Sáng kiến tài chính khí hậu tại COP29: Đầu tư vào một hành tinh đáng sống cho nhân loại

Hội nghị Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu lần thứ 29 (COP29) được tổ chức tại Baku, Azerbaijan, từ ngày 11- 22/11/2024, đưa ra mục tiêu huy động 1,3 nghìn tỷ USD nhằm hỗ trợ các quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu, xây dựng một hành tinh đáng sống hơn cho nhân loại, đánh dấu một bước ngoặt trong nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu...
Sáng kiến tài chính khí hậu tại COP29: Đầu tư vào một hành tinh đáng sống cho nhân loại
Hội nghị Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu lần thứ 29 (COP29)

Khí hậu cực đoan ngày càng gia tăng nhiệt độ toàn cầu, liên tiếp phá vỡ các kỷ lục lịch sử. COP29 được kỳ vọng sẽ tạo ra những cam kết cụ thể và tăng cường tài chính khí hậu để hỗ trợ các quốc gia trong việc giảm thiểu phát thải và thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu (BĐKH). Hội nghị đặt trọng tâm vào việc xây dựng một cơ chế tài chính khí hậu toàn diện và hiệu quả, nhằm đảm bảo nguồn lực cần thiết cho các nỗ lực khí hậu toàn cầu.

Hội nghị Liên hợp quốc về BĐKH lần thứ 29 (COP29) đã tạo ra bước tiến mang tính lịch sử trong việc tăng cường tài chính khí hậu toàn cầu. Một trong những điểm nhấn quan trọng nhất tại hội nghị là các bên đã thảo luận về cam kết tài chính khí hậu mới nhằm đảm bảo nguồn lực bền vững để giải quyết các vấn đề liên quan đến BĐKH.

Cần một cam kết tài chính khí hậu toàn cầu

Mục tiêu tài chính khí hậu toàn cầu được nâng cao đáng kể, từ 100 tỷ USD/năm, được thiết lập tại Copenhagen năm 2009 và khẳng định tại COP21 năm 2015 và lần đầu tiên đạt được vào năm 2022, lên mức 250 tỷ USD/năm vào năm 2025 và tiếp tục tăng lên 500 tỷ USD/năm vào năm 2030. Đây là một bước đột phá không chỉ về mặt tài chính mà còn là một cam kết chính trị mạnh mẽ của các quốc gia phát triển nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển trong cuộc chiến chống BĐKH.

Việc tăng mức cam kết tài chính này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn thể hiện sự thay đổi rõ rệt trong cách nhìn nhận về trách nhiệm toàn cầu. Tài chính khí hậu đóng vai trò quyết định trong việc tăng cường năng lực, giúp các quốc gia đang phát triển phải đối mặt với gánh nặng ngày càng lớn từ thiên tai, nước biển dâng và suy thoái tài nguyên, ứng phó và triển khai các dự án giảm thiểu khí thải nhà kính. Các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản và các nước thuộc G20 dẫn đầu, đã thúc đẩy tăng mức cam kết tài chính, tạo tiền đề để các quốc gia khác cùng tham gia và đóng góp.

Hoàn thiện cơ chế hoạt động của Quỹ Tổn thất và thiệt hại, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các quốc gia dễ bị tổn thương trước tác động của BĐKH, đặc biệt là các quốc gia nhỏ đang phát triển, các quốc đảo và các khu vực chịu nhiều rủi ro thiên tai. Quỹ này sẽ được tài trợ thông qua các nguồn tài chính sáng tạo, bao gồm thuế carbon toàn cầu và thuế giao dịch tài chính.

Thuế carbon toàn cầu, áp dụng đối với các ngành công nghiệp phát thải lớn nhất, không chỉ tạo nguồn thu cho quỹ mà còn khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất ít phát thải. Sáng kiến thuế giao dịch tài chính nhằm đánh vào các hoạt động giao dịch đầu cơ trên thị trường tài chính, tạo thêm một nguồn lực quan trọng để giải quyết khủng hoảng khí hậu.

