Đào tạo nhân lực và mô hình hợp tác phát triển đường sắt của Trung Quốc

Bài viết giới thiệu chương trình đào tạo và mô hình hợp tác của Trung Quốc, nhằm cung cấp một kênh tham khảo cho các đơn vị đào tạo trong nước triển khai thực hiện.

1. Đặt vấn đề 

Cuối năm 2024 và đầu năm 2025, Quốc hội liên tiếp thông qua 3 Nghị quyết quan trọng về các dự án đường sắt 1. Trong các Nghị quyết đều có nội dung khuyến khích tổ chức, cá nhân tham gia đào tạo phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao cho dự án.

Trước đòi hỏi của thực tiễn và trong bối cảnh đào tạo nhân lực đường sắt tại Việt Nam, việc chuẩn hóa chương trình đào tạo, cập nhật nội dung đào tạo theo kịp xu hướng phát triển và có mô hình hợp tác bền vững là rất cần thiết.

Để có gợi ý cho giải quyết vấn đề này, bài viết trình bày một số chương trình đào tạo và mô hình hợp tác phát triển tại Trung Quốc - quốc gia có số ki-lô-mét chiều dài đường sắt điện khí hóa và đường sắt cao tốc nhiều nhất trên thế giới hiện nay, làm cơ sở tham khảo cho các đơn vị đào tạo trong nước, cũng như mô hình hợp tác có thể áp dụng.

2. Đào tạo nhân lực đường sắt tại Trung Quốc

Bậc đào tạo kỹ sư đường sắt tại Trung Quốc có thời gian 4 năm, chia thành 8 kỳ học chính (một số lớp có thể mở trong mùa hè). Số tín chỉ của toàn chương trình dao động từ 160 - 170 tín chỉ, tùy thuộc yêu cầu ngành học.

Lĩnh vực đường sắt có 4 chuyên ngành chủ yếu: Công trình đường sắt; hệ thống điện đường sắt; hệ thống thông tin tín hiệu đường sắt và đầu máy toa xe. Bài viết tham khảo chương trình đào tạo của các trường nổi tiếng trong đào tạo đường sắt: ĐH Giao thông Bắc Kinh, ĐH Giao thông Tây Nam. Chi tiết chương trình học được thống kê tại Bảng 1.

Có thể nhận xét chương trình đào tạo được xây dựng theo đúng 12 tiêu chí: (1) Kiến thức chuyên ngành; (2) Phân tích vấn đề; (3) Thiết kế, đề xuất giải pháp; (4) Nghiên cứu; (5) Sử dụng công cụ hiện đại; (6) Trách nhiệm đối với xã hội; (7) Môi trường và phát triển bền vững; (8) Đạo đức; (9) Tự chủ động và làm việc nhóm; (10) Giao tiếp; (11) Quản lý dự án và chi phí; (12) Học tập suốt đời.

Bên cạnh đó, sinh viên có các tùy chọn môn học, tăng tính chủ động lựa chọn môn học theo mong muốn nghề nghiệp tương lai, đồng thời nắm bắt các môn học khác có liên quan đến ngành đào tạo. Đây là một phương pháp đào tạo rất mở, giúp sinh viên phát triển tối đa khả năng, tự chủ động nghiên cứu, tự hoàn thiện bản thân trở thành nhân lực chất lượng cao trong ngành đường sắt.

3. Mô hình hợp tác phát triển đường sắt của Trung Quốc 

3.1.  Đào tạo nhân lực và nghiên cứu theo mô hình “GPARU”

“Government - Production - Academic - R&D - User”, tức là mô hình “Nhà nước - Doanh nghiệp - Trường học - Đơn vị nghiên cứu - Đơn vị sử dụng”, là một mô hình hợp tác toàn diện nhằm thúc đẩy sự đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và toàn diện hóa phát triển kinh tế - xã hội. Mô hình này là sự kết hợp và hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, giới học thuật, các tổ chức nghiên cứu và đơn vị sử dụng, qua đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, nâng cao năng lực đổi mới, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xã hội một cách bền vững (Hình 1).

