Kinh nghiệm quốc tế cho TP Đà Nẵng trong tổ chức không gian công cộng hấp dẫn du lịch 

Bài báo tập trung nghiên cứu các kinh nghiệm quốc tế trong tổ chức không gian công cộng có khả năng thu hút các hoạt động văn hóa - nghệ thuật và thúc đẩy phát triển du lịch bền vững, thông qua phân tích các mô hình tiêu biểu như Superkilen (Copenhagen), High Line (New York), Federation Square (Melbourne) và các dự án tại Milan.

Mở đầu

Trong bối cảnh đô thị hóa gia tăng, vai trò của các không gian văn hóa công cộng trong quy hoạch đô thị ngày càng được đề cao. Trong thực tiễn phát triển đô thị, các nhà quy hoạch đã sử dụng văn hóa, nghệ thuật như những công cụ quan trọng đem lại các giá trị tinh thần, sinh khí và hình thức mới cho đô thị.

UNESCO cũng ghi nhận rằng các không gian công cộng văn hóa “cung cấp nhiều cơ hội để mọi người cùng tiếp cận, tham gia và chia sẻ lợi ích” [12] làm nổi bật tiềm năng của văn hóa trong thúc đẩy tính bao trùm và bền vững xã hội đô thị.

Trên cơ sở đó, nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về tổ chức không gian văn hóa, nghệ thuật công cộng trở nên cấp thiết nhằm nâng cao năng lực quy hoạch và phát triển du lịch văn hóa tại Đà Nẵng. Các cuộc tranh luận hiện nay về thiết kế đô thị luôn nhấn mạnh phương pháp tiếp cận đa ngành, tích hợp các quan điểm không gian, nhận thức và trải nghiệm.

KGCC được xem là có đặc tính “định hình suy nghĩ, hành vi và tương tác xã hội, KGCC - chẳng hạn như quảng trường, công viên và nơi tụ họp - trở thành những phòng thí nghiệm thực sự cho trải nghiệm và hạnh phúc của con người” phản ánh lịch sử và bản sắc văn hóa cộng đồng”.

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hình thành KGCC trong sự hợp tác liên ngành, kết hợp những hiểu biết sâu sắc từ kiến trúc, khoa học thần kinh và tâm lý môi trường để thiết kế những không gian thúc đẩy hạnh phúc, khuyến khích sự tham gia và ảnh hưởng tích cực đến hành vi [7].

Kinh nghiệm các thành phố châu Âu như Barcelona và Copenhagen cho thấy cần thiết lập ngay từ đầu một “khung chiến lược” cho các KGCC trong quy hoạch tổng thể [14]. Điều này nhấn mạnh rằng tổ chức không gian văn hóa và nghệ thuật công cộng cần được tính đến để không chỉ nâng cao chất lượng cảnh quan đô thị mà còn phục vụ nhu cầu văn hóa, nghệ thuật của cộng đồng và du khách.

Không gian văn hóa, nghệ thuật công cộng còn là động lực quan trọng thu hút du lịch và phát triển kinh tế địa phương. KGCC khi được tích hợp các giá trị văn hóa khi tổ chức phù hợp có thể tạo thêm trải nghiệm cho du khách và gia tăng sức hấp dẫn cho điểm đến.

Đà Nẵng hiện nay chủ yếu phát triển du lịch vào mùa hè, trong khi mùa đông rất hạn chế; vì vậy, thành phố cần đa dạng hóa các loại hình văn hóa và dịch vụ để không phụ thuộc vào yếu tố thời tiết.

Do đó, xây dựng không gian công cộng tích hợp các giá trị văn hóa, nghệ thuật giàu bản sắc địa phương sẽ gia tăng tính hấp dẫn và mang đến những trải nghiệm đa dạng, phù hợp với nhu cầu cộng đồng. Đây là vấn đề cấp thiết để nâng cao chất lượng du lịch quanh năm.

Nghiên cứu này tổng hợp kinh nghiệm quốc tế về tổ chức không gian tích hợp các giá trị văn hóa và nghệ thuật công cộng, qua đó đề xuất một số gợi ý áp dụng cho đô thị Đà Nẵng. 

