
Những điểm nghẽn cần tháo gỡ
Trong môi trường xây dựng Việt Nam, mô hình thông tin công trình (BIM) được nhắc đến từ nhiều năm. Các công ty tư vấn nước ngoài, các dự án có vốn ODA, FDI thường đem theo yêu cầu và tiêu chuẩn BIM. Nhiều hội thảo, sự kiện, khóa đào tạo về BIM được tổ chức, giúp nâng cao nhận thức chung về công nghệ này. Tuy nhiên, kết quả cuối cùng vẫn chưa như kỳ vọng. Vì sao lại như vậy?
Trước hết, BIM đối với nhiều chủ thể trong ngành Xây dựng Việt Nam còn phức tạp bởi một phần nguyên nhân đến từ việc áp dụng máy móc các tiêu chuẩn, quy định và khái niệm BIM đã được xây dựng ở nước ngoài, sau đó cố gắng “lắp ghép” cho thị trường trong nước.
Thực tế, các nước tiên phong đã phát triển hệ thống tiêu chuẩn, quy định chặt chẽ, phù hợp với điều kiện kinh tế, trình độ công nghệ và mô hình quản lý đặc thù của họ. Khi mang các khái niệm, định nghĩa, cách thức vận hành BIM từ nước ngoài về và áp đặt lên môi trường Việt Nam mà không điều chỉnh, nội địa hóa, nhiều vướng mắc phát sinh: ngôn ngữ chuyên môn không thân thiện, quy trình và vai trò các bên liên quan không trùng khớp với thực tiễn trong nước, hệ thống định mức, đơn giá, tiêu chuẩn kỹ thuật chưa được tích hợp. Điều này khiến các doanh nghiệp, kỹ sư, nhà thầu gặp khó khăn trong hiểu biết, triển khai và khai thác hết giá trị của BIM.
Kết quả là khái niệm BIM trở nên phức tạp, khó áp dụng và lợi ích tiềm năng bị lu mờ dưới những rào cản về tiêu chuẩn, quy chuẩn xa lạ, không sát với bối cảnh xây dựng tại Việt Nam.
Thứ hai, nhiều nhà thầu, chủ đầu tư vẫn hiểu BIM chủ yếu như một phần mềm thiết kế 3D, một công cụ trực quan hoành tráng dùng để trình bày ý tưởng. Trong khi đó, bản chất BIM là quá trình quản lý thông tin tích hợp, liên kết dữ liệu từ giai đoạn thiết kế, thi công, đến vận hành, bảo trì. Sự hiểu nhầm này khiến BIM không được sử dụng đúng cách, dẫn đến lãng phí thời gian và nguồn lực.
Thứ ba, lợi ích của BIM cũng chưa được làm rõ và minh bạch. Các bên liên quan thường hỏi: “BIM giảm chi phí bao nhiêu?”, “BIM rút ngắn tiến độ như thế nào?”, “BIM giúp ngăn sai sót thiết kế ra sao?”, “BIM tác động đến lợi nhuận công ty như thế nào?” Nếu không có dữ liệu thực tế, bài học kinh nghiệm địa phương, hoặc các ví dụ cụ thể từ các dự án trong nước, người ra quyết định sẽ ngần ngại đầu tư. Chi phí mua phần mềm BIM quốc tế cao, thời gian đào tạo dài, khó thu hút các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong ngành Xây dựng Việt Nam.
Thứ tư, việc thiếu công cụ và phần mềm BIM nội địa hóa cũng là rào cản. Phần mềm nước ngoài có thể mạnh về tính năng nhưng chưa chắc phù hợp với quy định, tiêu chuẩn, quy trình triển khai dự án tại Việt Nam, cộng với rào cản về mặt ngôn ngữ có thể dẫn đến khó khăn khi triển khai. Các doanh nghiệp xây dựng trong nước mong muốn những giải pháp phù hợp hơn về chi phí, ngôn ngữ, chức năng và hệ thống hỗ trợ kỹ thuật.
Từ bối cảnh này cho thấy, một trong những trở ngại lớn nhất trong việc áp dụng BIM tại Việt Nam nằm ở chỗ ứng dụng công nghệ này chưa tập trung đủ vào giá trị thực tiễn mang lại. Thay vì trở thành công cụ giải quyết các “bài toán” nhức nhối của ngành Xây dựng như chậm tiến độ, đội chi phí, sai sót thiết kế và thi công, BIM đôi khi chỉ được xem như một mô hình 3D trực quan, chưa chứng minh được hiệu quả kinh tế - kỹ thuật cụ thể. Khi không đo lường rõ ràng về việc giảm chi phí, rút ngắn thời gian, cải thiện chất lượng, các bên liên quan khó bị thuyết phục để đầu tư nguồn lực và thay đổi quy trình làm việc.
