Kiến nghị giải pháp “6 rõ” và sửa đổi Nghị định 175/2024/NĐ-CP
1.1. Mở đầu
Trong hơn một thập kỷ qua, cụm từ “BIM” (Building Information Modeling) đã trở nên quen thuộc trong ngành Xây dựng Việt Nam. Nhưng nếu so với thế giới, chúng ta vẫn mới ở chặng mở đầu của một hành trình rất dài. Ở nhiều quốc gia, BIM không còn là công cụ hỗ trợ thiết kế - thi công đơn thuần, mà đã trở thành hạ tầng dữ liệu cốt lõi cho toàn bộ ngành xây dựng và quản lý đô thị.
Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng, đặc biệt với các quyết định và nghị định gần đây bắt buộc áp dụng BIM trong một số loại dự án. Tuy vậy, khi nhìn sâu vào cách triển khai, chúng ta vẫn thấy rõ 4 vấn đề nổi bật: Tầm nhìn chưa rõ - Dẫn dắt chưa ra - Hệ quả đã thấy - Trách nhiệm chưa phân định. Và để thoát khỏi vòng luẩn quẩn này, cần một khung giải pháp đủ cụ thể, đủ mạnh - đó là “6 rõ”.
1.2. Thực trạng - 4 vấn đề cốt lõi
Tầm nhìn chưa rõ: Các văn bản và kế hoạch hiện tại chủ yếu tập trung vào mục tiêu ngắn hạn: Áp dụng BIM cho dự án nhóm B, sử dụng vốn ngân sách, hoàn thành trong vài năm. Chúng ta chưa có chiến lược dài hạn 10 - 15 năm/ Lộ trình triển khai BIM (BIM ROAD-MAP) để biến BIM thành nền tảng dữ liệu quốc gia, kết nối với các hạ tầng số khác như GIS, IoT, AI, Digital Twin.
Nói cách khác, chúng ta đang nhìn BIM như “một công cụ kỹ thuật” hơn là “hạ tầng chiến lược”, trong khi thế giới đã coi nó là trục xương sống dữ liệu của toàn ngành; là công cụ để quản trị quốc gia, quản lý đô thị.
Dẫn dắt chưa ra: Bộ Xây dựng được giao làm đầu mối, nhưng chưa có cơ chế đủ mạnh để điều phối các bộ, ngành, địa phương và hiệp hội. Không có một “nhạc trưởng” thực sự để đảm bảo tất cả cùng đi đúng nhịp. Hệ quả là: Các bộ/ngành liên quan triển khai rời rạc; nhiều địa phương chưa có kế hoạch riêng; Hiệp hội nghề nghiệp hoạt động phân tán, thiếu vai trò cầu nối tiêu chuẩn và tri thức; Các viện, trường thì lúng túng; Doanh nghiệp chờ hướng dẫn hơn là chủ động nâng cấp năng lực.
Hệ quả đã thấy: Hệ quả của “tầm nhìn mờ” và “dẫn dắt yếu” không khó để nhận ra:
Áp dụng manh mún: Mỗi đơn vị làm một kiểu, không tạo được chuẩn chung.
Tiêu chuẩn thiếu đồng bộ: Một số dự án áp dụng ISO 19650 nhưng lại không được nghiệm thu vì khác QCVN hiện hành.
Hệ sinh thái BIM nội địa chậm hình thành: Thiếu thư viện BIM, nền tảng CDE, dịch vụ kiểm định…
Nguy cơ tụt hậu: Trong khi khu vực đã tiến tới BIM 6D - 7D, chúng ta vẫn loay hoay ở mức 3D - 4D.
Ai chịu trách nhiệm? Không thể chỉ quy về một cơ quan, nhưng cũng không thể để trách nhiệm “chung chung”.
Bộ Xây dựng: Cơ quan chủ trì, phải chịu trách nhiệm chính về chiến lược và điều phối.
Các bộ/ngành khác: Tài chính, KH&CN, Công Thương, NN&MT… cần tích hợp BIM vào lĩnh vực quản lý.