1. Một số lý luận về KGCC và mối quan hệ giữa không gian với hành vi

KGCC tích hợp các giá trị văn hóa - nghệ thuật là sự phát triển nâng cao của KGCC. Trước đây, vai trò của KGCC là thành tố quan trọng trong cấu trúc đô thị, vừa phục vụ nhu cầu sinh hoạt, tiếp xúc, gặp gỡ cộng đồng. Trong bối cảnh này, KGCC được hiểu là những “không gian mở, nơi tất cả mọi người có thể tiếp cận dễ dàng một cách miễn phí” và đóng vai trò như cơ sở quan trọng cho cảnh quan đô thị.

Trong quá trình phát triển, người ta nhận thấy không gian mở công cộng không chỉ đơn giản như khái niệm nêu trên như một không gian vật lý, mà nó còn mang theo một giá trị tinh thần phản ánh lịch sử cùng sự đa dạng văn hóa của xã hội đô thị. 

Đặc biệt, khi KGCC được tích hợp các giá trị văn hóa - nghệ thuật công cộng thì nó trở thành hạ tầng tiện ích đô thị phục vụ giao lưu văn hóa, sinh hoạt cộng đồng, vừa là thành phần kiến trúc mang bản sắc đặc trưng, giúp cộng đồng chia sẻ và sáng tạo các giá trị văn hóa tinh thần và vật chất. Theo UNESCO, những không gian gắn kết với yếu tố văn hóa, nghệ thuật sẽ cung cấp nhiều cơ hội cho mọi người tham gia, đóng góp và cùng hưởng lợi từ đó [12].

Ngày nay, xu hướng phát triển du lịch văn hóa diễn ra tại nhiều đô thị thế giới. Đây là loại hình du lịch dựa trên tài nguyên văn hóa địa phương đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và khám phá của du khách. Việc tập trung các cơ sở văn hóa liền kề nhau tạo ra hiệu ứng cộng sinh, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội chung nhiều hơn so với khi chúng nằm rải rác [13].

Tuy nhiên, quy mô và phân bổ không gian cần cân đối với nhu cầu địa phương. UNESCO cũng nhấn mạnh rằng số lượng, chất lượng, khả năng tiếp cận và kết nối của các KGCC là các tiêu chí then chốt cho sức khỏe cộng đồng và phát triển đô thị bền vững [9].

Vai trò của KGCC trong phát triển du lịch văn hóa là không thể phủ nhận. Một số lý thuyết đã làm rõ những nhận định nêu trên.

- Lý thuyết Kinh tế Trải nghiệm (Experience Economy) của Pine & Gilmore (1999) [6]. Trong tác phẩm này, hai nhà nghiên cứu cho rằng “Trải nghiệm là một dạng sản phẩm kinh tế riêng biệt, vượt lên trên hàng hóa và dịch vụ". Đó là một chuỗi tiến hóa về kinh tế từ nông sản đến hàng hóa, tới dịch vụ và cuối cùng là trải nghiệm. Triết lý cốt lõi là khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho những trải nghiệm đáng nhớ, cá nhân hóa.

Áp dụng trong du lịch là một bước tiến, trong đó thay vì bán dịch vụ sẽ là bán “ký ức”. Trải nghiệm được coi là cấp độ kinh tế cao hơn hàng hóa và dịch vụ, khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho những trải nghiệm đáng nhớ và cá nhân hóa. Trong du lịch, KGCC đóng vai trò như “sân khấu”, nơi hoạt động văn hóa - nghệ thuật trở thành “vở diễn” để cộng đồng và du khách tham gia thụ hưởng. Điều này giúp tạo giá trị kinh tế lâu dài và hấp dẫn hơn so với dịch vụ thông thường [6].

