

Phát triển giao thông đô thị theo hướng trung hòa carbon và thích ứng với biến đổi khí hậu
Sự phát triển nhanh chóng này, cùng với tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị, đã đặt nhiều áp lực lên các đô thị, từ việc thiếu hụt cơ sở hạ tầng, nhà ở, cho đến tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu (BĐKH) diễn biến ngày càng phức tạp, những thách thức này càng trở nên nghiêm trọng hơn, đòi hỏi các thành phố phải có các giải pháp thích ứng và phát triển bền vững.
Trong đô thị hệ thống giao thông luôn giữ một vai trò trọng yếu và là huyết mạch của đô thị, nó được ví như bộ khung định hình không gian đô thị và kết nối giữa các khu vực khác nhau của đô thị. Mặc dù tổng diện tích đất của thế giới dành cho các đô thị chỉ chiếm 2% nhưng các đô thị vẫn chiếm 2/3 mức năng lượng tiêu thụ và tạo ra 70% lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Vì vậy, để đạt được các mục tiêu cắt giảm phát thải carbon, các thành phố cần chủ động phát triển thành các đô thị không phát thải.
1.1. Biến đổi khí hậu và mục tiêu trung hòa carbon
Để ứng phó với BĐKH, các quốc gia đã thông qua và phê chuẩn Công ước khung của Liên Hợp Quốc về BĐKH (UNFCCC) năm 1992. Nghị định thư Kyoto, một văn kiện bổ sung của UNFCCC, được ký kết với 192 quốc gia tham gia, trong đó nhiều quốc gia công nghiệp phát triển đã cam kết giảm mạnh lượng phát thải khí nhà kính (KNK) đến năm 2020; đồng thời cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển để ứng phó với BĐKH.
Thỏa thuận Paris, được thông qua tại Hội nghị COP 21 năm 2015, đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong nỗ lực toàn cầu đối phó với BĐKH. Thỏa thuận này quy định trách nhiệm của các quốc gia trong việc thích ứng với BĐKH và giảm nhẹ phát thải KNK, phù hợp với điều kiện và khả năng của từng quốc gia thông qua các cam kết Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Tại COP 26 (2021), các quốc gia đã tái khẳng định cam kết đạt được mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và nỗ lực hạn chế ở mức 1,5°C. Hội nghị cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường tài chính khí hậu và hỗ trợ các nước đang phát triển trong quá trình chuyển đổi sang các nền kinh tế phát thải thấp và thích ứng với những tác động ngày càng nghiêm trọng của BĐKH.
Nền kinh tế phát thải thấp (Low-carbon economy), Kinh tế tuần hoàn (Circular economy) và Đô thị trung hòa carbon (Carbon-neutral city) là những khái niệm quan trọng trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với thách thức BĐKH và sự cần thiết của phát triển bền vững. Nền kinh tế phát thải thấp là mô hình phát triển kinh tế dựa trên việc giảm thiểu phát thải KNK, đặc biệt là carbon dioxide (CO2), từ các hoạt động công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và năng lượng. Nền kinh tế tuần hoàn với mục tiêu giảm thiểu lãng phí tài nguyên, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua tái sử dụng, tái chế và kéo dài vòng đời của sản phẩm, từ đó giảm lượng chất thải và bảo vệ môi trường. Mặc dù khác nhau về trọng tâm và cách tiếp cận, nền kinh tế phát thải thấp và nền kinh tế tuần hoàn có thể hỗ trợ lẫn nhau, nếu kết hợp sẽ giảm sử dụng nguyên liệu mới, giảm thiểu chất thải. Cả hai mô hình đều là phần quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế bền vững, đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không gây tổn hại đến tương lai.
