
Trong quá trình thực hiện một dự án đầu tư xây dựng, hệ thống các bước thiết kế là khâu sau đó thúc đẩy chuyển hóa ý tưởng thành hiện thực xây dựng. Câu hỏi đặt ra là: các nước trên thế giới xác định những bước thiết kế nào? Có theo trình tự: Thiết kế ý tưởng - Thiết kế sơ đồ - Thiết kế triển khai - Thiết kế thi công - Bản vẽ shop không? Thiết kế kỹ thuật tổng thể (FEED - Front-End Engineering Design) được thực hiện khi nào?
I. CHUỖI CÁC BƯỚC THIẾT KẾ THEO THÔNG LỆ QUỐC TẾ
1. Các bước thiết kế phổ biến theo tiêu chuẩn quốc tế
Hầu hết các nước phát triển (Mỹ, Anh, EU, Australia, Singapore…) sử dụng chuỗi thiết kế sau (về nguyên tắc giống nhau, nhưng tên gọi có thể khác đôi chút):
Giai đoạn tên (Anh - Mỹ) |
Mô tả |
Tương thích giai đoạn ở Việt Nam |
Thiết kế khái niệm |
Ý tưởng thiết kế ban đầu - định hình quy mô, mục tiêu |
Thiết kế sơ đồ |
Thiết kế sơ đồ (SD) |
Sơ đồ, phối cảnh, cấu trúc cơ bản, định hướng chi phí |
Thiết kế cơ sở |
Phát triển thiết kế (DD) |
Phát triển ý tưởng thành giải pháp kỹ thuật chi tiết hơn |
Thiết kế kỹ thuật (tương thích) |
Thiết kế xây dựng (CD) |
Hồ sơ kỹ thuật thi công chi tiết |
Công cụ vẽ thiết kế |
Bản vẽ shop |
Bản vẽ pháp luật thi công chi tiết (do nhà thau lập) |
Bản vẽ thi công của nhà thầu |
Bản vẽ hoàn công |
Bản vẽ hoàn công (do nhà thau lập, sau thi công) |
Như bản vẽ hoàn thành |
Lưu ý, trình tự này phổ biến trong kiến trúc, xây dựng dân dụng, khác với các dự án công nghiệp.
2. Thiết kế FEED
FEED là khâu thiết kế kỹ thuật sơ bộ nhưng chi tiết hơn thiết kế sơ đồ, được sử dụng phổ biến trong các dự án công nghiệp, dầu khí, năng lượng, với mục tiêu:
(1) Xác định rõ phạm vi công việc (Scope of Work), khối lượng, chi phí, điều kiện EPC.
(2) Lập cơ sở để mời thầu EPC hoặc D&B.
Giai đoạn FEED sẽ được triển khai sau giai đoạn sơ bộ và trước khi mời thầu EPC.
II. HỆ THỐNG QUY ĐỊNH TẠI MỘT SỐ QUỐC GIA
Hầu hết các nước phát triển đều có quy định rõ ràng yêu cầu, nội dung, mức độ thể hiện bản vẽ cụ thể cho từng bước thiết kế thông qua:
(1) Tiêu chuẩn kỹ thuật (standards).
(2) Hướng dẫn ngành (guidelines).
(3) Bộ tài liệu hành nghề chuyên nghiệp (practice manual).
(4) Một số nằm trong quy định pháp luật xây dựng hoặc luật hành nghề kiến trúc/kỹ sư.