Bên cạnh đó, việc thiếu công cụ và phần mềm BIM nội địa phù hợp với tiêu chuẩn, đơn giá, định mức, quy định của Việt Nam cũng là một rào cản. Phần mềm BIM quốc tế thường đắt đỏ, yêu cầu cấu hình máy cao, khó tùy biến và chưa chắc phù hợp với điều kiện thực tiễn trong nước. Do đó, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, không sẵn sàng bỏ chi phí và thời gian để làm chủ công cụ phức tạp khi chưa thấy rõ lợi ích. Nếu có phần mềm BIM nội địa, mã nguồn mở hoặc được tùy biến sát với nhu cầu thị trường, tích hợp sẵn dữ liệu Việt Nam, chi phí hợp lý và được hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ, việc triển khai BIM sẽ thuận lợi hơn nhiều.
Như vậy, việc chưa nhấn mạnh đúng mức giá trị thực tiễn của BIM, cùng với sự thiếu hụt công cụ, phần mềm phù hợp với bối cảnh Việt Nam, đang là hai điểm nghẽn chính. Chỉ khi chứng minh được lợi ích kinh tế - kỹ thuật một cách định lượng, đồng thời tạo điều kiện để doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng, linh hoạt hơn về công nghệ, BIM mới có thể thực sự “cất cánh” và trở thành giải pháp hữu ích, nâng tầm ngành Xây dựng trong nước.
4 mắt xích quan trọng quyết định thành công
Để đi sâu vào cốt lõi vấn đề, cần xem xét 4 trụ cột của BIM: Con người (People), Quy trình (Process), Công nghệ (Technology), Chính sách (Policy). Đây là 4 mắt xích quan trọng quyết định sự thành công hay thất bại của việc triển khai BIM.
Thứ nhất, con người (People), là yếu tố trung tâm, quyết định thành bại khi ứng dụng BIM. Mặc dù khung chính sách, công nghệ, quy trình có thể chuẩn bị sẵn sàng, nhưng nếu đội ngũ nhân sự thiếu hiểu biết và không sẵn lòng thay đổi, BIM sẽ chỉ dừng lại ở mức hình thức. Thực trạng hiện nay cho thấy nguồn nhân lực am hiểu sâu về BIM ở Việt Nam vẫn còn rất hạn chế. Đa phần các khóa đào tạo BIM mới chỉ dừng ở mức độ giới thiệu hoặc tập trung vào thao tác trên phần mềm, chưa gắn chặt với việc áp dụng BIM vào quy trình công việc thực tế của dự án xây dựng trong nước.
Trong môi trường xây dựng truyền thống, kỹ sư thiết kế thường làm việc trên bản vẽ 2D, nhà thầu thi công dựa trên hồ sơ giấy tờ, người quản lý dự án thì lệ thuộc vào Excel, email, điện thoại. Việc chuyển từ tư duy làm việc đơn lẻ, cục bộ sang mô hình làm việc cộng tác trên nền tảng BIM không phải là chuyện một sớm một chiều. Tư duy quản lý thông tin phân mảng, rời rạc cần được thay thế bằng tầm nhìn tổng thể, nơi mọi dữ liệu được tích hợp, kiểm soát và chia sẻ trong một hệ thống thống nhất.
Thiếu hụt nhân lực BIM có đào tạo bài bản, hiểu về quy trình triển khai, thành thạo kỹ năng phân tích dữ liệu, có kinh nghiệm thực tế và kỹ năng làm việc nhóm là rào cản chính. Nhiều doanh nghiệp sẵn sàng đầu tư vào phần mềm và công nghệ BIM hiện đại, nhưng không thể khai thác hết tiềm năng do nhân viên không nắm được phương pháp, hoặc vẫn giữ lối làm việc cũ. Hệ quả là BIM được sử dụng như một công cụ vẽ 3D nâng cấp, không tận dụng được lợi thế về quản lý thông tin và cộng tác, khiến BIM khó “cất cánh” như kỳ vọng tại thị trường Việt Nam.