Địa phương: Chủ động lập kế hoạch, không thụ động chờ chỉ đạo.
Hiệp hội, viện, trường: Trở thành cầu nối tri thức, tiêu chuẩn và thị trường.
Doanh nghiệp: Không thể mãi chờ “mệnh lệnh” mới hành động.
1.3. Giải pháp theo hướng “6 rõ”
1. Rõ tầm nhìn: Xác định BIM là nền tảng dữ liệu công trình quốc gia gắn với chiến lược chuyển đổi số ngành xây dựng, phát triển đô thị thông minh, kinh tế dữ liệu. Tầm nhìn 10 - 15 năm, với KPI rõ: 100% dự án vốn nhà nước áp dụng BIM vào năm 2035, thư viện BIM quốc gia hoàn chỉnh, vận hành CDE quốc gia.
2. Rõ mục tiêu: Ngắn hạn (1 - 3 năm): Hoàn thiện tiêu chuẩn, đào tạo 10 nghìn nhân lực BIM nòng cốt. Trung hạn (4 - 6 năm): BIM cho toàn bộ dự án hạ tầng trọng điểm. Dài hạn (7 - 15 năm): Tích hợp BIM với Digital Twin, IoT, AI trong vận hành đô thị.
3. Rõ lộ trình: Xây dựng Roadmap BIM quốc gia gắn với các luật mới và chiến lược số. Các giai đoạn: tiêu chuẩn hóa → đào tạo và thí điểm → nhân rộng và tích hợp.
4. Rõ trách nhiệm: Bộ Xây dựng điều phối, các Bộ ngành phối hợp, địa phương chủ động, hiệp hội hỗ trợ, doanh nghiệp tự nâng cấp năng lực.
5. Rõ nguồn lực: Tài chính: Ngân sách + xã hội hóa + ODA. Nhân lực: Đào tạo chuẩn ở đại học, nghề, trung tâm chuyên môn. Công nghệ: CDE quốc gia, thư viện BIM Việt Nam, API mở.
6. Rõ kiểm tra - đánh giá: Giám sát định kỳ 6 tháng/lần. Cơ chế thưởng - phạt minh bạch. Đánh giá độc lập từ đơn vị trong và ngoài nước.
Nếu tiếp tục với tầm nhìn ngắn và dẫn dắt yếu, BIM ở Việt Nam sẽ mãi chỉ là một “cuộc thí điểm kéo dài”, trong khi thế giới coi nó là nền tảng chiến lược.
“6 rõ” không chỉ là khẩu hiệu, mà là Khung hành động để biến BIM từ một công cụ kỹ thuật thành hạ tầng dữ liệu quốc gia, từ vài dự án thí điểm thành chuẩn mực toàn ngành, và từ lời kêu gọi thành kết quả thực tế.
2.1. Bối cảnh và tầm quan trọng
Nghị định 175/2024/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xây dựng về quản lý hoạt động xây dựng được coi là một dấu mốc quan trọng, lần đầu tiên đưa BIM từ mức “khuyến khích” lên mức “bắt buộc” đối với một số loại dự án mới. Đây là bước tiến không thể phủ nhận, tạo ra sức ép tích cực buộc các chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu phải chuyển đổi.
Tuy nhiên, nếu dừng lại ở việc áp dụng BIM cho chỉ công trình mới, chúng ta sẽ bỏ qua một “mỏ vàng” - đó là kho tài sản công trình hiện hữu: hàng triệu mét vuông nhà ở, công sở, hạ tầng kỹ thuật, cầu đường… đang vận hành hàng chục năm nay.
Chính giai đoạn vận hành mới chiếm tới 70 - 90% tổng chi phí vòng đời công trình, và đây cũng là giai đoạn BIM có thể đem lại giá trị kinh tế lớn nhất: Tiết kiệm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ công trình, và tạo dữ liệu phục vụ đô thị thông minh.