Bảng đối chiếu các giai đoạn thiết kế dự án xây dựng quốc tế
Quốc gia/Hệ thống |
Giai đoạn thiết kế |
Mục đích chính |
Văn bản/Tiêu chuẩn dẫn chiếu |
Ghi chú tương đương tại Việt Nam |
Mỹ (USA) |
Conceptual Design |
Ý tưởng ban đầu, khảo sát hiện trạng, xác định yêu cầu. |
AIA Document B101/Viện Kiến trúc sư Mỹ B101: Mô tả rõ các giai đoạn thiết kế và sản phẩm đầu ra ở từng bước. ASCE Standards/Tiêu chuẩn Hiệp hội kỹ sư Mỹ. AIA G202 - Building Information Modeling Protocol Form: Xác định mức độ chi tiết (LOD) của bản vẽ theo từng giai đoạn thiết kế. CSI - Uniform Drawing System (UDS): Quy định hệ thống bản vẽ kỹ thuật (tên, ký hiệu, mức độ thể hiện) US National CAD Standard (NCS): Chuẩn hóa cách trình bày bản vẽ ở từng giai đoạn, ứng dụng cho công trình dân dụng. |
Tương đương thiết kế sơ bộ |
Schematic Design (SD) |
Đề xuất phương án thiết kế, phân tích sơ bộ. Mặt bằng sơ bộ, mặt đứng, phối cảnh, sơ đồ kết cấu/phòng cháy. |
Như thiết kế cơ sở |
||
Design Development (DD) |
Thiết kế kỹ thuật sơ bộ, phục vụ phê duyệt kích thước chính, cấu kiện, vật liệu sơ bộ, mặt cắt kỹ thuật. |
Như thiết kế kỹ thuật |
||
Construction Documents (CD) |
Bản vẽ chi tiết phục vụ thi công, đấu thầu Đầy đủ chi tiết kết cấu, kỹ thuật MEP, cấu tạo, thông số vật tư. |
Tương đương thiết kế bản vẽ thi công. |
||
Shop Drawings |
Nhà thầu lập để thể hiện chi tiết lắp đặt |
Được kiểm tra/phê duyệt bởi tư vấn |
Không bao giờ là thiết kế của tư vấn thiết kế |
|
Anh (UK) |
Stage 0: Strategic Definition |
Xác định mục tiêu đầu tư |
RIBA Plan of Work 2020: Xác định đầu ra (deliverables) cho từng Stage (0 - 7). BS 1192/ISO 19650: Chuẩn về quản lý thông tin và mô hình BIM trong thiết kế. BS 8541 series: Chuẩn hóa mức độ chi tiết của mô hình thiết kế - tương tự LOD Mỹ. Mỗi giai đoạn (Stage) đi kèm một danh sách mục tiêu thiết kế, sản phẩm bắt buộc, và tiêu chí kiểm tra. Tất cả được thể hiện trong RIBA Handbook for Architects and Engineers. |
Giai đoạn chuẩn bị đầu tư |
Stage 1: Preparation and Brief |
Chuẩn bị thông tin, khảo sát |
Tiền đề thiết kế sơ bộ |
||
Stage 2: Concept Design |
Định hướng không gian, cấu trúc sơ bộ |
Thiết kế sơ bộ |
||
Stage 3: Spatial Coordination |
Điều phối mặt bằng, cấu trúc, hệ thống kỹ thuật. |
Tương đương DD tại Mỹ |
||
Stage 4: Technical Design |
Bản vẽ chi tiết, thông số kỹ thuật |
Như thiết kế bản vẽ thi công |
||
Stage 5: Manufacturing/Construction |
Triển khai sản xuất, thi công |
Giai đoạn thi công |
||
Stage 6/7: Handover and Use |
Bàn giao và vận hành |
Như hoàn công và bảo hành. |
||
EU/FIDIC |
Basic Engineering (FEED) |
Thiết kế kỹ thuật sơ bộ, xác định chi phí EPC |
Eurocodes series (EN 199x) Bộ tiêu chuẩn thiết kế kết cấu - yêu cầu chi tiết, nội dung bản vẽ. EN ISO 7200: Tiêu chuẩn trình bày tên bản vẽ kỹ thuật. FIDIC EPC Contract Guide: Yêu cầu mức độ hoàn chỉnh thiết kế trong hợp đồng EPC hoặc D&B. Ví dụ: Bản vẽ kết cấu phải thể hiện lực tính toán, sơ đồ chịu lực, thông số vật liệu, sơ đồ cốt thép. Mức độ hoàn chỉnh phụ thuộc theo giai đoạn Pre-FEED, FEED, Detailed Design. |
Như thiết kế kỹ thuật trong EPC |
Detailed Engineering |
Thiết kế thi công chi tiết |
Như thiết kế bản vẽ thi công |
||
Shop Drawing |
Thiết kế chi tiết của nhà thầu |