Khái niệm trung hòa carbon (carbon neutrality) đề cập đến trạng thái cân bằng giữa lượng phát thải và lượng hấp thụ hoặc loại trừ KNK. Điều này thường đạt được qua cơ chế “bù trừ carbon” hoặc hỗ trợ các dự án giảm phát thải KNK. Mục tiêu của trung hòa carbon là giảm phát thải xuống mức “phát thải ròng bằng 0” (Net Zero Emissions) để ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu và hạn chế tác động tiêu cực của BĐKH. Đô thị trung hòa carbon không chỉ tối đa hóa việc giảm phát thải mà còn bù đắp carbon qua các công nghệ lưu trữ, với mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0. Chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp, kinh tế tuần hoàn và đô thị trung hòa carbon là những giải pháp then chốt để giảm khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Quá trình này không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực của BĐKH mà còn mang lại lợi ích như tạo ra việc làm trong lĩnh vực xanh, cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân đô thị, và nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế toàn cầu.
1.2. Đô thị trung hòa carbon và mục tiêu phát triển bền vững
Theo Diễn đàn kinh tế thế giới, dù chỉ chiếm 3% diện tích bề mặt trái đất, các đô thị trên thế giới đang có mức sử dụng nguồn tài nguyên cao và phát thải lớn lượng khí thải carbon. Các đô thị là nơi sinh sống của hơn một nửa dân số toàn cầu và chiếm 70% lượng khí thải CO2, là trung tâm của cuộc khủng hoảng khí hậu. Đến năm 2050, gần 70% dân số toàn cầu sẽ sống ở các thành phố, kéo theo việc xây dựng mới, tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon cũng tăng theo. Trong đó, giao thông vận tải là một trong những nguồn phát thải KNK lớn nhất trên toàn cầu. Chính vì vậy, cần có sự chuyển đổi nhanh chóng giữa các mô hình kinh tế và chính sách phát triển đô thị để đạt được một tương lai phát thải ròng tại các đô thị bằng 0 để hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu xuống dưới 1,5°C.
Đô thị là nơi hội tụ nhiều điều kiện thuận lợi và có tiềm năng, lợi thế để tạo ra sự thay đổi tích cực, góp phần vào sự phát triển bền vững chung của quốc gia. Do đó, đô thị cần trở thành tiên phong đặt nền móng cho nền kinh tế phát thải thấp, nền kinh tế tuần hoàn và đô thị trung hòa carbon, tiếp tục tạo điều kiện cho các cơ hội giảm thiểu khí hậu khác nhau và mục tiêu phát triển bền vững.
Các khái niệm như carbon thấp, Trung hòa carbon và Phát thải carbon bằng 0 (Net zero carbon) là các thành phần quan trọng trong chiến lược phát triển đô thị bền vững: Đô thị carbon thấp được thiết kế và phát triển với mục tiêu giảm lượng khí thải carbon; Đô thị trung hòa carbon cam kết đạt được trạng thái không phát thải carbon ròng; Tương tự như đô thị trung hòa carbon, nhưng Đô thị net zero carbon thường nhấn mạnh hơn vào việc đạt được mức độ phát thải carbon bằng 0. Gần đây, đô thị carbon thấp được đề cập như một bước cần đạt được trước khi đô thị có khả năng tự “trung hòa” và “không carbon”.
Đô thị bền vững được thiết kế, quy hoạch và quản lý để đáp ứng nhu cầu hiện tại của người dân mà vẫn bảo đảm khả năng đáp ứng nhu cầu cho các thế hệ tương lai. Mục tiêu của đô thị bền vững không chỉ là tăng trưởng, mà là sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đô thị xanh, Đô thị thông minh, Đô thị trung hòa carbon đều hướng đến mục tiêu bền vững và đang được thúc đẩy phát triển ở Việt Nam. Những mô hình đô thị này giúp giải quyết vấn đề BĐKH ở cấp quốc gia và toàn cầu, đồng thời hiện thực hóa cam kết của Thủ tướng chính phủ Việt Nam tại COP 26.