- Lý thuyết thành phố phải được thiết kế cho con người. Kiến trúc sư, nhà quy hoạch đô thị Jan Gehl trong nghiên cứu của mình đã đưa ra các tiêu chí đánh giá KGCC thu hút du lịch như sau: dễ dàng tiếp cận (giao thông đi bộ, công cộng); sức hút từ các hoạt động thông qua các hoạt động nghệ thuật, văn hóa đa dạng; có điểm nhấn kiến trúc như tượng đài, tranh tường…;có bản sắc văn hóa thông qua đặc trưng địa phương như biểu tượng, vật liệu, lịch sử; có không gian lịch sử (câu chuyện lịch sử); tính tương tác giữa người dân với du khách; cơ sở vật chất tiện nghi sử dụng và môi trường (ghế ngồi, chòi che nắng, Wifi…) [10]. Nhiều lý luận về KGCC đã làm rõ vai trò không chỉ của không gian mở trong gắn kết cộng đồng mà còn là một vai trò quan trọng khác trong thu hút khách du lịch, tạo ra giá trị mới cho các không gian bị bỏ hoang. 

- Lý thuyết thiết kế KGCC và gắn kết xã hội - Public Space Design and Social Cohesion: An International Comparison (Patricia Aelbrecht & Quentin Stevens, 2019)[1] - đặt lại câu hỏi: “Không gian công cộng có thực sự tạo ra gắn kết xã hội không? Nếu có, thì bằng cách nào?”. Tác giả phê phán giả định phổ biến về "không gian công cộng tự động tạo gắn kết xã hội". KGCC không tự động tạo ra gắn kết xã hội mà phụ thuộc vào cách thiết kế và quản lý.

Các yếu tố như tính linh hoạt, khả năng tiếp cận, sự đa dạng nhóm cộng đồng và cơ chế quản lý có sự tham gia đều quyết định mức độ gắn kết. Nếu chỉ có “ vỏ cứng” vật lý mà thiếu hoạt động văn hóa - xã hội “mềm”, KGCC sẽ kém hấp dẫn. Sức hút của không gian bắt đầu từ sự đa dạng và linh hoạt trong trải nghiệm cộng đồng.

- Lý thuyết đô thị mới “new urbanism” được thể hiện qua cuốn sách "The Death and Life of Great American Cities" (1961) [4] của Jane Jacobs là một lý thuyết phê phán các mô hình quy hoạch hiện đại trong giai đoạn đó ưu tiên ô tô và các chức năng tách biệt, tạo ra cuộc sống đô thị kém sôi động. Bà nhấn mạnh thành phố phải được thiết kế từ nhu cầu thực của người dân, với quy mô vừa phải, mạng lưới đường phố dày đặc, sử dụng đất đa chức năng và nhiều không gian mở để tăng giao tiếp xã hội. Quan điểm này đặt nền móng cho đô thị nhân văn, coi KGCC là “sân khấu” cho hoạt động văn hóa, từ đó thúc đẩy du lịch đô thị.
- Lý luận về thiết kế đô thị và hành vi của con người được thể hiện trong cuốn sách Life Between Buildings: Using Public Space - cuộc sống giữa các công trình, sử dụng KGCC của Jan Gehl (xuất bản 1987) [2].

Gehl nghiên cứu cách thiết kế đô thị ảnh hưởng đến hành vi xã hội, từ việc đi bộ, dừng lại, trò chuyện đến vui chơi. Ông đề xuất xây dựng không gian đô thị lấy con người làm trung tâm, thân thiện và hấp dẫn, để các hoạt động xã hội diễn ra tự nhiên và an toàn. Lý thuyết này tạo nền tảng cho phát triển các hoạt động văn hóa cộng đồng, góp phần thúc đẩy du lịch văn hóa tại không gian mở đô thị.

- Lý thuyết “không gian thứ 3” trong cuốn sách The Great Good Place: Coffee Shops, Bookstores, Bars, Hair Salons, and Other của Ray Oldenburg (xuất bản 1989) [5] : Bên cạnh nhà (không gian thứ nhất) và nơi làm việc (không gian thứ hai), “không gian thứ ba” như quán cà phê, chợ phiên, phố đi bộ… giữ vai trò quan trọng trong đời sống xã hội đô thị. Đây là nơi nuôi dưỡng bản sắc văn hóa, gắn kết cộng đồng và tạo sức hút tự nhiên cho du khách. Những không gian nhỏ nhưng gần gũi này trở thành “sân khấu đời sống” đặc trưng, góp phần nâng cao trải nghiệm và thúc đẩy du lịch bền vững.