Yêu cầu phê duyệt từ chủ đầu tư |
Không phải bản thiết kế tư vấn |
|
Singapore |
Concept Design |
Phác thảo tổng thể, lấy ý kiến từ Cơ quan URA, BCA. |
BCA Guide to Design Submission: Quy định sản phẩm thiết kế cần nộp tại từng giai đoạn (Concept, Detailed) Code of Practice for Buildability 2023: Yêu cầu thiết kế phải thể hiện rõ phương pháp thi công, mô đun lắp ghép. BIM Particular Requirements (Singapore BIM Guide v2): Mức độ chi tiết của mô hình thiết kế (BIM LOD) Nét đặc trưng Singapore: Bản vẽ nộp duyệt phải thể hiện rõ khả năng thi công, khả năng tiền chế (prefab), chu trình bảo trì công trình (Design for Maintainability). |
Thiết kế cơ sở |
Preliminary Design |
Phân tích khả thi, duyệt quy hoạch |
Giai đoạn giữa cơ sở - kỹ thuật |
||
Detailed Design |
Thiết kế kỹ thuật |
Như thiết kế kỹ thuật |
||
Tender Documents |
Chuẩn bị hồ sơ mời thầu |
Tương tự thiết kế bản vẽ thi công |
||
Australia |
Concept Design |
Ý tưởng kiến trúc |
AS 1100 series (Technical Drawing): Toàn bộ quy tắc trình bày bản vẽ kỹ thuật (ký hiệu, tỷ lệ, độ chi tiết). AS4120:1994 (Australian standard on design & construct procurement): Định nghĩa đầu ra thiết kế trong từng giai đoạn. |
Như thiết kế cơ sở |
Preliminary Design |
Nghiên cứu khả thi chi tiết hơn |
Như thiết kế kỹ thuật sơ bộ |
||
Detailed Design |
Thiết kế kỹ thuật và kết cấu chi tiết |
Tương đương bản vẽ thi công |
||
Construction Documentation |
Hồ sơ đầy đủ để thi công |
Thiết kế bản vẽ thi công |
||
China (Trung Quốc)
|
Concept/Schematic |
Mặt bằng tổng thể, sơ đồ hệ thống, cấu trúc đề xuất, bố trí không gian. GB/T 51212; GB/T 51301 (LOD G1-G2) |
BIM GB/T 51212-2016: “建筑信息模型应用统一标准” (Quy chuẩn BIM toàn diện) Định nghĩa BIM áp dụng suốt vòng đời công trình, từ lập dự án đến vận hành. Mô tả rõ yêu cầu mức độ thể hiện (Level of Detail) xuất bản vẽ/kỹ thuật theo từng giai đoạn thi công và thiết kế. Là cơ sở để quy định bản vẽ ở FEED, Detailed Design, Shop Drawing… GB/T 51301‑2018 - 建筑信息模型设计交付标准 (Chuẩn Giao nộp thiết kế BIM) Quy định mức độ thể hiện của mô hình BIM theo LOD: G1, G2, G3, G4, tương ứng với từ Concept đến bản vẽ sản xuất/fabrication. Yêu cầu: - G1-G2 cho sơ bộ, concept; - G3 cho thiết kế kỹ thuật; - G4 cho chế tạo, lắp dựng và thi công. ISO 12006‑2:2015 phân chia các giai đoạn thiết kế (inception, feasibility, scheme detail, detail design, production information…) - được ứng dụng mở rộng. GB/T 50105‑2010 - “建筑结构制图标准” (Tiêu chuẩn bản vẽ kết cấu kiến trúc) Chuẩn hóa biểu diễn kỹ thuật: ký hiệu, tỷ lệ, mặt cắt, kích thước, chú thích cấu kiện. Áp dụng từ giai đoạn Schematic đến Construction Documents: bảo đảm mức độ chi tiết, đủ thông tin thi công và nghiệm thu. GB/T 10268… - Chuỗi tiêu chuẩn chuyên ngành Mỗi hệ cơ điện, xử lý môi trường, phòng cháy… đều có các GB tiêu chuẩn chi tiết, yêu cầu xuất bản vẽ ở từng giai đoạn (từ Prelim → Detailed → As‑built). GB/T 50106‑2010 (Cấp, thoát nước), 50114‑2010 (HVAC)… Yêu cầu nội dung bản vẽ rõ ràng ở từng giai đoạn thiết kế: từ sơ bộ, kỹ thuật đến thi công. ISO 128 chuẩn hóa bản vẽ kỹ thuật chung, được chấp nhận trong hệ GB của Trung Quốc. Quy định ngành - như giao thông, cảng, đường cao tốc Ví dụ: JTG D20‑2017 quy định bản vẽ thiết kế đường phải thể hiện theo từng giai đoạn: geometric design (tuyến), sơ bộ, kỹ thuật, thi công bản vẽ. Ngành cảng, đường sắt, đường thủy đều có tiêu chuẩn tương tự (GB/T hoặc ngành JT/T, TB…), quy định bản vẽ từng bước: tuyến - khảo sát - sơ bộ - thi công. |