3.2. Vai trò của các bên trong mô hình “GPARU”

3.2.1. Nhà nước

Nhà nước đóng vai trò dẫn dắt, đảm bảo chính sách hỗ trợ nền tảng đổi mới vận hành trơn tru, thông qua việc:

- Hỗ trợ chính sách: Chính phủ ban hành các chính sách liên quan, cung cấp hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế nhằm khuyến khích đổi mới công nghệ và phát triển ngành.

- Xây dựng nền tảng: Thiết lập các nền tảng để thúc đẩy trao đổi và hợp tác giữa các bên, cung cấp thông tin và hỗ trợ kỹ thuật.

- Quản lý và định hướng: Ban hành các quy định và tiêu chuẩn để định hướng sự phát triển lành mạnh của ngành và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

3.2.2. Doanh nghiệp

Doanh nghiệp là đơn vị thực hiện và ứng dụng đổi mới công nghệ, chịu trách nhiệm chuyển đổi thành tựu khoa học thành sản phẩm thực tế, thông qua việc:

- Xác định nhu cầu thị trường: Doanh nghiệp đề xuất các nhu cầu thực tế, phản hồi thông tin thị trường, định hướng đi của nghiên cứu khoa học.

- Đầu tư tài chính: Doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới, thúc đẩy chuyển giao và ứng dụng công nghệ.

- Chuyển giao công nghệ: Doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc quảng bá và ứng dụng công nghệ, sản phẩm mới, đẩy nhanh quá trình thương mại hóa và công nghiệp hóa các thành quả khoa học.

3.2.3. Trường học

Trường học sẽ củng cố cơ chế đào tạo, cung cấp kiến thức lý thuyết và đào tạo nhân lực, đóng góp vào mô hình thông qua việc:

- Nghiên cứu cơ bản: Các trường đại học và viện nghiên cứu thực hiện nghiên cứu cơ bản, cung cấp nền tảng lý thuyết cho đổi mới công nghệ.

- Đào tạo nhân lực: Bồi dưỡng đội ngũ chuyên gia, nâng cao năng lực đổi mới và trình độ kỹ thuật tổng thể.

- Trao đổi học thuật: Thúc đẩy sự giao lưu sâu rộng giữa giới học thuật và ngành công nghiệp thông qua hội thảo khoa học, công bố nghiên cứu, v.v.

3.2.4. Đơn vị nghiên cứu

Đơn vị nghiên cứu sẽ chuyên sâu vào hoạt động khoa học công nghệ, cung cấp nền tảng kỹ thuật cho đổi mới sáng tạo, thông qua việc:

- Tiếp nhận và phát triển công nghệ: Tập trung vào tiếp nhận và nghiên cứu phát triển công nghệ, giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ứng dụng thực tế.

- Hợp tác đổi mới: Phối hợp với doanh nghiệp và trường đại học để tiến hành nghiên cứu chung, nâng cao hiệu quả đổi mới công nghệ.

- Chuyển giao kết quả nghiên cứu: Biến các công nghệ tiếp nhận từ nước ngoài và kết quả nghiên cứu thành ứng dụng thực tiễn, thúc đẩy tiến bộ khoa học kỹ thuật.

3.2.5. Đơn vị sử dụng

Đơn vị sử dụng sẽ đóng vai trò dẫn dắt ngành bằng cách phản hồi nhu cầu thực tế, nhấn mạnh vào ứng dụng thực tế, là mục tiêu cuối cùng của đổi mới công nghệ, thông qua cơ chế định hướng thị trường để tạo ra lợi ích kinh tế và xã hội:

- Tiêu chuẩn hóa và quy chuẩn hóa: Xây dựng nền tảng chia sẻ thông tin, thiết lập các tiêu chuẩn và quy chuẩn thống nhất, đảm bảo tính minh bạch và trao đổi thông tin kịp thời giữa các bên.

- Hợp tác dự án: Thiết kế các dự án liên kết, thúc đẩy sự hợp tác và tích hợp nguồn lực giữa các bên.

