
1. Mở đầu
Giao thông công cộng đóng vai trò không thể thiếu trong việc giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn. Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là nơi có mật độ dân số cao và tình trạng giao thông ngày càng phức tạp. Mạng lưới xe buýt tại Hà Nội có hơn 80 tuyến xe, phục vụ hàng triệu hành khách mỗi năm, là trụ cột quan trọng trong hệ thống giao thông công cộng và thúc đẩy phát triển bền vững.
Tuy nhiên, dịch vụ xe buýt vẫn còn rất nhiều dư địa để cải thiện, từ tổ chức tuyến không hợp lý, thiếu sự đồng bộ trong vận hành, chất lượng phương tiện, dịch vụ chăm sóc hành khách và độ tin cậy của hệ thống. Bài báo này đánh giá chất lượng dịch vụ xe buýt và đưa ra các giải pháp cải thiện mạng lưới xe buýt Hà Nội.
2. Thực trạng mạng lưới xe buýt Hà Nội
2.1. Lịch sử hình thành phát triển và cấu trúc, quy mô mạng lưới xe buýt Hà Nội
Hệ thống xe buýt công cộng tại Hà Nội được hình thành từ đầu thập niên 1960, gắn liền với tiến trình đô thị hóa và nhu cầu đi lại ngày càng gia tăng của người dân Thủ đô. Giai đoạn đầu, xe buýt chủ yếu phục vụ nội đô, sử dụng các loại xe khách cũ kỹ, vận hành chưa theo lịch trình cụ thể. Sau năm 1975, cùng với sự phục hồi kinh tế, xe buýt được mở rộng tới nhiều khu dân cư, khu công nghiệp, từng bước trở thành phương tiện chủ lực trong vận tải công cộng phục vụ ngày càng nhiều khu dân cư, khu công nghiệp và các trung tâm hành chính.
Đặc biệt, từ đầu những năm 2000, Hà Nội đã xác định rõ chiến lược phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt như một giải pháp căn cơ để giảm ùn tắc và ô nhiễm. Từ đó, thành phố đẩy mạnh đầu tư thay mới phương tiện, tổ chức lại lộ trình, đưa vào vận hành theo biểu đồ giờ cố định, và áp dụng trợ giá để mở rộng tiếp cận, từng bước hình thành hệ thống mạng lưới rộng khắp.
Tính đến năm 2024, Hà Nội đã có hơn 146 tuyến xe buýt (trong đó có 109 tuyến có trợ giá, 12 tuyến không trợ giá, 9 tuyến buýt kế cận (liên tỉnh), 1 tuyến BRT (buýt nhanh)) kết nối hầu hết các khu vực nội đô và vùng ven. Theo báo cáo của Tổng công ty Vận tải Hà Nội (Transerco), tổng chiều dài mạng lưới xe buýt đạt khoảng 2.800 km, năm 2024 hệ thống xe buýt Hà Nội phục vụ khoảng 800 triệu lượt hành khách (chiếm khoảng 15,2% tổng sản lượng vận tải hành khách công cộng của thành phố) [5]. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của mạng lưới xe buýt vẫn chưa tương xứng với tốc độ gia tăng dân số, đô thị hóa và nhu cầu đi lại của người dân.
2.2. Đánh giá thực trạng mạng lưới xe buýt Hà Nội
Trong những năm gần đây, tỷ lệ sử dụng xe buýt đã tăng trưởng, nhưng theo khảo sát từ Viện Nghiên cứu GTVT, khoảng 60% người dân Hà Nội vẫn ưu tiên sử dụng phương tiện cá nhân như xe máy và ôtô, thay vì sử dụng xe buýt công cộng.