COP29 ưu tiên hỗ trợ kỹ thuật, tài chính không hoàn lại và đầu tư vào hạ tầng bền vững cho các quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước BĐKH, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển nhỏ, các quốc đảo và các khu vực có nguy cơ chịu tác động nặng nề từ nước biển dâng, bão lũ, hạn hán và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác, nhằm giúp các quốc gia này cải thiện khả năng chống chịu trước các tác động tiêu cực của BĐKH.

Các quốc gia phát triển cam kết triển khai các chương trình đào tạo, chuyển giao công nghệ và tăng cường năng lực cho các nước đang phát triển, giúp họ tận dụng hiệu quả nguồn tài chính khí hậu và thực hiện các dự án phát triển bền vững.

COP29 đã thảo luận tăng mức cam kết tài chính, hoàn thiện Quỹ Tổn thất và thiệt hại, cùng các chính sách ưu tiên hỗ trợ các quốc gia dễ bị tổn thương nhằm thiết lập một nền tảng vững chắc để đảm bảo rằng không một quốc gia nào bị bỏ lại phía sau trong cuộc chiến bảo vệ hành tinh, là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực chống BĐKH, minh chứng cho tinh thần đoàn kết và trách nhiệm chung giữa các quốc gia, gửi đi thông điệp mạnh mẽ đầu tư vào khí hậu không chỉ là nghĩa vụ đạo đức, mà còn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo một tương lai bền vững và an toàn cho tất cả nhân loại.

Tài trợ khí hậu công được xem là yếu tố cốt lõi trong việc đảm bảo công bằng khí hậu toàn cầu, yêu cầu các quốc gia phát triển, chịu trách nhiệm lớn nhất về lượng phát thải khí nhà kính lịch sử, phải đảm nhận trách nhiệm hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển trong cuộc chiến chống BĐKH. Tầm quan trọng của tài trợ khí hậu công đã được khẳng định từ Hội nghị Copenhagen năm 2009, khi mục tiêu huy động 100 tỷ USD/năm được thiết lập, nhưng chỉ đạt được vào năm 2022, làm dấy lên nhiều chỉ trích về sự chậm trễ và thiếu cam kết từ các quốc gia phát triển.

Tại COP29, vấn đề này tiếp tục được đưa ra thảo luận với áp lực ngày càng lớn về việc mở rộng quy mô tài chính công để đáp ứng những thách thức ngày càng nghiêm trọng của BĐKH.

Nhiều ý kiến tại hội nghị nhấn mạnh rằng mức tài trợ 100 tỷ USD/năm hiện tại là không đủ để đối phó với tình trạng khủng hoảng khí hậu ngày càng trầm trọng. Trong bối cảnh các hiện tượng thời tiết cực đoan diễn ra thường xuyên hơn và gây thiệt hại lớn hơn, nhu cầu tài chính để giảm thiểu và thích ứng với BĐKH đã tăng vọt.

Các quốc gia phát triển, đặc biệt là nhóm G7 và G20, đã đề xuất tăng mức tài trợ này lên 250 tỷ USD/năm thông qua việc “huy động” từ các nguồn tài chính khu vực tư nhân. Các sáng kiến như việc hợp tác với các ngân hàng phát triển đa phương và quỹ đầu tư xanh đã được đề xuất như cách tiếp cận mới để mở rộng nguồn tài chính. Tuy nhiên, mô hình này vấp phải không ít ý kiến phản đối, đặc biệt từ phía các quốc gia đang phát triển.