Thứ hai, quy trình (Process), mặc dù các hướng dẫn chính thức từ phía nhà nước, như Quyết định số 347/QĐ-BXD và Quyết định số 348/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng đã được ban hành nhằm hỗ trợ triển khai BIM, nhưng trên thực tế, mỗi doanh nghiệp, mỗi chủ thể trong chuỗi giá trị xây dựng vẫn có cách thức vận hành và quy trình nội bộ riêng. Những quy trình riêng này hình thành dựa trên đặc thù doanh nghiệp, tính chất dự án, kinh nghiệm quản lý và văn hóa làm việc sẵn có. Việc kết nối, đồng bộ giữa khung hướng dẫn chung của nhà nước với các quy trình nội bộ ở từng đơn vị trở thành một bài toán không đơn giản.
Chính sự khác biệt về quy trình đã tạo ra khoảng trống khi áp dụng BIM. Doanh nghiệp băn khoăn: Làm thế nào để đảm bảo sự tương thích giữa quy trình nội bộ và các tiêu chuẩn, hướng dẫn chung? Khi triển khai BIM, nếu không có một “ngôn ngữ chung” để kết nối, các bên liên quan dễ lúng túng trong việc trao đổi dữ liệu, phân công trách nhiệm, kiểm soát chất lượng mô hình. Trong môi trường này, dù có hướng dẫn chi tiết từ cấp vĩ mô, việc thực thi tại doanh nghiệp vẫn thiếu sự đồng bộ, khiến BIM khó phát huy hết tiềm năng.
Giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự linh hoạt và thích ứng từ cả hai phía. Một mặt, cần tiếp tục hoàn thiện, cụ thể hóa hơn nữa các hướng dẫn hiện có để chúng trở nên thực tiễn, khả thi hơn với đa dạng loại hình dự án và mô hình quản lý doanh nghiệp. Mặt khác, các doanh nghiệp cần chủ động rà soát, điều chỉnh quy trình nội bộ sao cho phù hợp với khung hướng dẫn chung, tránh tình trạng “mạnh ai nấy làm”. Khi quy trình được chuẩn hóa ở mức độ đủ linh hoạt để thích ứng với từng hoàn cảnh cụ thể, việc áp dụng BIM không những trở nên dễ dàng, mà còn đảm bảo chất lượng, giảm rủi ro và tăng giá trị thực tiễn cho cả dự án lẫn ngành Xây dựng.
Thứ ba, công nghệ (Technology), trong hệ sinh thái BIM, công nghệ đóng vai trò nền tảng, bao gồm phần mềm, phần cứng, hạ tầng mạng, cùng môi trường dữ liệu chung (CDE) phục vụ việc lưu trữ, quản lý thông tin.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc tiếp cận công nghệ BIM hiện vẫn chủ yếu dựa vào phần mềm và giải pháp nước ngoài. Điều này dẫn đến chi phí đầu tư cao, giới hạn khả năng tùy biến, và khó tích hợp đầy đủ các tiêu chuẩn, quy định, đơn giá, định mức xây dựng trong nước. Việc chưa có nhiều phần mềm nội địa hóa hoặc được Việt hóa một cách chuyên sâu khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc triển khai BIM trên diện rộng.
Bên cạnh đó, BIM chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được kết nối chặt chẽ với các hệ thống quản lý khác như ERP, quản lý tài sản, quản lý chuỗi cung ứng, thậm chí kết hợp với IoT, AI. Những tích hợp này cho phép khai thác dữ liệu xuyên suốt vòng đời công trình, nâng cao khả năng phân tích, ra quyết định, giảm sai sót và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi doanh nghiệp đầu tư đáng kể vào hạ tầng kỹ thuật, từ trang thiết bị máy móc, máy chủ, băng thông mạng, cho tới các giải pháp bảo mật thông tin.
Thực tế, hạ tầng công nghệ thông tin tại nhiều công trình xây dựng trong nước vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu. Đặc biệt, mạng không dây tại các công trường thường chập chờn, thiếu ổn định, gây khó khăn cho việc truy cập, cập nhật mô hình BIM và chia sẻ dữ liệu thời gian thực. Chính những trở ngại này làm nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm phần lớn trong ngành Xây dựng, ngần ngại trước gánh nặng công nghệ phức tạp, nhất là khi lợi ích tức thời của việc triển khai BIM chưa được thể hiện rõ ràng.