2.1. Vai trò giao thông đô thị trong việc việc giảm phát thải khí nhà kính
Nghị quyết 06-NQ/TW về quy hoạch, xây dựng, quản lý và phát triển bền vững đô thị Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, được Bộ Chính trị ban hành ngày 24/01/2022, nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp mới và đột phá gắn liền với phát triển bền vững đô thị. Chính sách phát triển đô thị ở Việt Nam khẳng định vai trò quan trọng của đô thị trong quá trình giảm phát thải. Giao thông giữ vai trò then chốt trong việc đạt mục tiêu đô thị trung hòa carbon, vì đây là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, chiếm khoảng 20 - 30% lượng CO2 tại nhiều đô thị. Giảm phát thải từ giao thông là yếu tố cần thiết để đạt phát thải ròng bằng 0. Việc chuyển đổi sang các phương tiện ít hoặc không phát thải như xe điện, xe năng lượng tái tạo và xe đạp giúp giảm lượng CO2. Đầu tư vào hạ tầng giao thông công cộng, như xe buýt điện và tàu điện ngầm, cũng góp phần giảm thiểu sử dụng xe cá nhân. Quy hoạch đô tích hợp và áp dụng công nghệ thông minh giúp giảm nhu cầu đi lại xa, tối ưu hóa giao thông, giảm ùn tắc và tiêu thụ nhiên liệu. Mục tiêu là:
- Giảm phát thải ròng: Đạt được mức phát thải ròng bằng 0 thông qua việc giảm thiểu phát thải từ giao thông, năng lượng và xây dựng.
- Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng tái tạo, công nghệ lưu trữ carbon và áp dụng các giải pháp giao thông bền vững để đạt mục tiêu phát thải thấp.
- Phát triển bền vững: Đô thị trung hòa carbon góp phần xây dựng môi trường sống bền vững, cải thiện chất lượng không khí và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Như vậy, giao thông là yếu tố không thể thiếu trong việc giảm phát thải và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển đô thị trung hòa carbon, giúp giảm tác động của BĐKH và thúc đẩy phát triển bền vững.
2.2. Mô hình phát triển đô thị bền vững và yêu cầu giao thông đô thị
Các mô hình đô thị bền vững đang trở thành xu hướng toàn cầu nhằm đạt mục tiêu trung hòa carbon, thông qua việc tích hợp quy hoạch, công nghệ và chính sách để giảm phát thải khí nhà kính và duy trì sự phát triển bền vững.
Các mô hình tiên tiến trên thế giới cũng đang được Việt Nam nghiên cứu áp dụng, bao gồm: Đô thị nén (Compact City) với mật độ cao và giảm di chuyển xa; Đô thị thông minh (Smart City) ứng dụng công nghệ cao; Đô thị xanh (Green City) tập trung vào không gian xanh; Đô thị 15 phút (15-Minute City) giảm nhu cầu di chuyển; Đô thị sinh thái (Eco-City) tối ưu hóa tài nguyên thiên nhiên, và Đô thị không phát thải (Zero Emission City) đạt phát thải ròng bằng 0. Các mô hình này đều hướng đến mục tiêu trung hòa carbon thông qua các biện pháp giao thông bền vững, giảm phát thải và sử dụng năng lượng sạch, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế mà vẫn giữ gìn chất lượng sống cho người dân.
Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương và chính sách quan trọng nhằm giảm phát thải KNK và đối phó với BĐKH. Những chủ trương này được thể hiện thông qua các cam kết quốc tế, chính sách nội địa và kế hoạch phát triển quốc gia nhằm giảm thiểu tác động của BĐKH và thúc đẩy phát triển bền vững.
3.1. Các cam kết quốc tế về giảm phát thải của Chính phủ Việt Nam
Tại Hội nghị Thượng đỉnh về BĐKH COP 21 năm 2015, Việt Nam cam kết tham gia nỗ lực toàn cầu nhằm giảm phát thải khí nhà kính, giữ mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Tại Hội nghị COP 26 vào tháng 11/2021, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã cam kết Việt Nam sẽ đạt mức trung hòa carbon vào năm 2050. Việt Nam cũng tuyên bố sẽ loại bỏ việc sử dụng than đá trong sản xuất điện từ năm 2040.