Đại diện các quốc gia đang phát triển tại COP29 nhấn mạnh rằng tài trợ khí hậu công phải mang tính chất minh bạch, dễ dàng tiếp cận và không tạo thêm gánh nặng nợ cho các nước đang phát triển và khẳng định rằng mức tài trợ phải được nâng lên ít nhất 300 tỷ USD/năm, tập trung vào các nguồn tài chính công thay vì phụ thuộc quá nhiều vào khu vực tư nhân. Nguyên nhân là do các khoản tài trợ tư nhân thường đi kèm với các điều kiện thương mại, dễ dẫn đến việc tăng nợ hoặc làm giảm tính chủ động trong triển khai các dự án khí hậu quốc gia.

Tài trợ khí hậu công, yếu tố cốt lõi đảm bảo công bằng 

Các quốc gia đang phát triển cũng đề nghị rằng nguồn tài trợ khí hậu công cần được phân bổ dựa trên các kế hoạch Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), đảm bảo rằng nguồn tài chính phù hợp với nhu cầu thực tế và các chiến lược đã được thiết lập của từng quốc gia.

Tại COP29, các quốc gia đang phát triển cũng yêu cầu tài trợ khí hậu công cần ưu tiên cho các lĩnh vực quan trọng như xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững, bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương và hỗ trợ chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, nhấn mạnh rằng việc tăng cường tài trợ không chỉ là vấn đề tài chính, mà còn là trách nhiệm đạo đức của các quốc gia phát triển trong việc khắc phục những hậu quả của BĐKH mà họ đã góp phần gây ra trong nhiều thập kỷ qua.

Với áp lực từ cả hai phía, tài trợ khí hậu công tại COP29 không chỉ là một vấn đề kỹ thuật về quy mô và cơ chế huy động vốn mà còn là bài toán về lòng tin và trách nhiệm toàn cầu. Trong khi các quốc gia phát triển cần thể hiện cam kết mạnh mẽ hơn qua hành động cụ thể, các quốc gia đang phát triển cần được đảm bảo rằng họ sẽ nhận được hỗ trợ công bằng, kịp thời và hiệu quả. Tài trợ khí hậu công, nếu được triển khai đúng cách, sẽ không chỉ là công cụ tài chính, mà còn là nền tảng để xây dựng sự đoàn kết quốc tế và một tương lai bền vững cho tất cả.

Đa dạng hóa nguồn tài chính khí hậu là vấn đề trọng tâm tại COP29, khi khái niệm về quốc gia phát triển, định nghĩa lần đầu trong Nghị định thư Kyoto năm 1994, dựa trên phân loại của Liên hợp quốc vào cuối thế kỷ 20, không còn phù hợp, đặc biệt với các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, hay các quốc gia giàu tài nguyên như Ả Rập Xê Út, dẫn đến những bất cập trong việc phân bổ trách nhiệm tài chính giữa các quốc gia, làm gia tăng áp lực lên các nước phát triển trong việc đáp ứng các mục tiêu tài chính khí hậu.

Đa dạng hóa nguồn tài chính khí hậu 

Tại COP29, một trong những nội dung được thảo luận sôi nổi nhất là yêu cầu các nền kinh tế lớn mới nổi, như Trung Quốc và Ả Rập Xê Út, đóng góp nhiều hơn vào tài chính khí hậu toàn cầu. Trung Quốc hiện là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và cũng là quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất, đã chịu áp lực đáng kể từ cộng đồng quốc tế. Trong một bước đi mang tính lịch sử, Trung Quốc lần đầu tiên công bố hỗ trợ tài chính khí hậu với số tiền 3,1 tỷ USD. Tuy nhiên, Trung Quốc nhấn mạnh rằng đây là khoản đóng góp tự nguyện, không phải cam kết bắt buộc như những quốc gia phát triển. Thông điệp này phản ánh lập trường của Trung Quốc rằng họ vẫn là một quốc gia đang phát triển theo định nghĩa của Liên hợp quốc, dù có vị thế kinh tế vượt trội.