Bảng 1. Bảng tổng hợp một số quan điểm lý luận KGCC và hành vi

Tóm lại, các quan điểm lý luận nêu trên đều cho thấy sự sống động và đa dạng chức năng mới là điều kiện tiên quyết tạo nên một không gian công cộng bền vững, gắn kết và tương tác giữa con người với nhau và với không gian. Khi không gian có cộng đồng vui vẻ, hạnh phúc thì sẽ tạo ra chất xúc tác hấp dẫn du khách tới cùng trải nghiệm.

2. Kinh nghiệm quốc tế

Thành phố Melbourne, Australia-Úc

Được mệnh danh là “Thủ đô văn hóa” của Úc, Melbourne nổi bật với nghệ thuật đường phố và các lễ hội quốc tế (như Arts Festival, White Night). Chính sách khuyến khích nghệ thuật đã giúp thành phố hồi phục nhanh sau đại dịch và thu hút mạnh mẽ khách du lịch. Nhờ vậy, kinh tế du lịch của Melbourne đã dần khắc phục được giai đoạn suy thoái và phục hồi tăng trưởng nhanh trong 5 năm trở lại đây (2019-2024).

Sơ đồ 1. Số lượt khách du lịch quốc tế đến Melbourne (2019-2024) 
(Nguồn https://www.tra.gov.au/en/international/international-tourism)

Trong đó khách du lịch nội địa (đường đen): phục hồi mạnh từ 2022 và gần chạm lại mức trước đại dịch. Khách quốc tế (đường màu xám): suy giảm mạnh vào 2021-2022 và tăng trở lại sau năm 2023. Tổng số khách (đường đứt): cho thấy xu hướng phục hồi tổng thể và vượt nhẹ mốc 2019 vào năm 2024 [11].

Các KGCC như Hoiser Lane, Federation Square, Royal Botanic Gardens… được tổ chức đa dạng: đường phố nghệ thuật, công viên, quảng trường, không gian ven sông. Nghệ thuật hiện hữu ở khắp nơi trong không gian của Melbourne, tạo ra sức hút không nhàm chán đối với du khách, tạo tiền đề cho sự phát triển du lịch của thành phố.

Hình 1. Quảng trường Federation, nơi tập trung đa dạng các loại hình nghệ thuật và trải nghiệm văn hóa tại Melbourne, Australia a) Khu vực làng tuyết ; b) Công trình kiến trúc độc đáo trên quảng trường; c) Hẻm nghệ thuật
(Nguồn https://bgg.edu.vn/top và https://www.pelago.com/vi/activity/pq9vu-melbourne-street-art-cbd-tour-melbourne/). 

Công viên High Line - New York, Hoa Kỳ

High Line là một ví dụ điển hình về việc chuyển hóa hạ tầng công nghiệp cũ thành KGCC phục vụ nghệ thuật đương đại và giao lưu cộng đồng. Tuyến đường sắt trên cao bỏ hoang được cải tạo thành công viên đi bộ dài 2,4 km, kết hợp cây xanh, tác phẩm nghệ thuật, sân khấu biểu diễn ngoài trời và không gian nghỉ chân.

Hình 2. Công viên trên cao High line - New York
(Nguồn https://architizer.com/blog/inspiration/stories/evolution-of-the-high-line-nyc/)

Triết lý Thiết kế: "Tôn trọng Di sản, Kết nối với Đô thị”: Bảo tồn cấu trúc công nghiệp cũ, tái sử dụng sáng tạo để quá khứ hòa nhập vào hiện tại. Công viên tích hợp hạ tầng linh hoạt, phân vùng đa dạng (không gian tĩnh - cây xanh, không gian động - quảng trường, sân khấu, triển lãm), tạo chuỗi trải nghiệm phong phú. Các sự kiện cộng đồng và nghệ thuật đương đại liên tục đổi mới, giữ sức hút cho du khách. Tác động của nó diễn ra sâu rộng ở nhiều cấp độ tới xã hội:

- Kích hoạt Phát triển Kinh tế: thu hút du lịch (hàng triệu lượt khách/năm). Thúc đẩy bất động sản mạnh mẽ xung quanh (khu Chelsea, Meatpacking District), tăng giá trị tài sản, thu hút doanh nghiệp sáng tạo, nhà hàng, khách sạn cao cấp.

