
1. Thỏa thuận Việt - Mỹ: Lợi thế về thuế suất ổn định
Trong bối cảnh Mỹ công bố áp 3 mức thuế suất mới (10%, 20% và 40%) đối với hàng hóa từ các quốc gia châu Á từ ngày 09/7/2025, Việt Nam đã trở thành quốc gia đầu tiên trong ASEAN và là quốc gia thứ 3 sau Anh và Trung Quốc, đạt được thỏa thuận sơ bộ với Mỹ.
Theo thỏa thuận này, hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sẽ được hưởng mức thuế ưu đãi chỉ 10% hoặc 20% - thấp hơn đáng kể so với các nước trong khu vực ASEAN nếu không đạt thỏa thuận tương tự. Đây là một lợi thế quan trọng giúp hàng hóa Việt Nam duy trì tính cạnh tranh trong thị trường Mỹ - vốn là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam.
Đáng lưu ý, từ đầu tháng 4, Mỹ từng áp mức thuế 46% đối với hàng hóa Việt Nam trong đợt triển khai đầu tiên của chính sách thuế đối ứng, áp dụng cho hàng chục quốc gia, nhưng sau đó đã giảm còn 10% để tạo điều kiện thương lượng.
2. Tình hình ASEAN: Trì hoãn đàm phán - gia tăng bất lợi
Trong khi Việt Nam đã đạt được thỏa thuận sơ bộ với Mỹ để giữ mức thuế suất ổn định (10% hoặc 20%) từ tháng 7/2025, nhiều quốc gia ASEAN khác vẫn đang trong quá trình đàm phán và chưa có cam kết chính thức. Indonesia, chẳng hạn, đã đề xuất gói hỗ trợ 34 tỷ USD để đổi lấy mức thuế dưới 30%, nhưng đến đầu tháng 7/2025, chưa có thông báo cụ thể nào được đưa ra (Reuters, 2025).
Các quốc gia khác như Thái Lan, Malaysia hay Philippines cũng chưa đạt được tiến triển rõ ràng, khiến hàng hóa của họ có nguy cơ bị áp thuế từ 30% đến 40% nếu không đạt được thỏa thuận tương tự (VietnamPlus, 2025).
Sự chậm trễ này làm gia tăng bất lợi cạnh tranh cho doanh nghiệp các nước ASEAN khi xuất khẩu sang Mỹ, đặc biệt trong các ngành như dệt may, đồ gỗ, điện tử - vốn có cơ cấu xuất khẩu tương đồng với Việt Nam. Nếu không sớm có bước đi cụ thể, các nước trong khu vực có thể bị suy giảm vị thế trong chuỗi cung ứng khu vực, trong khi Việt Nam nổi lên như một điểm đến an toàn và có tính dự đoán cao hơn.
3. Lợi thế ngành hàng Việt Nam
Việc đạt được thỏa thuận với Mỹ giúp Việt Nam giữ mức thuế xuất khẩu ở mức 10% hoặc 20% tùy nhóm hàng - thấp hơn so với mức 30 - 40% mà nhiều nước ASEAN khác đang đối mặt do chưa hoàn tất đàm phán. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho hàng hóa Việt Nam trong các ngành chủ lực như dệt may, điện tử và hàng tiêu dùng.
Dệt may: Là ngành có tỷ trọng xuất khẩu lớn vào Mỹ, Việt Nam hiện chiếm khoảng 19% thị phần nhập khẩu dệt may tại thị trường này - chỉ đứng sau Trung Quốc (Thế Mạnh, 2025). Các sản phẩm chủ lực như áo sơ mi, quần jeans, áo khoác nhẹ và hàng may mặc phổ thông từ Việt Nam đang được hưởng mức thuế 20%, trong khi các đối thủ cạnh tranh trong khu vực như Indonesia, Thái Lan hay Philippines có nguy cơ bị áp thuế 30 - 40% nếu chưa đạt được thỏa thuận tương tự.
Với mức chênh lệch 10 - 20 điểm phần trăm, hàng Việt có thể duy trì lợi thế về giá và khả năng giao hàng nhanh - hai yếu tố then chốt trong chuỗi bán lẻ tại Mỹ.
Điện tử - linh kiện: Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất linh kiện điện tử tại Đông Nam Á, đặc biệt trong các dòng sản phẩm như bo mạch in (PCB), đèn LED, thiết bị điện gia dụng, module viễn thông đơn năng và một số loại cảm biến cơ bản. Mặc dù tỷ lệ nội địa hóa toàn ngành còn ở mức trung bình (30 - 35%), song ở một số phân khúc, Việt Nam đang đi trước các nước trong khu vực về quy mô sản xuất và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ khu vực. Đây là yếu tố quan trọng để hưởng mức thuế thấp hơn trong khung 10 - 20%.
Trái lại, Malaysia và Thái Lan - tuy có công nghiệp điện tử phát triển - nhưng phần lớn tập trung vào sản phẩm công nghệ cao nhập khẩu để lắp ráp, khó đáp ứng tiêu chí về hàm lượng giá trị nội địa. Do đó, hàng điện tử từ Việt Nam có cơ hội chiếm thêm thị phần trong nhóm hàng tiêu dùng và thiết bị đầu vào xuất khẩu sang Mỹ.