Ả Rập Xê Út, một quốc gia thành viên G20 với tiềm lực tài chính mạnh mẽ từ ngành dầu khí, cũng đối mặt với yêu cầu tham gia tích cực hơn vào các sáng kiến tài trợ khí hậu. Trước đây, Ả Rập Xê Út thường giữ vai trò quan sát hơn là hành động trong các cuộc thảo luận về tài chính khí hậu. Tại COP29, Ả Rập Xê Út đã được khuyến khích thể hiện vai trò lãnh đạo thông qua việc cung cấp hỗ trợ tài chính, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ.

Việc cập nhật định nghĩa về quốc gia phát triển không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ thuật, mà còn liên quan sâu sắc đến quyền lợi và trách nhiệm của các quốc gia. Các nước phát triển, như Mỹ, Liên minh châu Âu và Nhật Bản, thường viện dẫn sức mạnh kinh tế của các quốc gia mới nổi để yêu cầu họ gánh vác thêm trách nhiệm. Các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ lập luận rằng họ vẫn đang đối mặt với những thách thức phát triển kinh tế - xã hội, do đó, không thể chịu trách nhiệm tài chính ngang bằng với các nước đã công nghiệp hóa từ lâu.

Một trong những giải pháp được thảo luận tại COP29 là áp dụng cơ chế “đóng góp phân biệt”, trong đó mức đóng góp tài chính được xác định dựa trên tổng hợp các yếu tố như GDP, lượng phát thải và khả năng tài chính của từng quốc gia, nhằm đảm bảo công bằng hơn trong việc phân chia trách nhiệm, đồng thời khuyến khích các nền kinh tế lớn mới nổi tham gia vào quá trình huy động tài chính khí hậu.

Vai trò chiến lược của các ngân hàng phát triển đa phương 

Các ngân hàng phát triển đa phương (MDBs), bao gồm Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), đóng vai trò nền tảng trong việc thúc đẩy tài chính khí hậu toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu về vốn cho các dự án khí hậu ngày càng tăng cao. Với mục tiêu hỗ trợ các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, MDBs dự kiến cung cấp khoảng 120 tỷ USD mỗi năm vào năm 2030, trong đó 42 tỷ USD được phân bổ riêng cho các dự án thích ứng khí hậu.

Dù đây là một cam kết đáng kể, con số này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng tài chính thực sự của các ngân hàng và nhu cầu cấp thiết của cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu. MDBs có thể tăng gấp ba lần nguồn tài chính của mình, từ mức 120 tỷ USD hiện tại lên 480 tỷ USD mỗi năm vào năm 2030, mà không làm suy yếu xếp hạng tín dụng.

Việc mở rộng quy mô này không chỉ quan trọng về mặt tài chính, mà còn mang tính chiến lược để đối phó với những tác động ngày càng nghiêm trọng của BĐKH. Tuy nhiên, MDBs hiện phải đối mặt với các giới hạn về vốn và quy định bảo toàn xếp hạng tín nhiệm AAA, điều này khiến họ thận trọng hơn trong việc mở rộng khả năng cho vay và đầu tư.

Thủ tướng Barbados Mia Mottley thúc đẩy sáng kiến Bridgetown, đưa ra một lộ trình đầy tham vọng nhằm cải cách cách thức hoạt động của các MDBs, yêu cầu các ngân hàng phát triển tận dụng tốt hơn bảng cân đối kế toán để tăng cường khả năng cho vay mà không làm giảm chất lượng tín dụng. Thay vì chỉ tập trung vào việc duy trì xếp hạng tín dụng AAA, các MDBs được khuyến nghị linh hoạt hơn trong cách thức huy động vốn và quản lý rủi ro.