- Đánh giá hiệu quả: Xây dựng tiêu chí đánh giá, giám sát kết quả hợp tác, đảm bảo cân bằng lợi ích và tối đa hóa giá trị cho các bên liên quan.

Ví dụ, trong lĩnh vực sản xuất đầu máy toa xe cho đường sắt tốc độ cao:

(1) Chính phủ sẽ ban hành chính sách hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng, định hướng về nhu cầu của đầu máy toa xe đối với việc phá triển đường sắt tốc độ cao;

(2) Doanh nghiệp (hoặc các xí nghiệp về đầu máy toa xe) tham gia vào công tác sản xuất đầu máy toa xe sẽ đầu tư tài chính vào phát triển công nghệ, đặt hàng các đề tài nghiên cứu về công nghệ (ví dụ như nghiên cứu để sản xuất vật liệu cho trục và bánh tàu) và sau đó đưa các kết quả nghiên cứu vào ứng dụng thực tế để sản xuất;

(3) Các trường đại học sẽ là nơi cung cấp các lý thuyết cơ bản, cung cấp nhân lực cho đội ngũ nghiên cứu và cả nhân lực cho sản xuất tại doanh nghiệp;

(4) Viện nghiên cứu sẽ dựa trên nền tảng lý thuyết cơ bản và nhân lực nghiên cứu từ trường đại học, tiến hành nghiên cứu chuyên sâu theo các đề tài nghiên cứu do doanh nghiệp đặt hàng, kết quả nghiên cứu sẽ trả về cho doanh nghiệp để tiến hành sản xuất;

(5) Đơn vị sử dụng sẽ là các tổng công ty đường sắt hoặc cơ quan quản lý đường sắt, nơi sẽ mua và sử dụng các đầu máy toa xe do doanh nghiệp sản xuất. Từ mô hình này, sẽ thúc đẩy công nghệ và ngành sản xuất đầu máy toa xe tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ.

3.3 Điểm khác so với mô hình hợp tác truyền thống nhà trường và doanh nghiệp

3.3.1. Mô hình “GPARU”

Trọng tâm hợp tác: Nhấn mạnh vào nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo trong kỹ thuật - công nghệ. Trường học và doanh nghiệp không chỉ phối hợp đào tạo mà còn cùng nhau thực hiện nghiên cứu, chia sẻ thành quả khoa học để thúc đẩy ứng dụng thực tiễn.

Hình 1. Mô hình GPARU.

Vai trò của doanh nghiệp: Không chỉ tiếp nhận nhân lực từ nhà trường mà còn đóng vai trò chủ động trong phát triển, chuyển hóa, ứng dụng và phổ biến công nghệ mới.

Tính định hướng: Doanh nghiệp cần theo sát xu hướng phát triển khoa học - công nghệ và nhu cầu thị trường, từ đó lựa chọn các sản phẩm tiềm năng để nghiên cứu, tăng hiệu quả và tỷ lệ thành công của đổi mới sáng tạo.

3.3.2. Mô hình hợp tác truyền thống giữa nhà trường và doanh nghiệp

Trọng tâm hợp tác: Chủ yếu tập trung vào đào tạo nhân lực và giảng dạy thực tiễn. Thông qua hợp tác, sinh viên có cơ hội tiếp cận kiến thức, kinh nghiệm từ doanh nghiệp, được hướng dẫn bởi các chuyên gia, nâng cao kỹ năng thực tế và khả năng cạnh tranh khi tìm việc.

Phạm vi và chiều sâu hợp tác: Thường giới hạn trong việc cung cấp thực tập, đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, và tuyển dụng sau tốt nghiệp, chưa có sự phối hợp chặt chẽ trong nghiên cứu và phát triển công nghệ như mô hình GPARU.

Như vậy, so với mô hình hợp tác truyền thống, GPARU không chỉ gắn kết nhà trường với doanh nghiệp mà còn mở rộng vai trò của viện nghiên cứu, cơ quan quản lý nhà nước và đơn vị sử dụng sản phẩm. Điều này giúp thúc đẩy sự đổi mới toàn diện, rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu và ứng dụng, đồng thời nâng cao năng lực công nghệ trong nước.