Việc tổ chức tuyến, chất lượng phương tiện, dịch vụ khách hàng và kết nối liên thông vẫn còn nhiều hạn chế, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải cải tổ toàn diện nhằm khuyến khích người dân chuyển từ phương tiện cá nhân sang xe buýt trong thời gian tới. Một số vấn đề chủ yếu bao gồm:
Sự không đồng bộ trong tổ chức tuyến: Mạng lưới hiện nay còn thiếu sự phân bổ đồng đều, các tuyến chủ yếu tập trung trong khu vực nội đô, trong khi tại các huyện ngoại thành như Đông Anh, Gia Lâm, Thường Tín, Sóc Sơn…; tỷ lệ “phủ sóng” vẫn còn thấp. Theo khảo sát của Viện Chiến lược và phát triển GTVT (2024), chỉ khoảng 42% người dân tại các huyện ngoại thành có thể tiếp cận điểm dừng xe buýt trong bán kính 500 m [6]. Bên cạnh đó, hệ thống kết nối giữa các tuyến xe buýt và các phương tiện khác như metro, đường sắt đô thị, xe đạp công cộng vẫn chưa thực sự thông suốt, gây khó khăn cho hành khách trong quá trình di chuyển đa phương thức.
Chồng lấn và thiếu sự phối hợp tuyến, dẫn đến hiện tượng nhiều tuyến buýt hoạt động trùng lặp trên cùng một hành lang, trong khi các khu vực khác lại không có tuyến phục vụ. Một số tuyến có đến 10 - 12 tuyến buýt trùng lặp lộ trình trên một đoạn đường dài (như trục Giải Phóng - Kim Đồng, Nguyễn Trãi - Trần Phú), gây lãng phí tài nguyên và ảnh hưởng đến lưu lượng giao thông. Trong khi đó, các khu vực có nhu cầu đi lại cao nhưng hạ tầng nhỏ (như ngõ, phố nội bộ, khu tái định cư) lại chưa được bố trí xe buýt nhỏ (mini bus) hoặc tuyến gom.
Thiếu kết nối liên thông với các loại hình vận tải công cộng khác, đặc biệt là các tuyến đường sắt đô thị (metro), BRT và hệ thống xe buýt nhanh tương lai. Hiện chỉ có tuyến buýt số 01 và số 03 kết nối tốt với tuyến đường sắt đô thị Cát Linh - Hà Đông, trong khi các tuyến buýt khác chưa được thiết kế theo hướng trung chuyển hành khách đến các nhà ga metro. Việc thiếu điểm trung chuyển, bãi đỗ xe trung gian và cơ chế tích hợp vé liên thông cũng làm giảm sức hấp dẫn của hệ thống.
Phân bố điểm dừng, nhà chờ chưa hợp lý, nhiều khu vực có khoảng cách giữa các điểm dừng quá xa (>600 m), gây bất tiện cho người dân tiếp cận; đồng thời, điều kiện cơ sở vật chất tại các điểm dừng, nhà chờ chưa đảm bảo (thiếu mái che, chỗ ngồi, thông tin lộ trình). Tính đến năm 2024, Hà Nội mới chỉ có khoảng 4.500 điểm dừng xe buýt, trong đó chỉ 65% có nhà chờ [2].
Thiếu quy hoạch tổng thể và cơ chế cập nhật mạng lưới thường xuyên, dẫn đến việc điều chỉnh mạng lưới còn bị động, chưa theo sát biến động dân cư, phát triển đô thị và nhu cầu di chuyển thực tế của người dân [6]. Ngoài ra, nhiều tuyến xe buýt hiện nay chưa gắn kết với các trung tâm y tế, trường học, khu công nghiệp - những nơi có nhu cầu đi lại lớn nhưng bị bỏ qua trong quá trình thiết kế mạng lưới.