Hình 3. Tác phẩm nghệ thuật và sân khấu nhỏ ngoài trời trên công viên
(Nguồn, https://architizer.com/blog/inspiration/stories/evolution-of-the-high-line)

- Định hình lại Khu vực: Chuyển đổi các khu công nghiệp, kho bãi xuống cấp thành khu vực sáng tạo, văn hóa, đẳng cấp thế giới.

- Tái sử dụng thích ứng (adaptive reuse) và thiết kế KGCC sáng tạo trên cao. 

- Gắn kết Cộng đồng & Văn hóa: Tạo không gian chung cho cư dân đa dạng của New York và du khách. Là nền tảng không ngừng cho nghệ thuật công cộng và biểu đạt văn hóa.

Thành công của High Line là thành công của cộng đồng địa phương, thiết kế kiến trúc - cảnh quan sáng tạo, tôn vinh di sản và thiên nhiên, nó chứng minh rằng một KGCC được quy hoạch và quản lý tốt không chỉ là nơi giải trí mà còn là động lực tái sinh đô thị, thúc đẩy kinh tế sáng tạo, kinh tế du lịch và xây dựng cộng đồng.

Sơ đồ 2. Sơ đồ tuyến thể hiện sự tăng trưởng số lượt khách tham quan công viên High Line (New York) từ năm 2009 đưa vào vận hành, qua các năm 2014, 2019 và 2024. Biểu đồ cho thấy mức tăng đáng kể từ 5 triệu lên 8 triệu lượt, và duy trì ổn định trong những năm gần đây, trong đó khách quốc tế chiếm 80%
(Nguồn: https://www.mckinsey.com; https://fhl-website.s3.amazonaws)

Công viên nghệ thuật Superkilen - Copenhagen, Đan Mạch

Superkilen (30.000 m2) được tái sinh từ tuyến giao thông bỏ hoang, trở thành công viên nghệ thuật cộng đồng nổi bật. Áp dụng phương pháp đồng thiết kế (co-design): Cư dân nhiều sắc tộc cùng đóng góp biểu tượng văn hóa quê hương, tạo nên không gian phản ánh chính người sử dụng. 

Công viên được chia thành ba khu chính: Quảng trường (dành cho các hoạt động thể thao, biểu diễn), khu tĩnh (dành cho nghỉ ngơi và giao tiếp), và công viên xanh (phục vụ vui chơi, thể thao ngoài trời). Hệ thống hạ tầng được trang bị đầy đủ với ghế ngồi, sân chơi, wifi, hệ thống chiếu sáng và các kết nối giao thông thuận tiện, cùng với các yếu tố “mềm” như hội chợ, lớp học ngoài trời và biểu diễn đường phố.

Hình 4. Phân khu chức năng bằng màu sắc (Nguồn https://ibstac.vn/copenhagen)

Với kiến trúc cảnh quan mang tính biểu tượng và triết lý thiết kế Đan Mạch hướng đến niềm vui và hạnh phúc, Superkilen đã trở thành “giao điểm đô thị”, góp phần gắn kết cộng đồng và thu hút khách du lịch.

Từ các kinh nghiệm quốc tế đã phân tích ở trên, chúng ta có thể rút ra một số bài học và qua đó là dự kiến tiềm năng áp dụng cho Đà Nẵng.

Dự án Piazze Aperte - quảng trường mở (năm 2018), Milan, Italia

Ra đời năm 2018, dự án Piazze Aperte chuyển đổi giao lộ và bãi đỗ xe thành quảng trường xanh, ưu tiên người đi bộ và xe đạp. Thiết kế linh hoạt, sử dụng vật liệu địa phương (terrazzo, granite, gỗ), ghế di động, cây xanh, nghệ thuật đường phố, kết hợp giải pháp bền vững (cây bản địa, bề mặt thấm nước, đèn LED).

Không gian gắn kết lịch sử và văn hóa bản địa, tổ chức thường xuyên các hoạt động như chợ, triển lãm, biểu diễn, ẩm thực ngoài trời. Kết quả: tăng 15-30% doanh thu cửa hàng, giảm 40% tai nạn, 85% người dân hài lòng, diện tích cây xanh tăng 30%.