Chiến lược Quốc gia về BĐKH: Chiến lược quốc gia về BĐKH giai đoạn 2011 - 2020 là chiến lược quan trọng của Việt Nam nhằm ứng phó với BĐKH, bao gồm việc giảm thiểu phát thải KNK, phát triển năng lượng tái tạo và nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế trước BĐKH. Cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC): Việt Nam đã nộp bản cập nhật NDC vào tháng 7/2020, với cam kết giảm 9% tổng lượng phát thải KNK vào năm 2030 so với kịch bản phát triển thông thường (BAU), và có thể tăng lên 27% nếu nhận được hỗ trợ quốc tế về tài chính và công nghệ.
Kế hoạch phát triển năng lượng bền vững: Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia (Quy hoạch điện VIII): định hướng phát triển năng lượng tái tạo, giảm dần sự phụ thuộc vào than đá và năng lượng hóa thạch, tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời, điện gió và các nguồn năng lượng tái tạo khác. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030, năng lượng tái tạo sẽ chiếm 30% tổng nguồn cung năng lượng, với năng lượng gió và năng lượng mặt trời đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế các nhà máy điện than.
Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh (giai đoạn 2014-2020 và 2021-2030): Việt Nam đã ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh nhằm thúc đẩy kinh tế xanh, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các mục tiêu bao gồm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và phát triển các ngành công nghiệp xanh, nông nghiệp xanh và đô thị xanh. Kế hoạch hành động 2021 - 2030 đặt mục tiêu giảm cường độ phát thải KNK trên mỗi đơn vị GDP xuống ít nhất 15% vào năm 2030 và đến năm 2050 giảm 30%.
Luật Bảo vệ môi trường (2020): Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi năm 2020 đã đưa ra nhiều quy định cụ thể liên quan đến việc giảm phát thải KNK, phát triển nền kinh tế tuần hoàn và thúc đẩy phát triển năng lượng sạch. Luật này yêu cầu các doanh nghiệp và ngành công nghiệp phải thực hiện các biện pháp giảm thiểu phát thải, đồng thời khuyến khích các công nghệ và giải pháp xanh.
Chương trình Quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (VNEEP): Việt Nam đã thực hiện Chương trình Quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả nhằm giảm mức tiêu thụ năng lượng và giảm phát thải KNK trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải và xây dựng. Chương trình này bao gồm các biện pháp cải tiến công nghệ, tiết kiệm năng lượng và khuyến khích các doanh nghiệp, hộ gia đình áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng.
Phát triển giao thông bền vững: Bộ GTVT đã ban hành chiến lược phát triển GTVT nhằm thúc đẩy việc sử dụng phương tiện công cộng, phát triển hệ thống xe buýt điện và tăng cường giao thông không phát thải như xe đạp, xe điện. Đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu có ít nhất 15% phương tiện giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch, giảm phát thải từ phương tiện giao thông cá nhân.
Chính sách phát triển đô thị xanh và thông minh: Nghị quyết 136/NQ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ về phát triển bền vững: Chính phủ đã phê duyệt Nghị quyết về phát triển các đô thị xanh, bền vững và thông minh nhằm giảm thiểu phát thải KNK và ứng phó với BĐKH. Đến năm 2030, Việt Nam hướng tới xây dựng ít nhất 50% đô thị lớn sẽ áp dụng các mô hình đô thị thông minh, sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ thông minh để quản lý giao thông và năng lượng.
Những chủ trương và định hướng này cho thấy cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc giảm phát thải KNK và thúc đẩy phát triển bền vững, đồng thời đáp ứng các thách thức do BĐKH mang lại.