Chất lượng phương tiện: Chất lượng phương tiện xe buýt là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả vận tải, môi trường và sự hài lòng của hành khách. Mặc dù có nhiều tuyến xe buýt mới được đưa vào sử dụng, nhưng chất lượng xe buýt vẫn chưa đồng đều, thiếu sự bảo trì định kỳ đã ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của hành khách, hiệu quả vận hành. Theo báo cáo của Sở GTVT Hà Nội năm 2024, khoảng 40% xe buýt hiện nay đã vận hành trên 10 năm, trong đó nhiều xe chưa được nâng cấp, thiếu điều hòa, xuống cấp về nội thất và thường xuyên gặp sự cố kỹ thuật [4]. Khảo sát với hơn 1.000 hành khách cho thấy: 45% phàn nàn về việc xe buýt cũ, xuống cấp; 35% cho rằng điều hòa không hoạt động hoặc hoạt động kém; 18% từng gặp sự cố phải xuống xe giữa chừng do hỏng hóc kỹ thuật [5].
Hạn chế trong dịch vụ khách hàng và tiện ích: Hệ thống thông tin tuyến chưa nhất quán, thiếu minh bạch và chưa tiện lợi với người mới sử dụng. Ngoài ra, việc chậm triển khai các tiện ích hiện đại như wifi miễn phí, cổng sạc điện thoại, màn hình thông báo điện tử... cũng làm giảm mức độ tiện nghi. Các phản hồi cũng cho thấy nhân viên phục vụ chưa đồng đều về kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống.
Hệ thống điều hành và quản lý: Công tác giám sát và điều phối tuyến còn thủ công, thiếu hệ thống theo dõi thời gian thực (real-time tracking) cho hành khách. Điều này dẫn tới tình trạng xe không chạy đúng giờ, hoặc bị trễ quá lâu gây ảnh hưởng đến uy tín dịch vụ. Một số tuyến còn thiếu linh hoạt trong điều chỉnh giờ chạy theo thực tế lưu lượng giao thông.
Theo Báo cáo giám sát của HĐND TP Hà Nội (2023), chỉ 38% số tuyến xe buýt hiện nay có ứng dụng theo dõi thời gian thực qua thiết bị di động, trong khi tỉ lệ này ở các nước phát triển như Singapore, Nhật Bản đạt trên 90% [6].

3. Kinh nghiệm quốc tế
3.1. Kinh nghiệm từ Singapore
Singapore là một trong những quốc gia có hệ thống giao thông công cộng phát triển hàng đầu tại châu Á, trong đó mạng lưới xe buýt đóng vai trò chủ đạo cùng với hệ thống tàu điện ngầm (MRT). Mô hình quản lý xe buýt theo hình thức đấu thầu vận hành (Bus Contracting Model - BCM) do Cơ quan giao thông đường bộ Singapore (Land Transport Authority - LTA) điều hành được đánh giá là bước tiến lớn trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ. Dưới mô hình này, các doanh nghiệp vận tải tham gia đấu thầu khai thác tuyến trong khung quy hoạch chung của Nhà nước, trong đó LTA giữ quyền kiểm soát lộ trình, giá vé và chất lượng dịch vụ.
Hệ thống xe buýt của Singapore được trang bị công nghệ hiện đại như định vị GPS, giúp theo dõi hành trình, giám sát vận hành và cung cấp thông tin thời gian thực đến hành khách thông qua ứng dụng điện thoại hoặc bảng điện tử tại nhà chờ. Xe buýt tại đây đều được trang bị điều hòa, wifi miễn phí, sàn thấp cho người khuyết tật, hệ thống thanh toán điện tử tích hợp (EZ-Link), và tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn khí thải. Sự kết nối chặt chẽ giữa xe buýt và các loại hình vận tải khối lượng lớn như MRT giúp hành khách dễ dàng chuyển tuyến và rút ngắn thời gian di chuyển.
Theo LTA (2023), hơn 50% chuyến đi trong ngày tại Singapore được thực hiện bằng phương tiện công cộng, trong đó xe buýt chiếm khoảng 25%, cho thấy vai trò thiết yếu của loại hình vận tải này trong hệ sinh thái giao thông đô thị.