Từ thành công của dự án đã lan tỏa cải tạo 25 quảng trường (2020-2023) và trở thành hình mẫu về đô thị "lấy con người làm trung tâm".

Hình 5. Quảng trường Piazze Aperte Milan, a. Mặt bằng quảng trường trước khi cải tạo, b. Thiết kế linh hoạt màu sắc của quảng trường Piazze Aperte Milan 
(Nguồn : https://www.archilovers.com/projects/288550/quadra.html) 

Bảng 2. Tổng hợp bài học kinh nghiệm quốc tế

Quá trình phục hồi và phát triển KGCC tại các đô thị có thể coi là tiếng nói phản kháng của người dân đối với quá trình đô thị hóa. Xu hướng tạo ra các đô thị và khu dân cư nhỏ, giàu bản sắc địa phương, tập trung đa chức năng với công viên và không gian đi bộ… là những lựa chọn cần thiết cho một đô thị phát triển bền vững vị nhân sinh. Các KGCC đậm đà bản sắc văn hóa địa phương luôn là những động lực thu hút cộng đồng và du khách tới trải nghiệm và khám phá.

3. Thực trạng Đà Nẵng

Trong những năm gần đây, Đà Nẵng đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng đô thị, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và KGCC. Tuy nhiên, xét dưới góc độ tổ chức KGCC gắn với thẩm mỹ, bản sắc văn hóa và trải nghiệm du lịch, thành phố vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện và thử nghiệm.

KGCC tại Đà Nẵng chủ yếu tập trung ở các dạng sau:

- Công viên, quảng trường và bãi biển: gồm công viên Biển Đông, công viên 29/3, công viên APEC và quảng trường trước Trung tâm Hành chính thành phố. Ngoài ra, các tuyến bờ biển như Mỹ Khê, Phạm Văn Đồng là cảnh quan tự nhiên có giá trị cao.

- Không gian ven sông: hai bên sông Hàn, đặc biệt là tuyến đường Trần Hưng Đạo (phía Đông) và Bạch Đằng (phía Tây), đã được đầu tư cảnh quan với các hoạt động giải trí về đêm.

- Không gian phụ trợ trong các sự kiện văn hóa - du lịch: Nhiều lễ hội (Lễ hội Pháo hoa quốc tế, Lễ hội ánh sáng, các chương trình nghệ thuật ngoài trời) thường sử dụng không gian có diện tích lớn tạm thời để dựng sân khấu, sự kiện tạm thời, vì vậy thiếu cấu trúc không gian ổn định, gắn kết với các yếu tố xung quanh.

Mặc dù sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên thuận lợi, hệ thống KGCC của Đà Nẵng vẫn gặp một số vấn đề:

- Thiếu tính kết nối không gian: Các công viên, quảng trường và tuyến phố đi bộ hiện nay chủ yếu tồn tại độc lập, thiếu sự liên kết chức năng và với hoạt động đô thị, khiến trải nghiệm du lịch bị phân mảnh.

- Chưa có bản sắc kiến trúc rõ ràng: trừ một số công trình biểu tượng như Cầu Rồng, Bảo tàng Điêu khắc Chăm, hầu hết KGCC còn thiếu đặc điểm nhận diện kiến trúc mang tính bản địa hoặc hiện đại đặc sắc, chưa tạo được dấu ấn thị giác rõ rệt.

- Kiến trúc cảnh quan còn mang tính hình thức, đơn điệu thiếu điểm nhấn sáng tạo: Cảnh quan công cộng thường sử dụng hình thức cây xanh, bồn hoa, vật liệu lát nền giống nhau ở mọi nơi, ít có sự sáng tạo trong cấu trúc không gian để kích thích tương tác xã hội hay tạo nền cho các hoạt động văn hóa - nghệ thuật.

- Tác động đến trải nghiệm và hành vi du khách. Không gian thiếu sự đổi mới, sáng tạo: Nhiều KGCC hiện có chức năng thụ động, chủ yếu phục vụ đi dạo, nghỉ ngơi, chưa thực sự hấp dẫn du khách tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật tương tác.