2.2. Lý do cần sửa đổi
Kinh tế: Giảm 10 - 20% chi phí bảo trì/năm nếu áp dụng BIM trong vận hành. Kéo dài tuổi thọ công trình thêm 5 - 10 năm nhờ bảo trì chủ động.
Quản lý tài sản công: Minh bạch thông tin, giảm thất thoát và sử dụng sai mục đích. Lập ngân sách chính xác, tối ưu phân bổ vốn bảo trì.
Cơ hội cho doanh nghiệp vừa và nhỏ: Nếu mở rộng phạm vi áp dụng, DN vừa và nhỏ có thể tham gia từ các công việc LOD thấp (đo vẽ hiện trạng, mô hình hóa cơ bản) đến các gói tích hợp quản lý vận hành.
Chuẩn bị cho Digital Twin: Không thể có mô hình số đô thị toàn diện nếu dữ liệu chỉ có ở công trình mới. BIM hóa công trình hiện hữu là điều kiện bắt buộc để hình thành CSDL công trình quốc gia, liên thông với GIS, IoT, FM, ERP.
2.3. Nội dung đề xuất sửa đổi
Mở rộng phạm vi áp dụng: Áp dụng BIM cho cả công trình mới và công trình hiện hữu, đặc biệt là tài sản công, hạ tầng đô thị, các dự án cải tạo, nâng cấp.
Ban hành chuẩn năng lực BIM quốc gia: Xây dựng khung năng lực từ cơ bản đến nâng cao (Level 1 - 3 hoặc tương đương). Áp dụng thống nhất trong đấu thầu, nghiệm thu và đánh giá năng lực nhà thầu.
Lộ trình đa cấp độ: Cho phép triển khai từ LOD thấp (100 - 200) ở giai đoạn khởi động, đến LOD cao (400 - 500) cho các dự án trọng điểm. Khuyến khích mô hình “bắt đầu nhỏ - mở rộng dần”, phù hợp nguồn lực từng đơn vị.
Liên thông dữ liệu: Quy định BIM phải tích hợp với CSDL công trình quốc gia và kết nối các hệ thống GIS, IoT, FM, ERP. Đảm bảo khả năng dùng lại dữ liệu cho Digital Twin.
Cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ tài chính và đào tạo cho DN áp dụng BIM hóa tài sản công. Ưu tiên điểm cộng trong đấu thầu đối với nhà thầu có năng lực BIM hóa công trình hiện hữu.
2.4. Lợi ích khi sửa đổi
Kinh tế: Tiết kiệm hàng nghìn tỷ đồng/năm chi phí bảo trì.
Xã hội: Quản lý tài sản công minh bạch, nâng cao an toàn, chất lượng dịch vụ.
Công nghiệp BIM nội địa: Tạo thị trường rộng lớn cho DN vừa và nhỏ, thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Hạ tầng số: Chuẩn bị nền dữ liệu cho đô thị thông minh, kinh tế số, Digital Twin…
2.5. Lộ trình triển khai
Ngắn hạn (1 - 2 năm): Sửa đổi Nghị định 175/2024/NĐ-CP, ban hành chuẩn năng lực BIM. Thí điểm BIM hóa một số tài sản công tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
Trung hạn (3 - 5 năm): Nhân rộng áp dụng BIM cho toàn bộ tài sản công, hạ tầng trọng điểm. Vận hành cơ sở dữ liệu công trình quốc gia liên thông dữ liệu.
Dài hạn (5 - 10 năm): Tích hợp BIM toàn diện với Digital Twin quốc gia, phục vụ quản lý đô thị thông minh và kinh tế dữ liệu.
Việc sửa đổi Nghị định 175/2024/NĐ-CP không chỉ là chỉnh kỹ thuật pháp lý, mà là thay đổi tư duy quản lý tài sản công và hạ tầng: Từ vận hành thủ công, phân tán sang quản lý dữ liệu số đồng bộ.
BIM cho cả công trình mới và cũ sẽ giúp Việt Nam không bỏ phí 70 - 90% giá trị vòng đời công trình, mở thị trường công bằng cho doanh nghiệp mọi quy mô, và đặt nền móng vững chắc cho một quốc gia số hóa toàn diện.