3.2. Kinh nghiệm từ Nhật Bản
Nhật Bản là quốc gia có truyền thống lâu đời về quản lý vận tải công cộng, với hệ thống xe buýt đô thị và liên tỉnh được tổ chức chặt chẽ, hiệu quả và thân thiện với người sử dụng. Các tuyến xe buýt tại Nhật Bản thường xuyên được bảo trì, đổi mới phương tiện theo chu kỳ 8 - 10 năm nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và độ an toàn. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giám sát hành trình như GPS, camera hành trình, hệ thống cảnh báo sớm và điều phối tuyến tập trung giúp tối ưu hóa vận hành, đặc biệt trong các đô thị lớn như Tokyo, Osaka.
Một đặc điểm nổi bật trong dịch vụ xe buýt Nhật Bản là tính đúng giờ và thái độ phục vụ chuyên nghiệp của lái xe. Hệ thống thông tin cho hành khách rất chi tiết, dễ tiếp cận - từ biển chỉ dẫn đa ngôn ngữ tại điểm dừng đến ứng dụng điện thoại tích hợp thời gian thực và thanh toán không dùng tiền mặt qua thẻ IC (Suica, Pasmo). Ngoài ra, xe buýt tại Nhật Bản thường thiết kế sàn thấp, có không gian dành cho xe lăn và người cao tuổi.
Theo Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch Nhật Bản (2022), tỷ lệ người dân sử dụng phương tiện công cộng tại các đô thị lớn vẫn duy trì ở mức cao, trong đó xe buýt tiếp tục là phương tiện hỗ trợ hiệu quả cho hệ thống đường sắt đô thị, đặc biệt tại các khu vực ngoại ô hoặc dân cư thưa.
3.3. Bài học rút ra cho Hà Nội
Từ kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là các mô hình thành công tại Singapore và Nhật Bản cho thấy, vai trò của cơ quan quản lý Nhà nước cần được tăng cường, chuyển từ “quản lý hành chính” sang “quản lý hợp đồng dịch vụ công”. Mô hình đấu thầu khai thác tuyến của Singapore cho thấy hiệu quả khi Nhà nước giữ vai trò quy hoạch, giám sát chất lượng và đặt hàng dịch vụ công; trong khi các đơn vị vận tải tập trung vào cung ứng, cạnh tranh lành mạnh dựa trên chất lượng. Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý, điều hành và phục vụ hành khách là xu hướng tất yếu. Cả Singapore và Nhật Bản đều triển khai rộng rãi hệ thống định vị GPS, bảng điện tử tại nhà chờ, phần mềm theo dõi hành trình và cảnh báo thời gian đến. Hà Nội cần đầu tư đồng bộ vào hạ tầng số, kết nối cơ sở dữ liệu vận hành và mở rộng hệ thống thông tin giao thông đến người dân.
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, dân số tăng, và thách thức ùn tắc ngày càng lớn, Hà Nội không chỉ cần đầu tư hạ tầng và phương tiện mà còn phải đổi mới cơ chế quản lý, lấy người dân làm trung tâm và áp dụng linh hoạt các bài học quốc tế phù hợp với điều kiện thực tiễn. Đây là hướng đi phù hợp để Hà Nội tiếp tục cải tiến cơ chế đặt hàng xe buýt hiện nay, tiến tới hình thành thị trường dịch vụ công có tính cạnh tranh nhưng vẫn kiểm soát được chất lượng.
4. Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ xe buýt
Dựa trên phân tích thực trạng hoạt động xe buýt tại Hà Nội và tham khảo bài học kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ các mô hình phát triển thành công như Singapore và Nhật Bản, bài viết đề xuất một số nhóm giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ xe buýt, góp phần thu hút hành khách, phát triển bền vững hệ thống vận tải hành khách công cộng của Thủ đô.
4.1. Cải thiện và tối ưu hóa mạng lưới tuyến
Mạng lưới xe buýt cần được rà soát, điều chỉnh định kỳ dựa trên dữ liệu hành khách và đặc điểm đô thị hóa. Việc phân tích nhu cầu đi lại theo thời gian thực, kết hợp với mô hình hóa hành vi hành khách, sẽ giúp xác định các khu vực còn thiếu dịch vụ hoặc có tiềm năng phát triển. Ưu tiên mở rộng tuyến tới các khu đô thị mới, khu công nghiệp, vùng ven đô còn thiếu kết nối giao thông công cộng.