- Thiếu các điểm nhấn (placemaking): thiếu KGCC được thiết kế như nơi lưu giữ ký ức, nơi giao tiếp cộng đồng hay không gian nghệ thuật mở - là yếu tố then chốt để giữ chân du khách trong các đô thị du lịch.

- Không gian chưa được sử dụng tối ưu theo giờ và mùa: Ban ngày, nhiều quảng trường, khu công viên bị nắng gắt và thiếu bóng mát; buổi tối thiếu ánh sáng thẩm mỹ và tổ chức sự kiện thường xuyên, dẫn đến không gian trở nên buồn tẻ "trống rỗng" sau các khung giờ cao điểm.

Mặc dù còn nhiều thách thức, Đà Nẵng vẫn có những điều kiện thuận lợi để phát triển KGCC gắn với du lịch văn hóa nhờ sự ưu đãi về tài nguyên thiên nhiên (sông, núi, biển), giúp hình thành nhiều loại hình không gian mở đặc biệt.

Mật độ du khách cao, do có sự kết nối du lịch giữa các tỉnh, đặc biệt vào mùa lễ hội, tạo nhu cầu trải nghiệm không gian sống động và đặc sắc.
Ngoài ra chính quyền thành phố có định hướng phát triển đô thị theo hướng kinh tế xanh và bền vững, do đó công nghiệp văn hóa, trong đó có du lịch sẽ là trọng tâm được các cấp lãnh đạo quan tâm đầu tư, phát triển.

4. Bài học khuyến nghị cho Đà Nẵng

Dựa trên một số lý thuyết về KGCC - “sân khấu” cho các hoạt động văn hóa kích thích phát triển du lịch và bài học kinh nghiệm quốc tế, cũng như phân tích các điều kiện thực tiễn Đà Nẵng nêu trên, các khuyến nghị có thể áp dụng cho Đà Nẵng được vận dụng như sau:

- Mở rộng vỉa hè tuyến ven sông (xem xét thu hẹp giao thông cơ giới), tạo điều kiện phát triển các Kios bán hàng kết hợp các loại hình mái che nghệ thuật, tạo tiện nghi và các hoạt động trải nghiệm văn hóa địa phương, giúp tăng cường thời gian hoạt động của du khách tại không gian ven sông.

- Phát triển chuỗi không gian công cộng ven biển - ven sông - trung tâm:

Thiết lập trục cảnh quan chính nối các điểm như: Công viên APEC - Bạch Đằng - Cầu Rồng - Mỹ Khê - Di tích Điện Hải. Kết hợp không gian xanh với các điểm dừng văn hóa - nghệ thuật, nhà hát ngoài trời, sân chơi đô thị.

- Thiết kế kiến trúc linh hoạt, tạo không gian trải nghiệm đa dạng, linh hoạt:

Chuyển đổi công viên hiện hữu thành các không gian có thể tổ chức chợ thủ công, biểu diễn ngoài trời, triển lãm ảnh, sự kiện cộng đồng. Ưu tiên vật liệu thân thiện môi trường, mô-đun dễ tháo lắp, ánh sáng cảnh quan và sàn biểu diễn nghệ thuật.

- Xây dựng “điểm nhấn văn hóa” trong KGCC:

Mỗi cụm không gian cần tích hợp ít nhất một điểm nhấn đặc trưng: tượng điêu khắc bản địa, nghệ thuật công cộng (public art), bản đồ văn hóa số (QR/code), sân chơi nghệ sĩ, phòng đọc ngoài trời,...

- Tạo nền tảng cho sự tham gia cộng đồng:

Khuyến khích các loại hình kinh doanh vỉa hè tại mặt tiền có các hoạt động đi bộ. Mời gọi các nhóm sáng tạo, trường đại học, nghệ sĩ bản địa cùng tham gia thiết kế không gian hoặc sử dụng không gian qua các cuộc thi, hội thảo, thử nghiệm. Áp dụng nguyên tắc thiết kế từ ý tưởng tới tạm thời thử nghiệm trước khi làm cố định.

- Ứng dụng công nghệ bản đồ số, chỉ dẫn thông minh:

Xây dựng bản đồ số không gian công cộng Đà Nẵng tích hợp hướng dẫn trải nghiệm (tour đi bộ nghệ thuật, không gian mở, sự kiện), liên kết Google Maps hoặc App du lịch Đà Nẵng.