Thiết kế sơ bộ/thiết kế cơ sở |
Design Development/Prelim |
Kích thước sơ bộ, cấu kiện, thông số kỹ thuật, phối hợp hệ. GB/T 51212; GB/T 51301 (LOD G2-G3) |
Thiết kế kỹ thuật |
||
Detailed Design/CD |
Bản vẽ thi công chi tiết: kết cấu, MEP, vật liệu, chi tiết kết nối. GB/T 51212; GB/T 51301 (LOD G3-G4); GB/T 50105 |
Thiết kế bản vẽ thi công |
||
China (Trung Quốc) |
Shop Drawing |
Bản vẽ biện pháp thi công, lắp đặt, chế tạo - kỹ hơn bản kỹ thuật. |
GB/T 51301 (LOD G4); tiêu chuẩn ngành BIM施工应用 Do nhà thầu; tham khảo BIM LOD cao từ GB/T 51212 |
Bản vẽ biện pháp thi công, lắp đặt, chế tạo - kỹ hơn bản kỹ thuật do nhà thầu thi công lập |
As‑built Drawing |
Bản hoàn công phản ánh hiện trạng sau thi công, phục vụ nghiệm thu. |
GB/T 50105 + tiêu chuẩn nghiệm thu chuyên ngành |
Do nhà thầu thi công lập |
|
Việt Nam |
Thiết kế cơ sở |
Làm cơ sở xin chủ trương đầu tư, cấp GPXD. |
Luật Xây dựng 2014: khoản 41,42,43 Điều 3; Điều 78; khoản 5 Điều 78: 5. Chính phủ quy định chi tiết các bước thiết kế xây dựng, thẩm định, phê duyệt thiết kế xây dựng. Nghị định số 175/2024/NĐ-CP: Điều 38,39,40 nêu nội dung nhưng chưa nêu mức độ thể hiện thiết kế các bước (Detail Level) từng bước như quốc tế. TCVN 10304, 5575, 5577… Chỉ quy định yêu cầu thiết kế theo chuyên ngành (kết cấu, nền, điện...) Bộ tiêu chuẩn về BIM (dự thảo): Đã đề xuất LOD - nhưng chưa bắt buộc và chưa ban hành toàn quốc Không có quy định thống nhất kiểu “mỗi bước thiết kế cần thể hiện gì, đến mức nào”. Bản vẽ có thể thiếu hoặc thừa, tùy chủ đầu tư hoặc cơ quan thẩm định yêu cầu. |
Tương đương Concept + Schematic design |
Thiết kế kỹ thuật |
Cụ thể hóa thiết kế cơ sở, làm cơ sở đấu thầu. |
Gần giống Design Development hoặc FEED |
||
Thiết kế bản vẽ thi công |
Hồ sơ chi tiết để thi công |
Tương đương Construction Documents |
||
Shop Drawing (do nhà thầu lập) |
Thiết kế chi tiết biện pháp thi công. |
Theo hợp đồng |
do nhà thầu lập, trình chủ đầu tư/tư vấn giám sát/phê duyệt, không phải là thiết kế “trong hồ sơ thiết kế xây dựng” theo pháp luật. |
|
|
Bản vẽ hoàn công |
Bản hoàn công phản ánh hiện trạng sau thi công, phục vụ nghiệm thu. |
Khoản 4 Điều 2 và phụ lục IIB - Nghị định số 06/2021/NĐ-CP về quản lý chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng. TCVN 9398: 2012-Công tác trắc địa trong xây dựng công trình-Yêu cầu chung: Kiểm tra kích thước hình học và đo vẽ hoàn công. |
Do nhà thầu thi công lập-As‑built Drawing |
III. NHẬN XÉT CHUNG
(1) Chuỗi thiết kế quốc tế đều tuân theo logic từ ý tưởng đến thi công, với từng cấp độ chi tiết tăng dần.
(2) FEED chỉ dùng trong các dự án kỹ thuật cao (nhà máy, dầu khí, điện lực…) - không xuất hiện trong nhà ở dân dụng.
(2) Các nước phát triển tách rõ giai đoạn thiết kế nhằm phân chia rõ trách nhiệm, dễ kiểm soát chất lượng và gắn với từng quyết định đầu tư.
(3) Shop Drawing không bao giờ là thiết kế của tư vấn, mà là thiết kế của nhà thầu, được thẩm tra để bảo đảm không “chệch quỹ đạo”.