Song song với mở rộng, cần tổ chức lại mạng lưới theo hướng tăng tính kết nối và trung chuyển hiệu quả với các tuyến đường sắt đô thị đang và sẽ được đưa vào vận hành (Metro số 2A, số 3...), đồng thời phát triển mô hình vận tải đa phương thức – tích hợp xe buýt với các loại hình như xe đạp công cộng, xe buýt mini, dịch vụ trung chuyển “first-mile/last-mile”. Việc này không chỉ nâng cao năng lực phục vụ mà còn giúp hình thành hành vi chuyển đổi từ phương tiện cá nhân sang phương tiện công cộng.
4.2. Nâng cao chất lượng phương tiện và tiện ích dịch vụ
Phương tiện xe buýt cần đảm bảo tiêu chuẩn cao về kỹ thuật, an toàn, môi trường và tiện nghi. Hà Nội nên xây dựng lộ trình thay thế dần các xe buýt cũ bằng phương tiện sử dụng năng lượng sạch như xe điện, xe hybrid, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO V trở lên. Đồng thời, tăng cường công tác bảo dưỡng định kỳ, giám sát chất lượng vận hành, và công khai thông tin về tuổi xe, số lần bảo trì để minh bạch hóa chất lượng dịch vụ.
Ngoài ra, việc trang bị các tiện ích như wifi miễn phí, điều hòa, sàn thấp tiếp cận cho người khuyết tật, bảng thông tin điện tử... sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm và thu hút người dân sử dụng xe buýt. Đây là những tiêu chuẩn dịch vụ phổ biến tại các đô thị phát triển, cần được từng bước áp dụng tại Hà Nội.
4.3. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng phục vụ
Chất lượng đội ngũ nhân sự đóng vai trò quyết định đến hình ảnh và mức độ hài lòng của hành khách. Hà Nội cần có chính sách đào tạo định kỳ cho đội ngũ lái xe, nhân viên phục vụ, kiểm soát viên với các nội dung chuyên sâu về an toàn giao thông, kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống khẩn cấp và hỗ trợ người yếu thế (người cao tuổi, người khuyết tật...).
Bên cạnh đó, cần tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả làm việc và có cơ chế khen thưởng - xử phạt minh bạch, nhằm tạo động lực nâng cao chất lượng phục vụ. Hình ảnh người lái xe buýt thân thiện, lịch sự, chuyên nghiệp chính là yếu tố then chốt giúp người dân yên tâm khi lựa chọn xe buýt.
4.4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số
Thúc đẩy phát triển hệ thống GPS, áp dụng công nghệ hiện đại trong việc theo dõi, giám sát thời gian thực cho các chuyến xe buýt và dự báo tình trạng xe buýt sẽ giúp giảm thiểu tình trạng ùn tắc và tăng cường khả năng phục vụ hành khách. Cung cấp các hệ thống thanh toán điện tử và ứng dụng theo dõi chuyến đi qua điện thoại di động giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình sẽ tạo sự thuận tiện cho hành khách.
Ứng dụng công nghệ thông tin là giải pháp nền tảng để hiện đại hóa hệ thống vận hành xe buýt. Hà Nội cần đầu tư đồng bộ hệ thống định vị GPS, trung tâm giám sát điều hành thông minh, dữ liệu lớn (big data) về lưu lượng - hành trình - hành khách, từ đó tối ưu hóa điều phối tuyến, dự báo nhu cầu và giảm tình trạng xe trùng tuyến, tần suất không hợp lý.
Hành khách cần được cung cấp đầy đủ thông tin thời gian thực về vị trí xe, thời gian đến - đi, tình trạng xe... thông qua ứng dụng di động hoặc bảng điện tử tại điểm dừng. Đồng thời, hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (thẻ chip, QR code, ví điện tử) cần được mở rộng, tích hợp liên thông với các loại hình vận tải khác để tăng tính tiện dụng, đặc biệt trong giai đoạn đồng bộ với các tuyến Metro.