Để khắc phục, thị trường cần phát triển các giải pháp công nghệ linh hoạt, dịch vụ tư vấn, đào tạo kỹ thuật, đồng thời nâng cấp hạ tầng CNTT, đặc biệt là chất lượng mạng không dây tại công trường. Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới có thể yên tâm áp dụng BIM trong một lộ trình hợp lý, dần dần làm quen và khai thác đầy đủ giá trị mà công nghệ BIM mang lại cho ngành Xây dựng Việt Nam.
Thứ tư, chính sách (Policy), chính sách từ phía Chính phủ có vai trò định hướng và thúc đẩy thị trường BIM phát triển một cách chính quy, bền vững. Mặc dù Quyết định số 258/QĐ-TTg đã đưa ra lộ trình áp dụng BIM trong hoạt động xây dựng, việc triển khai thực tế vẫn thiếu những quy định mang tính ràng buộc và cơ chế cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả, minh bạch hóa quá trình kiểm soát chất lượng mô hình.
Một trong những bước quan trọng là nâng cấp hệ thống kiểm duyệt mô hình BIM. Thay vì chỉ dừng ở mức độ khuyến khích, cần thiết lập một cơ chế giám sát, đánh giá độc lập, có thể do cơ quan chức năng hoặc tổ chức được ủy quyền đảm nhiệm. Hệ thống kiểm duyệt này nên được chuẩn hóa, dựa trên bộ tiêu chí, tiêu chuẩn quốc gia về BIM, giúp thẩm định nhanh chóng, chính xác chất lượng mô hình, phát hiện và ngăn chặn sai sót từ giai đoạn thiết kế đến thi công, vận hành.
Ngoài ra, chính sách cần công nhận giá trị pháp lý của tài liệu số và mô hình BIM như một phần của hồ sơ pháp lý dự án. Khi mô hình BIM, bản vẽ và tài liệu liên quan có giá trị tương đương tài liệu giấy, chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế sẽ yên tâm sử dụng, giảm thiểu rủi ro khi chuyển đổi giữa các hình thức lưu trữ và giao dịch. Sự thừa nhận này còn tạo điều kiện cho việc áp dụng các công cụ chữ ký số, dấu thời gian (timestamp) để quản lý, xác thực dữ liệu, từ đó nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm và giảm bớt gánh nặng hành chính.
Khi chính sách được hoàn thiện theo hướng nâng cấp hệ thống kiểm duyệt, thừa nhận tính pháp lý của tài liệu BIM, đồng thời kết hợp với các biện pháp khuyến khích như ưu đãi thuế, hỗ trợ đào tạo, các doanh nghiệp sẽ thấy rõ con đường triển khai BIM là minh bạch và khả thi. Điều này không chỉ thúc đẩy việc ứng dụng BIM một cách chuyên nghiệp, mà còn tạo đà cho ngành Xây dựng Việt Nam nâng cao chất lượng, hiệu quả và năng lực cạnh tranh trong tương lai.
Áp dụng BIM hướng tới phát triển bền vững
Để BIM thực sự trở thành cú hích cho ngành Xây dựng Việt Nam, cần một chiến lược đồng bộ, tập trung vào giá trị thực tiễn, tận dụng bốn trụ cột chính (Con người, Quy trình, Công nghệ, Chính sách), đồng thời liên kết với mục tiêu dài hạn và phát triển bền vững.
Trong đó, cần nâng cao năng lực và nhận thức thông qua đào tạo chính quy và thực hành thực tế. Bộ GD&ĐT, Bộ Xây dựng cần tích hợp BIM vào chương trình đào tạo chính khóa tại các trường đại học chuyên ngành. Không chỉ dừng lại ở dạy phần mềm, mà còn chú trọng tư duy quản lý thông tin, phân tích lợi ích - chi phí, kỹ năng phối hợp đa ngành; Chia sẻ kinh nghiệm và phát triển cộng đồng BIM thông qua việc thường xuyên tổ chức hội thảo, khóa đào tạo ngắn hạn, mời chuyên gia quốc tế, giới thiệu case study thực tiễn để nâng cao hiểu biết cho người đi làm. Xây dựng cộng đồng BIM mạnh, thông qua diễn đàn, hiệp hội chuyên môn, giúp thông tin được lan tỏa, nâng cao kỹ năng và tinh thần đổi mới.