(4) Trung Quốc và Singapore đi đầu châu Á trong việc chuẩn hóa mức độ chi tiết (theo LOD), giúp quản lý tốt thiết kế và kiểm soát chi phí. Trung Quốc đã có hệ thống tiêu chuẩn khá đầy đủ: GB/T tiêu chuẩn quốc gia về BIM, bản vẽ kết cấu, chi tiết kỹ thuật; Áp dụng các tiêu chuẩn ISO như ISO 12006, 128 để phân chia giai đoạn và chuẩn hóa biểu diễn bản vẽ; Các tiêu chuẩn ngành (JT/T, JTG…) cụ thể theo chuyên môn, yêu cầu mức độ thể hiện bản vẽ theo giai đoạn.
(5) Việt Nam dùng thuật ngữ “thiết kế 3 bước” theo hướng luật hóa trách nhiệm nhiều hơn là kỹ thuật thuần túy.
IV. KIẾN NGHỊ
Để nâng cao hiệu quả và tính chuyên nghiệp trong quản lý dự án đầu tư xây dựng, kiến nghị với Bộ Xây dựng:
(1) Chuẩn hóa trình tự thiết kế theo thông lệ quốc tế: Điều này giúp dễ dàng phối hợp với tư vấn và nhà thầu nước ngoài, thúc đẩy hội nhập quốc tế trong lĩnh vực xây dựng.
(2) Ban hành bộ tiêu chuẩn quốc gia về sản phẩm thiết kế: Cần có các tiêu chuẩn tương tự GB/T 51301 của Trung Quốc hoặc RIBA của Anh để quy định rõ ràng về nội dung và mức độ thể hiện của hồ sơ thiết kế ở từng giai đoạn.
(3) Áp dụng LOD (Level of Detail) theo cấp độ thể hiện: Việc này sẽ chuẩn hóa hồ sơ thiết kế, đấu thầu và kiểm toán chi phí, tạo sự minh bạch và chính xác trong toàn bộ quá trình dự án. Ví dụ: LOD 100 (Concept), LOD 300 (FEED), LOD 500 (As-built).
(4) Ban hành quốc gia hướng dẫn về khả năng thực hiện thiết kế (Mức đầu ra thiết kế): tương thích với các hướng dẫn của AIA, RIBA, BCA, giúp cung cấp rõ ràng tham số khung cho các bên liên quan.
(5) Chuẩn hóa cuộc gọi tên và thiết kế sản phẩm trong các EPC, D&B hợp đồng: Việc này giúp tránh nhầm lẫn và chấp nhận trong quá trình thực hiện dự án.
(6) Ban hành hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn quốc gia về khả năng tạo bản vẽ, đặc biệt khi phát triển BIM. Mặc dù Chính phủ đã xây dựng bản dựng tiêu chuẩn quốc gia về quy cách, nội dung hồ sơ thiết kế xây dựng tương thích với từng bước thiết kế xây dựng (theo điểm d Tài khoản 1 Điều 33 Nghị định số 15/2021/ND-CP), quy định này đã bị hủy bỏ tại Điều 37 Độ phân giải số 175/2024/ND-CP.
Hơn nữa, mặc dù Bộ Xây dựng đã được giao lệnh quyết định hướng dẫn áp dụng BIM trong hoạt động xây dựng (khoản 6 Điều 8 Nghị định số 175/2024/ND-CP), nhưng cho đến nay vẫn chưa có văn bản hướng dẫn vấn đề này. Điều này cho thấy sự cung cấp thiết bị của công việc cấm các công cụ hướng dẫn để hỗ trợ việc khai thác hiệu quả BIM.
Việc áp dụng các thông số và tiêu chuẩn quốc tế không chỉ giúp nâng cao chất lượng thiết kế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh quốc tế, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
1. AIA B101 (Mỹ).
2. Kế hoạch công tác RIBA năm 2020 (Anh).
3. Hướng dẫn EPC của FIDIC (EU).
4. GB/T 51212-2016; GB/T 51301-2018; GB/T 50105-2010 (Trung Quốc).
5. Luật Xây dựng 2014 và Luật Xây dựng 2020.
6. Nghị định số 175/2024/ND-CP ngày 30/12/2024 quy định chi tiết một số điều và giải pháp hành động Luật Xây dựng về quản lý hoạt động xây dựng.
7. Quy chuẩn xây dựng BCA và Hướng dẫn BIM v2 (Singapore).