4.5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng
Giải pháp mềm nhưng có tác động lâu dài chính là nâng cao nhận thức và hành vi sử dụng phương tiện công cộng. Hà Nội cần xây dựng chiến lược truyền thông bài bản, liên tục về lợi ích của xe buýt đối với người dân và môi trường đô thị, từ đó hình thành văn hóa đi xe buýt trong cộng đồng.
Đặc biệt, nên chú trọng tuyên truyền tại trường học, khu dân cư, khu văn phòng... kết hợp chính sách ưu đãi học sinh - sinh viên - người cao tuổi, và thúc đẩy chương trình “ngày đi làm không xe cá nhân”, “đi xe buýt xanh - sống văn minh”. Việc phát triển cộng đồng người sử dụng xe buýt cũng giúp lan tỏa thói quen tích cực và hình thành áp lực xã hội với việc sử dụng xe cá nhân.
5. Kết luận
Từ thực tiễn tổ chức và quản lý mạng lưới xe buýt tại Hà Nội, có thể khẳng định rằng xe buýt tiếp tục giữ vai trò nòng cốt trong hệ thống vận tải hành khách công cộng của Thủ đô trong giai đoạn trước mắt và trung hạn. Dù đã có những bước tiến đáng kể về mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa tuyến và nâng cao chất lượng dịch vụ, song hệ thống xe buýt Hà Nội vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức như: kết nối chưa hiệu quả với các loại hình vận tải khối lượng lớn; hạ tầng điểm dừng, trung chuyển còn bất cập; chất lượng phương tiện và dịch vụ chưa đồng đều; sản lượng hành khách chưa tăng trưởng tương xứng với tiềm năng và kỳ vọng.
Thông qua việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế - đặc biệt từ các đô thị có hệ thống xe buýt tiên tiến như Singapore, Nhật Bản - bài viết đã phân tích một số mô hình quản lý, cơ chế vận hành và giải pháp công nghệ có giá trị tham khảo cao làm cơ sở đề xuất các bài học phù hợp với điều kiện Hà Nội.
Những phân tích và kiến nghị trong bài viết có thể là cơ sở để các cơ quan quản lý vận tải đô thị, đặc biệt là Sở Xây dựng Hà Nội và Trung tâm Quản lý giao thông công cộng tiếp tục nghiên cứu, điều chỉnh chính sách và đầu tư có trọng điểm nhằm phát triển hệ thống xe buýt theo hướng hiện đại, thân thiện và bền vững. Trong dài hạn, chỉ khi xe buýt trở thành lựa chọn ưu tiên thực sự của người dân thì mới có thể đạt mục tiêu chuyển dịch cơ cấu phương thức vận tải, giảm ùn tắc và ô nhiễm, góp phần xây dựng Thủ đô văn minh - xanh - thông minh.
Tài liệu tham khảo
1. Sở GTVT Hà Nội (2024). Báo cáo tình hình vận tải hành khách công cộng năm 2024.
2. Sở GTVT Hà Nội (2024). Thống kê chất lượng phương tiện vận tải hành khách công cộng (2024).
3. HĐND TP Hà Nội. Chuyên đề giám sát vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt (2024).
4. Thủ tướng Chính phủ. Quy hoạch GTVT Thủ đô Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn 2050.
5. Tổng công ty Vận tải Hà Nội. Báo cáo khảo sát hành khách thường niên 2024.
6. Viện Chiến lược và phát triển GTVT (2024). Báo cáo khảo sát vùng ngoại thành Hà Nội (2024).
7. Singapore Land Transport Authority. (2021). Public Bus Services in Singapore: Development and Modernization.
8. Japan Transport Ministry. (2022). Public Transportation Systems in Japan: Best Practices for Sustainability and Efficiency.