3.2. Các giải pháp phát triển giao thông đô thị theo hướng trung hòa carbon
Phát triển giao thông đô thị theo hướng trung hòa carbon là một trong những giải pháp quan trọng để đạt được mục tiêu bền vững toàn cầu và ứng phó với BĐKH. Các thành phố cần có những bước đi mạnh mẽ trong việc phát triển giao thông công cộng xanh, khuyến khích phương tiện không phát thải, ứng dụng công nghệ thông minh và xây dựng các chính sách môi trường. Chỉ khi có sự kết hợp giữa công nghệ, chính sách và ý thức cộng đồng, các đô thị mới có thể đạt được mục tiêu trung hòa carbon và xây dựng một tương lai bền vững.
(1) Phát triển giao thông công cộng xanh, hiện đại:
Một trong những chiến lược quan trọng để giảm phát thải trong đô thị là phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, hiện đại, tiết kiệm năng lượng và sử dụng các phương tiện không phát thải như xe buýt điện, tàu điện ngầm, và tàu hỏa cao tốc. Đầu tư vào hạ tầng giao thông công cộng (GTCC) không chỉ giúp giảm mật độ giao thông, giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giảm lượng khí thải đáng kể.
Hệ thống GTCC cần được mở rộng để có khả năng phủ khắp thành phố. Hiện các thành phố ở nước ta hệ thống GTCC còn rất thấp, chỉ đạt khoảng 2 - 3%, trong khi yêu cầu theo quy định tối thiểu cần đạt được từ 5 - 19%. Ngay cả thủ đô Hà Nội và TP.HCM hiện chỉ đạt chưa đến 10% trong khi yêu cầu là 30% (Theo Nghị quyết số 26/2022 UBTVQH15 ngày 21/9/2022 về phân loại đô thị của Ủy ban Thường vụ Quốc hội)
Đối với các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ… cần xây dựng chiến lược phát triển GTCC có sức chuyên chở lớn: Tàu điện ngầm, đường sắt đô thị trên cao để vận chuyển hành khách. Trong những thành phố bị tác động của BĐKH dễ xảy ra ngập lụt thì việc xây dựng các tuyến đường sắt đô thị trên cao cũng là giải pháp phù hợp. Ví dụ ngày 16/9/2024 sau hoàn lưu cơn bão số 3, Hà Nội đã có mưa lớn làm ngập gần toàn thành phố mọi phương tiện giao thông gần như bị tê liệt, lúc đó chỉ có tuyến đường sắt đô thị Cát Linh - Yên Nghĩa là phương tiện tốt nhất để người dân đi lại. (Hình 2)
(2) Khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông không phát thải:
Các phương tiện không phát thải như xe đạp, xe điện, và các phương tiện di chuyển bằng năng lượng tái tạo là xu hướng cần thiết cho các đô thị hiện đại. Nhiều thành phố trên thế giới đã áp dụng thành công hệ thống xe đạp công cộng, kết hợp với các chính sách khuyến khích người dân sử dụng phương tiện cá nhân có hiệu quả năng lượng cao. Trong các phương tiện giao thông không phát thải thì xe đạp là phương tiện rất quan trọng trong kết nối để đi từ nhà đến bến GTCC, bởi vì việc tổ chức hệ thống GTCC không dễ dàng để phủ khắp thành phố. Vì vậy các đô thị Việt Nam cũng cần có chiến lược trong xây dựng các tuyến đường xe đạp và bãi đỗ xã như các nước đã làm.
(3) Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý giao thông:
Các đô thị thông minh đang dần tích hợp công nghệ thông tin vào hệ thống giao thông nhằm tối ưu hóa việc di chuyển, giảm tắc nghẽn và phát thải. Các hệ thống điều hành giao thông thông minh, đèn giao thông thông minh, và hệ thống quản lý bãi đỗ xe tự động giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải không cần thiết.