4. Ứng dụng mô hình “GPARU” vào Việt Nam 

4.1. Sự phù hợp đối với Việt Nam

Trước đây, do hạn chế về vốn, nhân lực và năng lực kỹ thuật trong nước, các dự án hạ tầng phức tạp và quy mô lớn như đường sắt đô thị thường được thực hiện theo mô hình ủy thác cho các nhà đầu tư nước ngoài. Việc triển khai chủ yếu thông qua hợp đồng khiến chúng ta mất quyền chủ động, dẫn đến nhiều khó khăn trong quá trình xây dựng, vận hành và quản lý sau này. Bên cạnh đó, do phụ thuộc vào công nghệ của các nhà thầu nước ngoài, tỷ lệ nội địa hóa còn thấp, và chúng ta chưa thể làm chủ công nghệ cốt lõi.

Hiện nay, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển hệ thống đường sắt, bao gồm cả đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị. Tuy nhiên, do chưa có nền tảng vững chắc về công nghệ kỹ thuật, chúng ta đang phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc tiếp thu, ứng dụng và làm chủ công nghệ. Trước nhu cầu cấp thiết và những khó khăn hiện tại, các cơ quan ban ngành, doanh nghiệp và các trường đại học đang từng bước triển khai các giải pháp nhằm nâng cao năng lực trong nước, cụ thể:

- Cơ quan quản lý nhà nước: Đang nghiên cứu và đề xuất các cơ chế, chính sách phù hợp nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào các dự án đường sắt, qua đó từng bước nâng cao tỷ lệ nội địa hóa.

- Doanh nghiệp: Tích cực rà soát năng lực nội tại, tổ chức các đoàn tham quan, học tập ở nước ngoài, đồng thời đầu tư vào đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ cán bộ, công nhân viên nhằm nâng cao trình độ kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu tham gia các dự án trong nước.

- Các trường đại học: Đang xây dựng và hoàn thiện chương trình đào tạo chuyên ngành, hợp tác với chuyên gia quốc tế để nâng cao chất lượng giảng dạy, cử giảng viên đi học tập ở nước ngoài, đồng thời đẩy mạnh hợp tác học thuật với các tổ chức giáo dục quốc tế. Ngoài ra, các trường cũng chú trọng đầu tư vào hệ thống phòng thí nghiệm và cơ sở thực hành nhằm phục vụ công tác đào tạo và nghiên cứu.

Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu làm chủ công nghệ, các đơn vị này cần có sự kết nối chặt chẽ, tận dụng lợi thế của nhau và cùng hướng đến mục tiêu chung. Một mô hình hợp tác đổi mới sáng tạo có thể phù hợp với bối cảnh này là GPARU, trong đó chính phủ (Government), doanh nghiệp (Production), trường học (Academic), tổ chức nghiên cứu (R & D) và người sử dụng (Users) phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển công nghệ. Mô hình GPARU không chỉ giúp doanh nghiệp tự chủ nghiên cứu và phát triển, mà còn đẩy nhanh quá trình đổi mới công nghệ trong các trường đại học, cũng như thúc đẩy chuyển giao và ứng dụng các thành quả khoa học vào thực tiễn.

Việc áp dụng mô hình này vào lĩnh vực đường sắt tốc độ cao tại Việt Nam có thể tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển nội địa hóa công nghệ, giảm sự phụ thuộc vào nhà thầu nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành đường sắt trong nước.

4.2. Ứng dụng mô hình cho Việt Nam

Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách mô hình GPARU có thể được triển khai trong lĩnh vực đường sắt tốc độ cao:

Theo Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam có chiều dài khoảng 1.541 km, nếu sử dụng các thanh ray dài 100 m, tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam sẽ cần khoảng 62.000 thanh (theo thiết kế đường đôi, gồm 4 thanh song song). Hiện nay, trên thế giới đang sử dụng nhiều loại ray khác nhau như 43 kg/m, 45 kg/m, 50 kg/m, 60 kg/m, 75 kg/m tùy thuộc vào loại hình đường sắt. Trong đó, loại ray 60 kg/m đang được các quốc gia trên thế giới áp dụng phổ biến cho đường sắt tốc độ cao.