5. Kết luận

Nghiên cứu đã phân tích một số kinh nghiệm quốc tế tiêu biểu trong tổ chức KGCC phục vụ các hoạt động văn hóa - nghệ thuật, bao gồm các mô hình như Superkilen (Copenhagen), High Line (New York), Federation Square (Melbourne) hay hệ thống hành lang xanh tại Singapore. Các mô hình này cho thấy, KGCC hiệu quả là không gian có khả năng tích hợp nhiều chức năng sử dụng, khuyến khích sự tham gia xã hội, thúc đẩy các hoạt động sáng tạo, đồng thời đóng vai trò như nền tảng phát triển du lịch bền vững và văn hóa bản địa.

Từ những phân tích trên, bài báo đề xuất một số định hướng chiến lược nhằm nâng cao giá trị sử dụng và sức hấp dẫn du lịch của KGCC tại Đà Nẵng: (1) Phát triển mạng lưới không gian công cộng theo hướng mở, đa chức năng và kết nối tuyến tính; (2) Lồng ghép yếu tố văn hóa - nghệ thuật bản địa trong thiết kế kiến trúc và cảnh quan; (3) Áp dụng các phương pháp quy hoạch linh hoạt như quy hoạch thử nghiệm (tactical urbanism) và thiết kế dựa trên sự tham gia; (4) Kết hợp công nghệ số để gia tăng trải nghiệm tương tác cho người dân và du khách.

Với các định hướng trên, KGCC không chỉ là thành phần vật lý của cấu trúc đô thị, mà còn trở thành chất xúc tác cho sự kết nối văn hóa, tăng cường bản sắc địa phương và thúc đẩy phát triển du lịch đô thị theo hướng bền vững và nhân văn.

* Tiêu đề do Tòa soạn đặt

TÀI LIỆU THAM KHẢO 
[1]. Aelbrecht, P., & Stevens, Q. (2019). An international comparison. Routledge.
[2]. Gehl, J. (1987). Life between buildings: Using public space. Van Nostrand Reinhold.
[3]. Gehl, J. (2010). Cities for people. Island Press.
[4]. Jacobs, J. (1961). The death and life of great American cities. Random House.
[5]. Oldenburg, R. (1989). The great good place: Coffee shops, bookstores, bars, hair salons, and other hangouts at the heart of a community. Paragon House.
[6]. Pine, B. J., & Gilmore, J. H. (1999). The experience economy: Work is theatre and every business a stage. Harvard Business School Press.
[7]. Frontiers in Built Environment. (2025). Public space and the built environment [Abstract]. Frontiers. https://www.frontiersin.org/journals/built-environment/articles/10.3389/fbuil.2025.1504549/abstract
[8]. Australian Bureau of Statistics. (n.d.). Overseas arrivals by city. Canberra, Australia: ABS.
[9]. National Institute of Urban Affairs – SmartNet. (n.d.). SmartNet portal. http://web.smartnet.niua.org
[10]. Project for Public Spaces. (2008). What is placemaking? Project for Public Spaces.
[11]. Tourism Research Australia. (n.d.). International visitor survey: Annual report. Canberra, Australia: TRA.
[12]. UNESCO. (n.d.). Culture-powered public spaces: Inclusivity, growth, resilience. UNESCO. https://www.unesco.org/en/articles/culture-powered-public-spaces-inclusivity-growth-resilience
[13]. University of Chicago Crown Family School of Social Work, Policy, and Practice. (n.d.). Homepage. https://crownschool.uchicago.edu
[14]. Van Nghe Da Nang. (n.d.). Góc nhìn về không gian công cộng trong tổ chức đô thị Đà Nẵng. https://vannghedanang.org.vn/goc-nhin-ve-khong-gian-cong-cong-trong-to-chuc-do-thi-da-nang
[15]. Vietnamtourism. Đà Nẵng: Đầu tư không gian văn hóa hấp dẫn để thu hút du lịch. https://vietnamtourism.gov.vn/post/54844 

Bình luận
Công ty CP Sao Băng Việt Nam Tổng công ty Xây dựng số 1 Công ty Xe đạp Thống Nhất Công ty vcc