Sáng kiến cũng đề xuất việc phát triển các công cụ tài chính mới, như “quyền rút vốn đặc biệt” (Special Drawing Rights - SDRs), để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển trong việc huy động vốn với chi phí thấp. Đây là một cơ chế mà các quốc gia đang phát triển có thể tiếp cận nguồn vốn quốc tế mà không cần phải gánh thêm nợ công truyền thống. Bên cạnh đó, Bridgetown cũng khuyến khích thiết lập các quỹ tài chính quốc gia được hỗ trợ bởi MDBs, giúp các quốc gia tăng cường khả năng quản lý và thực hiện các dự án khí hậu tại địa phương.

Một trong những vấn đề cấp bách mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt là gánh nặng nợ công ngày càng tăng, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất toàn cầu leo thang. Khi các quốc gia này phải dành phần lớn ngân sách để trả nợ, khả năng đầu tư vào các dự án khí hậu bị suy giảm nghiêm trọng. Lợi ích từ tài chính khí hậu mà họ nhận được không thể bù đắp cho áp lực từ thị trường tài chính toàn cầu. Sự phối hợp chặt chẽ giữa MDBs, các chính phủ và khu vực tư nhân là điều cần thiết. MDBs có thể đóng vai trò trung gian trong việc tái cơ cấu nợ công, cung cấp các khoản vay ưu đãi hoặc các gói tài chính linh hoạt hơn cho các quốc gia dễ bị tổn thương.

Việc tích hợp tài chính khí hậu với các chương trình giảm nợ, chẳng hạn như hoán đổi nợ lấy hành động khí hậu, cũng được coi là một giải pháp tiềm năng. Chính phủ các nước phát triển cần tăng cường cam kết vốn cho các ngân hàng này, trong khi khu vực tư nhân có thể đóng góp thông qua các hình thức đầu tư công - tư (PPP) hoặc các quỹ đầu tư xanh. Các quốc gia đang phát triển cần cải thiện năng lực quản lý tài chính và triển khai dự án để tận dụng hiệu quả nguồn vốn được cung cấp.

MDBs không chỉ là nguồn cung cấp tài chính mà còn là chất xúc tác cho sự hợp tác quốc tế. Việc mở rộng quy mô tài chính khí hậu và thực hiện các cải cách cần thiết sẽ giúp các ngân hàng này nâng cao vai trò trong việc hỗ trợ các quốc gia đối phó với BĐKH, thúc đẩy phát triển bền vững và giảm bất bình đẳng toàn cầu, đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế, sự đổi mới trong quản lý tài chính và một tầm nhìn chiến lược dài hạn nhằm xây dựng một tương lai bền vững và bao trùm cho tất cả mọi người.

Các nguồn tài chính sáng tạo trong ứng phó BĐKH 

Cuộc khủng hoảng khí hậu đòi hỏi nguồn tài chính khổng lồ để thực hiện các mục tiêu giảm phát thải và thích ứng, các nguồn tài chính sáng tạo đã nổi lên như một hướng đi đầy tiềm năng, giúp lấp đầy khoảng trống vốn mà các nguồn truyền thống chưa đáp ứng được. Tại COP29, các quốc gia và tổ chức quốc tế đã cùng nhau thảo luận và đề xuất những chiến lược đột phá nhằm khai thác tiềm năng từ khu vực tư nhân, tổ chức phi chính phủ và các công cụ tài chính mới. Những sáng kiến này không chỉ mang tính cấp bách mà còn tạo ra động lực thúc đẩy sự chuyển đổi xanh trên toàn cầu.

Trung Quốc, với vai trò là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đã đưa ra các sáng kiến hợp tác công - tư (PPP) nhằm tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân vào các dự án khí hậu. Công nghệ blockchain, với khả năng cung cấp sự minh bạch, bảo mật và khả năng truy vết trong giao dịch, được kỳ vọng sẽ giúp tối ưu hóa quá trình phân bổ và giám sát nguồn vốn, giảm thiểu tình trạng lạm dụng và thất thoát. Các nền tảng kỹ thuật số cũng có thể hỗ trợ việc kết nối các nhà đầu tư toàn cầu với các dự án khí hậu tại các quốc gia đang phát triển, tạo ra một hệ sinh thái tài chính khí hậu linh hoạt và hiệu quả.