Với nhu cầu lớn như vậy, việc làm chủ công nghệ và nội địa hóa sản xuất ray là rất cần thiết. Tuy nhiên, hiện nay, chưa có đơn vị nào trong nước có thể sản xuất loại ray này do yêu cầu kỹ thuật rất cao, như: Cường độ đủ lớn và khả năng chống mài mòn tốt; Chống mỏi và độ dẻo dai trước lực xung kích; Độ đàn hồi phù hợp; Bề mặt nhẵn bóng đạt tiêu chuẩn; Tính hàn tốt để đảm bảo chất lượng kết nối … Vậy mô hình GPARU có thể áp dụng như thế nào để thúc đẩy sản xuất ray đường sắt tốc độ cao tại Việt Nam?

Nhà nước - Định hướng và hỗ trợ chính sách

Gần đây, Thủ tướng Chính phủ đã đề nghị Tập đoàn Hòa Phát nghiên cứu sản xuất thép chất lượng cao phục vụ đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của Nhà nước trong việc khuyến khích và thúc đẩy nghiên cứu khoa học công nghệ.

Tuy nhiên, ngoài việc định hướng, Nhà nước cần có các cơ chế và chính sách hỗ trợ cụ thể như: (1) Ưu đãi thuế, hỗ trợ vốn vay cho doanh nghiệp sản xuất ray; (2) Hỗ trợ kinh phí cho nghiên cứu khoa học liên quan đến sản xuất ray; (3) Xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật và hệ thống kiểm định chất lượng để đảm bảo ray sản xuất trong nước đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Doanh nghiệp - Chủ động nghiên cứu, phát triển và sản xuất

Trong mô hình này, Tập đoàn Hòa Phát có thể đóng vai trò đi đầu trong sản xuất ray, với các nhiệm vụ: (1) Xác định rõ nhu cầu thị trường, từ đó định hướng sản phẩm cần sản xuất; (2) Đặt hàng nghiên cứu khoa học, cung cấp kinh phí cho các trường đại học và viện nghiên cứu để giải quyết các vấn đề kỹ thuật; (3) Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất thực tiễn.

Ví dụ: Một trong những thách thức lớn của sản xuất ray là làm sao tối ưu thành phần Mangan (Mn) để nâng cao độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của ray. Khi nhận được kết quả nghiên cứu từ các viện và trường đại học, doanh nghiệp sẽ chuyển giao vào sản xuất, từ đó đưa sản phẩm ra thị trường

Trường học - Đào tạo nhân lực và cung cấp nền tảng lý luận

Các trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc: (1) Đào tạo kỹ sư, chuyên gia cho ngành sản xuất ray; (2) Cung cấp nền tảng lý luận và lý thuyết khoa học phục vụ nghiên cứu công nghệ; (3) Hợp tác với doanh nghiệp và viện nghiên cứu để phát triển chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn. Ví dụ: Trường đại học có thể nghiên cứu về thành phần hóa học của ray, bao gồm Sắt (Fe), Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S)… để đảm bảo tỷ lệ phù hợp, giúp nâng cao chất lượng ray sản xuất trong nước.

Viện nghiên cứu - Đổi mới công nghệ và chuyển giao kết quả nghiên cứu

Viện nghiên cứu đóng vai trò then chốt trong việc: (1) Nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất ray dựa trên đặt hàng của doanh nghiệp; (2) Thử nghiệm các phương pháp cải tiến, tối ưu vật liệu và quy trình sản xuất; (2) Chuyển giao công nghệ và hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn. Ví dụ: Viện nghiên cứu có thể thực hiện các thí nghiệm về ảnh hưởng của hàm lượng Mangan (Mn) đến độ cứng và độ bền của ray, từ đó đề xuất tỷ lệ tối ưu cho sản xuất.