(4) Chính sách khuyến khích và quy định về môi trường:
Các chính sách môi trường cần phải được thiết lập và áp dụng mạnh mẽ để khuyến khích việc sử dụng các phương tiện không phát thải và hạn chế xe có động cơ sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Các thành phố có thể áp dụng các biện pháp như thuế phương tiện, phí tắc đường, và các ưu đãi tài chính cho người sử dụng phương tiện xanh.
(5) Phát triển hạ tầng xanh:
Hạ tầng xanh bao gồm các tuyến đường dành cho xe đạp, người đi bộ, và không gian công cộng xanh là một yếu tố quan trọng giúp tăng cường kết nối, giảm phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và góp phần làm giảm phát thải. Quy hoạch đô thị cần tập trung vào việc phát triển hạ tầng giao thông xanh và thân thiện với môi trường. Việc người dân sử dụng xe đạp, đi bộ, sử dụng GTCC, các phương tiện sử dụng năng lượng nhiên liệu sạch; hạn chế sử dụng ô tô cá nhân được xem là giao thông xanh.
Những năm gần đây, Hà Nội và TP.HCM đã chú trọng phát triển giao thông xanh với việc đưa hệ thống xe buýt điện vào hoạt động, được đông đảo người dân hưởng ứng. Đặc biệt, các địa phương này đã đề ra chương trình và lộ trình cụ thể cho việc phát triển giao thông xanh trong thời gian tới, với việc sẽ đầu tư mới toàn bộ xe buýt công cộng, hoặc thay thế xe cũ phải sử dụng năng lượng xanh. Đây cũng là một xu thế tất yếu của giao thông trong tương lai, nhất là ở các đô thị lớn, hướng tới việc xây dựng và phát triển đô thị bền vững.
KẾT LUẬN
Giao thông là một yếu tố thiết yếu trong chiến lược giảm phát thải carbon và thích ứng với BĐKH. Các giải pháp như tăng cường GTCC, khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ, cũng như áp dụng công nghệ xanh đã được chứng minh là cần thiết để giảm thiểu phát thải KNK. Đồng thời, việc kết hợp các chính sách đô thị thông minh và tham gia cộng đồng sẽ tạo ra một môi trường bền vững, giúp tăng cường khả năng thích ứng với các tác động của BĐKH.
Tương lai của giao thông đô thị không chỉ nằm ở việc giảm phát thải mà còn ở việc xây dựng một hệ thống giao thông linh hoạt, an toàn, thân thiện với môi trường và còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cộng đồng, phát triển kinh tế bền vững. Cần hợp tác giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để hiện thực hóa các mục tiêu này, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của đô thị trong bối cảnh toàn cầu hóa và BĐKH ngày càng nghiêm trọng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. Báo cáo Tổng hợp, Nghiên cứu mô hình đô thị Trung hòa carbon đánh giá thí điểm cho 2 đô thị ở Việt Nam - Đề tài cấp Bộ Xây dựng năm 2022
2. Diễn đàn doanh nghiệp, Phân biệt trung hòa Carbon và Netzo. Đâu là lối đi cho doanh nghiệp, 04/10/2023.
3. Tạp chí Môi trường, Chính sách của Hàn Quốc và một số khuyến nghị cho Việt Nam nhằm hướng tới trung hòa carbon vào năm 2050. 6/2022
4. TP Đà Nẵng hướng đến thành phố trung hòa carbon 6/2023
5. TP.HCM hướng đến phát triển đô thị Carbon thấp. Sai Gon - Online 7.2022
6. Viện tăng trưởng Xanh toàn cầu; Hướng dẫn phát triển đô thị Xanh. Xuất bản năm 2016
7. ADB .Green cities of ADB 2012
8. IEA, 2016. Energy Technology Perspectives 2016, IEA/OECD, Paris.
9. OECD (2011), Towards Green Growth: A Summary for Policy Makers, retrieved on August 15th, 2017 from
10. Ogenis Brilhante. The Green City: defining and measuring performance. 2018
11. UN- Habiat "Local Action for Global Goals" 2018