Quỹ Đầu tư công (Public Investment Fund - PIF) của Ả Rập Xê Út, có giá trị hàng trăm tỷ USD, được xác định là một công cụ quan trọng để triển khai các sáng kiến tài chính khí hậu. Các dự án như năng lượng mặt trời, gió và hydro xanh đang nằm trong tầm ngắm của quỹ, hứa hẹn không chỉ góp phần vào quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu, mà còn nâng cao vị thế của Ả Rập Xê Út trong lĩnh vực tài chính khí hậu.

Trái phiếu xanh và bảo hiểm khí hậu là sự phát triển mạnh mẽ của các công cụ tài chính xanh. Trái phiếu xanh (được thiết kế để tài trợ cho các dự án bền vững như xây dựng cơ sở hạ tầng xanh, năng lượng tái tạo và quản lý rừng) là phương tiện quan trọng để huy động vốn từ khu vực tư nhân. Bảo hiểm khí hậu được đề xuất như một giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rủi ro thiên tai và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia dễ bị tổn thương.

Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và quỹ từ thiện cũng đã được xác định là những nguồn lực quan trọng trong hệ sinh thái tài chính khí hậu. Quỹ Bill & Melinda Gates và Quỹ Rockefeller đã cam kết đầu tư vào các dự án khí hậu tập trung vào đổi mới công nghệ và hỗ trợ cộng đồng dễ bị tổn thương, cung cấp vốn, mang đến kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm quản lý, giúp nâng cao hiệu quả của các chương trình khí hậu trên toàn cầu.

Nguồn tài chính sáng tạo không chỉ tập trung ở cấp độ quốc tế mà còn tạo ra sự thay đổi đáng kể ở cấp địa phương. Các sáng kiến như quỹ khí hậu cộng đồng và hợp tác xã năng lượng đã giúp các cộng đồng địa phương tham gia sâu hơn vào quá trình chuyển đổi xanh, tăng cường quyền sở hữu và trách nhiệm của các cộng đồng đối với các dự án khí hậu, giảm áp lực tài chính đối với chính quyền trung ương.

Khu vực tư nhân nắm giữ phần lớn tài sản toàn cầu với giá trị hơn 210 nghìn tỷ USD. Nguồn lực khổng lồ này chưa được khai thác hiệu quả vào các hoạt động tài chính khí hậu. Trong khi các tổ chức công và chính phủ gánh vác trách nhiệm thúc đẩy hành động khí hậu, vai trò của khu vực tư nhân lại giữ tiềm năng quyết định, có khả năng đóng góp tới hàng trăm tỷ USD mỗi năm nếu được huy động đúng cách.

Hiện nay, tỷ lệ đầu tư của khu vực tư nhân vào tài chính khí hậu vẫn còn hạn chế so với khả năng thực sự của nó. Trong số hơn 210 nghìn tỷ USD tài sản mà khu vực tư nhân quản lý, chỉ một phần nhỏ được phân bổ vào các dự án khí hậu, chủ yếu do thiếu các cơ chế hấp dẫn và môi trường đầu tư thuận lợi. Điều này đặt ra câu hỏi: Làm thế nào để mở khóa nguồn tài chính khổng lồ này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cấp bách về giảm phát thải và thích ứng với BĐKH?

Tài chính tư nhân trong giải quyết thách thức BĐKH 

Chính phủ và các tổ chức công giữ vai trò nền tảng trong việc tạo ra các điều kiện phù hợp để thu hút khu vực tư nhân tham gia tài trợ khí hậu. Thông qua các chính sách khuyến khích như ưu đãi thuế, đảm bảo tín dụng và thiết lập khung pháp lý minh bạch, có thể làm giảm rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân, từ đó thúc đẩy dòng vốn chảy vào các dự án xanh. Xây dựng các cơ chế chia sẻ rủi ro, cho phép khu vực tư nhân tham gia mà không phải chịu gánh nặng hoàn toàn về tài chính.