3.1. BIM Việt Nam - vấn đề cốt lõi không chỉ là công nghệ
Qua phân tích ở phần 1, có thể thấy rõ: Điểm nghẽn lớn nhất của BIM ở Việt Nam không nằm ở phần mềm, phần cứng hay kỹ thuật, mà nằm ở tầm nhìn chiến lược và cơ chế dẫn dắt. Khi thiếu một định hướng dài hạn, thiếu một “nhạc trưởng” điều phối và thiếu chuẩn mực thống nhất, BIM khó có thể phát huy hết giá trị.
“6 rõ” chính là khung hành động giúp tháo nút thắt này:
Rõ tầm nhìn để biết ta muốn đi đâu.
Rõ mục tiêu để biết ta muốn đạt gì.
Rõ lộ trình để biết đi bằng cách nào.
Rõ trách nhiệm để biết ai làm và ai chịu trách nhiệm.
Rõ nguồn lực để biết lấy gì mà làm.
Rõ kiểm tra - đánh giá để biết tiến độ và chất lượng ra sao.
Nếu không giải quyết dứt điểm 6 yếu tố này, mọi quyết định bắt buộc áp dụng BIM cũng sẽ chỉ đạt kết quả hạn chế.
3.2. Sửa Nghị định 175/2024/NĐ-CP - Đòn bẩy thể chế để mở toàn bộ “cánh cửa BIM”
Từ phần 2, ta thấy Nghị định 175/2024/NĐ-CP hiện mới mở một nửa cánh cửa: BIM cho công trình mới. Nhưng giá trị lớn nhất của BIM lại nằm ở giai đoạn vận hành - tức là ở các công trình đã và đang sử dụng.
Sửa đổi Nghị định 175/2024/NĐ-CP để mở rộng phạm vi áp dụng cho cả công trình hiện hữu; đồng thời ban hành chuẩn năng lực BIM quốc gia và lộ trình đa cấp độ, sẽ: Giải phóng tiềm năng kinh tế khổng lồ từ khâu vận hành; Tạo thị trường công bằng, thu hút cả doanh nghiệp vừa và nhỏ; Chuẩn bị nền dữ liệu đầy đủ để triển khai Digital Twin và đô thị thông minh.
3.3. Thông điệp hành động
Nếu tiếp tục như hiện nay, BIM ở Việt Nam sẽ mãi là “cuộc thí điểm kéo dài”, trong khi thế giới coi nó là hạ tầng chiến lược quốc gia. Chúng ta không thể hài lòng với vài dự án mẫu hay vài thông tư hướng dẫn; chúng ta cần một chiến lược rõ ràng, một thể chế mạnh mẽ và một lộ trình cụ thể.
Hành động cần thực hiện ngay:
1. Thông qua Khung pháp lý “6 rõ” trong quản lý và triển khai BIM. Khẩn trương ban hành Lộ trình áp dụng BIM đến 2035.
2. Sửa đổi Nghị định 175/2024/NĐ-CP để áp dụng BIM cho cả công trình mới và cũ.
3. Thiết lập Cơ quan điều phối BIM quốc gia đủ quyền lực và nguồn lực.
3.4. Tóm lại
BIM không phải là câu chuyện của phần mềm hay bản vẽ 3D. BIM là câu chuyện của dữ liệu - tiêu chuẩn - hợp tác - và tầm nhìn quốc gia.
Chúng ta đang ở một ngã rẽ quan trọng: Hoặc tận dụng cơ hội để bứt phá, hoặc tiếp tục đứng ngoài cuộc chơi toàn cầu.
Và câu hỏi cuối cùng không phải là “Có cần thay đổi không?”, mà là “Ngay bây giờ phải bắt đầu từ đâu và như thế nào?” - bởi từng ngày chậm trễ hôm nay sẽ phải trả giá bằng cả thập kỷ tụt hậu ngày mai.