Đơn vị sử dụng - Định hướng nhu cầu và kiểm định chất lượng

Đơn vị sử dụng là điểm khởi đầu và đích đến của sản phẩm công nghệ kỹ thuật. Nhu cầu của người dùng định hướng quá trình nghiên cứu, và phản hồi từ thực tế sử dụng giúp cải tiến, hoàn thiện công nghệ và sản phẩm. Đơn vị sử dụng trong ví dụ ray đường sắt này bao gồm các công ty đường sắt, ban quản lý dự án đường sắt, nhà thầu xây lắp đường sắt, đơn vị mà sẽ sử dụng ray đường sắt cho các dự án trong tương lai của mình. Những đơn vị này sẽ là nơi đưa ra nhu cầu của mình, và đặt hàng doanh nghiệp sản xuất. Ngoài ra, còn là đơn vị xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật, để đánh giá và tiêu chuẩn hóa sản phẩm đầu ra của doanh nghiệp. Góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Mô hình GPARU tạo ra một hệ sinh thái khép kín, trong đó: (1) Nhà nước định hướng và hỗ trợ chính sách; (2) Doanh nghiệp sản xuất và đặt hàng nghiên cứu; (3) Trường đại học đào tạo nhân lực và cung cấp lý thuyết nền tảng; (4) Viện nghiên cứu thực hiện nghiên cứu và chuyển giao công nghệ; (5) Đơn vị sử dụng định hướng nhu cầu và kiểm định sản phẩm. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên sẽ giúp Việt Nam tự chủ công nghệ sản xuất ray, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh và đẩy nhanh tiến độ phát triển đường sắt tốc độ cao.

5. Tạm kết

Bài viết đã giới thiệu một số chương trình đào tạo kỹ sư ngành đường sắt và mô hình hợp tác phát triển tại Trung Quốc. Chi tiết các môn học, mô hình hợp tác phát triển cụ thể cũng đã được trình bày và liên hệ Việt Nam.

Hy vọng từ nội dung các chương trình đào tạo và mô hình nêu trên, các đơn vị đào tạo trong nước có thể xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn, đáp ứng được yêu cầu của thị trường, mô hình hợp tác có tính chất bền vững, làm cơ sở từng bước làm chủ công nghệ và công nghiệp đường sắt. Tiến tới trong kỷ nguyên vươn mình, người Việt Nam làm chủ xây dựng đường sắt Việt Nam.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] ĐH Giao thông Tây Nam, “2019 - Chương trình đào tạo kỹ sư xây dựng”, https://civil.swjtu.edu.cn/info/1044/2513.htm

[2] ĐH Giao thông Tây Nam, “2022 - Chương trình đào tạo ngành kỹ thuật điện và tự động hóa”, https://dqxy.swjtu.edu.cn/info/1036/23104.htm

[3] ĐH Giao thông Bắc Kinh, “2023 - Chương trình đào tạo ngành tín hiệu và điều khiển đường sắt”, https://eie.bjtu.edu.cn/cms/item/5640.html

[4] ĐH Giao thông Bắc Kinh, “2023 - Chương trình đào tạo ngành đầu máy toa xe”, https://mece.bjtu.edu.cn/cms/item/4915.html

[5] Wang, X.R,  Zhang, H.Q, Wang, Z.L, Jia, X.F. Collaborative education mode of "Government, Industry, Academia, Research and Application" in the new engineering urban underground space engineering major. Journal of Water Resources and Architectural Engineering. 2024, 22 (2), 206 - 212.

[6] Zhang, M.K,  Guo, H, Teng, X.J, Jia, X.F. “旛产学研创蜪网络繸识斁蘦冓繸识开发祌薴研牳. 研牳鰹蜄. 2024, 8, 52 – 55.

[7] Ren, Y.K, Zhang, L.C, Duan, W.Y. 网络结构}剟业灚攃与产学研创蜪“龒醳肂趋势. 峞唑进剺与对嚲. 2021, 38 (19): 19 - 28.

Bình luận