Đồ gỗ, giày dép và hàng tiêu dùng khác: Đây là các ngành có truyền thống lâu năm tại Việt Nam với hệ thống sản xuất quy mô lớn, mạng lưới đối tác quốc tế ổn định và chi phí logistics cạnh tranh. Nhờ những nỗ lực chuyển đổi xanh và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng, nhiều sản phẩm gỗ nội thất, giày thể thao, balo, túi xách… từ Việt Nam đang được các nhà nhập khẩu Mỹ ưu tiên lựa chọn.
Việc giữ được mức thuế chỉ 10 - 20% giúp các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ giữ được khách hàng hiện tại mà còn mở rộng đơn hàng trong các phân khúc trung cấp - vốn rất nhạy cảm với thay đổi giá. Trong khi đó, các nước như Philippines hay Campuchia - tuy có sản xuất hàng tiêu dùng xuất khẩu - nhưng chưa đủ độ ổn định về sản lượng và năng lực logistics, làm giảm khả năng cạnh tranh trong bối cảnh thuế tăng cao.

Tổng thể, lợi thế về chi phí thuế quan, cùng với nền tảng sản xuất đang chuyển dần lên chuỗi giá trị cao hơn, giúp Việt Nam khẳng định vị trí là một trong những mắt xích ổn định và đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng hướng Mỹ tại châu Á sau điều chỉnh thuế quan tháng 7/2025.
4. Triển vọng và cảnh báo
Việc đạt được thỏa thuận sớm với Mỹ không chỉ mang lại lợi thế ngắn hạn về chi phí xuất khẩu cho hàng hóa Việt Nam, mà còn thể hiện năng lực điều phối chính sách đối ngoại thương mại một cách linh hoạt, chủ động và hiệu quả. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh trật tự thương mại quốc tế đang có những thay đổi sâu sắc, với cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc kinh tế như Mỹ - Trung ngày càng gay gắt và xu hướng vũ khí hóa thương mại - bao gồm sử dụng thuế quan làm công cụ chiến lược - trở nên phổ biến hơn. Trong bối cảnh đó, việc Việt Nam đi trước các nước ASEAN trong đàm phán và đạt được mức thuế ổn định thể hiện khả năng thích ứng chính sách và giữ được vị thế đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng khu vực.
Tuy nhiên, phía sau cơ hội vẫn tồn tại những cảnh báo đáng lưu ý. Việc giữ được mức thuế ưu đãi 10 - 20% mới chỉ là bước khởi đầu. Để tận dụng được ưu đãi đó một cách thực chất, các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam phải tiếp tục nâng cao năng lực nội tại.
Điều này bao gồm việc đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, cải tiến quy trình quản lý chất lượng, đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế, và hướng tới mô hình sản xuất bền vững. Chỉ khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện đi kèm, doanh nghiệp mới có thể duy trì khả năng cạnh tranh về giá và chất lượng, đồng thời giảm rủi ro bị rà soát lại hoặc bị loại khỏi danh sách ưu đãi trong tương lai.
Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý nhà nước cũng cần chủ động xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu theo dõi và đánh giá việc thực hiện thỏa thuận, bảo đảm minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Đặc biệt, cần tăng cường kiểm tra các trường hợp có dấu hiệu gian lận thương mại hoặc lợi dụng xuất xứ để hưởng ưu đãi sai quy định. Nếu để xảy ra tình trạng doanh nghiệp nước ngoài mượn danh nghĩa xuất xứ Việt Nam để né thuế, không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn làm suy giảm uy tín và vị thế thương mại quốc gia.
Trong dài hạn, chính sách thuế ưu đãi sẽ chỉ thực sự phát huy hiệu quả nếu gắn liền với nỗ lực cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể và xây dựng được môi trường kinh doanh minh bạch, đáng tin cậy.
Tài liệu tham khảo:
1.Reuters (2025). Indonesia to sign $34 billion pact with U.S. partners ahead of tariff negotiation deadline. Cập nhật 03/7. Truy cập tại: https://www.reuters.com/business/finance/indonesia-sign-34-bln-pact-with-us-partners-ahead-tariff-negotiation-deadline-2025-07-03/, ngày 05/7/2025.
2. VietnamPlus (2025). Thuế quan của Mỹ: Các nước chưa đạt thỏa thuận sẽ chịu thuế mới từ 1/8. . Cập nhật 04/7. Truy cập tại: https://www.vietnamplus.vn/thue-quan-cua-my-cac-nuoc-chua-dat-thoa-thuan-se-chiu-thue-moi-tu-18-post1047990.vnp, ngày 05/7/2025.
3.Thế Mạnh (2025). ‘Thị trường Mỹ không còn là "miền đất hứa" với dệt may Việt Nam?’. Tạp chí Điện tử Tài chính và Cuộc sống. Cập nhật 09/4. Truy cập tại: https://fili.vn/2025/04/thi-truong-my-khong-con-la-mien-dat-hua-voi-det-may-viet-nam-145-1293501.htm#:~:text=V%E1%BB%9Bi%20m%E1%BB%A9c%20thu%E1%BA%BF%20%C4%91%E1%BB%91i%20%E1%BB%A9ng%2046%25%2C%20Vi%E1%BB%87t,m%E1%BA%B7c%20t%E1%BA%A1i%20M%E1%BB%B9%20v%E1%BB%9Bi%2019.1%25%2C%20ti%E1%BB%87m%20c%E1%BA%ADn, ngày 05/7/2025.