Cần chuẩn hóa và gắn với hiệu quả kinh tế - kỹ thuật theo hướng xây dựng tiêu chuẩn BIM quốc gia: Phát triển bộ tiêu chuẩn chung, quy định vai trò, trách nhiệm các bên, định dạng dữ liệu, cách lưu trữ, trao đổi thông tin. Cần linh hoạt học hỏi chuẩn quốc tế nhưng điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam; Đặt KPI rõ ràng và triển khai toàn diện: Mỗi dự án BIM cần xác định mục tiêu cụ thể (giảm chi phí, rút ngắn tiến độ, giảm sai sót) và đo lường kết quả bằng KPI. Đưa BIM vào cả chuỗi giá trị, từ thiết kế, thi công đến vận hành, giúp dữ liệu nhất quán và tối ưu chi phí, chất lượng dài hạn.
Phát triển công cụ nội địa và tích hợp hệ thống, trong đó khuyến khích doanh nghiệp CNTT trong nước phát triển hoặc tùy biến phần mềm BIM tích hợp tiêu chuẩn, định mức, đơn giá xây dựng Việt Nam. Điều này làm giảm chi phí, tăng khả năng ứng dụng thực tế; Tích hợp đa chiều và chuyển đổi số: Kết nối BIM với ERP, quản lý tài sản, chuỗi cung ứng, kế toán, tiến độ. Kết hợp BIM với IoT, AI, Machine Learning, Big Data để phân tích dữ liệu, cảnh báo sớm rủi ro. BIM không chỉ dừng ở giai đoạn xây dựng mà còn hỗ trợ quản lý vận hành, bảo trì, kéo dài vòng đời công trình.
Tạo động lực và khung pháp lý rõ ràng thông qua việc áp dụng bắt buộc ở dự án công và ưu đãi cho doanh nghiệp theo hướng yêu cầu sử dụng BIM ở các dự án đầu tư công trên một ngưỡng vốn nhất định, đồng thời giảm thuế, hỗ trợ tài chính, đào tạo cho doanh nghiệp sẵn sàng chuyển đổi; Nâng cấp hệ thống kiểm duyệt mô hình BIM, ban hành quy định về tính pháp lý của tài liệu điện tử. Khi mô hình BIM được công nhận giá trị pháp lý, doanh nghiệp và chủ đầu tư sẽ an tâm sử dụng, giảm gánh nặng hành chính và nâng cao tính minh bạch.
Hướng tới phát triển bền vững và đô thị thông minh bằng cách tích hợp yêu cầu xanh, tiết kiệm năng lượng. BIM có khả năng phân tích tác động môi trường, giúp lựa chọn vật liệu xanh, tối ưu không gian, giảm tiêu hao năng lượng. Đây là tiền đề quan trọng để xây dựng công trình bền vững, thân thiện với môi trường; Gắn với đô thị thông minh và hạ tầng bền vững, khi dữ liệu công trình được chuẩn hóa và dễ dàng chia sẻ, việc quy hoạch đô thị, quản lý giao thông, hạ tầng dịch vụ sẽ hiệu quả hơn. BIM hỗ trợ tạo ra những thành phố thông minh, giảm ùn tắc, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tóm lại, để BIM thực sự “cất cánh” và trở thành cú hích quan trọng cho ngành Xây dựng, cần phải thay đổi cách tiếp cận. Thay vì coi BIM là một xu hướng công nghệ khó hiểu, xa vời, cần xem BIM như một giải pháp chiến lược, có thể nâng cao chất lượng, tối ưu chi phí, rút ngắn tiến độ, giảm sai sót, minh bạch hóa thông tin, và thúc đẩy phát triển bền vững. Muốn vậy, trước hết cần nâng cao năng lực nguồn nhân lực thông qua đào tạo bài bản, thực tiễn; chuẩn hóa quy trình và xây dựng bộ tiêu chuẩn BIM quốc gia phù hợp; phát triển phần mềm BIM nội địa và hạ tầng CNTT để dễ dàng tích hợp và quản lý; đồng thời củng cố chính sách theo hướng rõ ràng, chặt chẽ, trong đó có hệ thống kiểm duyệt mô hình BIM và công nhận giá trị pháp lý của tài liệu điện tử.
Trong dài hạn, BIM không chỉ giúp giải quyết những điểm nghẽn hiện tại, mà còn tạo nền tảng cho một ngành Xây dựng hiện đại, bền vững, gắn kết với đô thị thông minh, quản lý năng lượng hiệu quả và bảo vệ môi trường. Khi các doanh nghiệp, chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn, cơ quan quản lý cùng nhận thấy lợi ích kinh tế - kỹ thuật thực sự, BIM sẽ không chỉ là một trào lưu, mà trở thành nền tảng phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh, chất lượng công trình và chất lượng sống cho xã hội.