Việc huy động tài chính tư nhân có thể tạo ra tới 650 tỷ USD mỗi năm vào năm 2035, đủ để thay đổi cục diện cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Nguồn tài chính này có thể được sử dụng cho các dự án năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng bền vững, công nghệ giảm phát thải như năng lượng mặt trời, gió và các giải pháp lưu trữ năng lượng. Tài chính tư nhân cũng có thể hỗ trợ các quốc gia đang phát triển trong việc xây dựng năng lực và thực hiện các kế hoạch khí hậu quốc gia.

Các công cụ tài chính như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư khí hậu và các khoản vay ưu đãi là những cách tiếp cận hiệu quả để thu hút khu vực tư nhân. Trái phiếu xanh mang lại lợi ích kinh tế, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững. Các quỹ đầu tư tư nhân có thể được sử dụng để hợp tác với các tổ chức công nhằm tạo ra các dự án khí hậu quy mô lớn, mang lại lợi ích kép cho cả nhà đầu tư và cộng đồng.

Việc huy động tài chính tư nhân cũng đối mặt với nhiều rào cản, thách thức, đặc biệt là sự không chắc chắn về lợi nhuận đầu tư của các dự án khí hậu dài hạn. Thiếu thông tin minh bạch và sự không đồng nhất trong tiêu chuẩn đánh giá cũng khiến các nhà đầu tư tư nhân ngần ngại tham gia. Vì vậy, cần tập trung giải quyết những rào cản này bằng cách tăng cường tính minh bạch, tiêu chuẩn hóa các công cụ tài chính và đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Mô hình hợp tác công - tư (PPP) được xem là giải pháp chiến lược để tận dụng tối đa nguồn lực tài chính tư nhân. Chính phủ có thể đóng vai trò trung gian, đảm bảo rằng các dự án khí hậu được thiết kế sao cho vừa mang lại lợi ích môi trường, vừa đáp ứng mục tiêu kinh tế của nhà đầu tư. Hợp tác này không chỉ tạo điều kiện để triển khai các dự án lớn, mà còn tăng cường lòng tin của khu vực tư nhân vào tiềm năng sinh lời từ các khoản đầu tư khí hậu.

Tài chính tư nhân không chỉ là một phần trong giải pháp mà còn là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu. Để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, tổ chức công và khu vực tư nhân. Tại COP29, thông điệp rõ ràng đã được đưa ra: khu vực tư nhân không chỉ là người quan sát mà phải trở thành người tham gia tích cực trong cuộc chiến chống BĐKH. Với những cơ chế phù hợp và cam kết mạnh mẽ, tài chính tư nhân sẽ là động lực quan trọng đưa thế giới tiến gần hơn tới một tương lai xanh và bền vững.

Việc khai thác các nguồn tài chính khí hậu đối mặt với nhiều thách thức, liên quan tới sự phức tạp trong quản lý, thiếu khung pháp lý rõ ràng và có sự chênh lệch năng lực giữa các quốc gia. Để vượt qua những trở ngại này, cần có sự hợp tác đa bên giữa các chính phủ, tổ chức tài chính quốc tế và khu vực tư nhân.

Các quốc gia cần xây dựng các chính sách rõ ràng để thúc đẩy đầu tư tư nhân, trong khi các tổ chức quốc tế có thể hỗ trợ bằng cách cung cấp tư vấn kỹ thuật và khuyến khích chuyển giao công nghệ. Việc sử dụng các nguồn tài chính khí hậu là một giải pháp bổ sung và là một phần không thể thiếu trong chiến lược tài chính khí hậu toàn cầu. Sự phối hợp giữa các nguồn lực truyền thống và sáng tạo sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp thế giới đạt được các mục tiêu về giảm phát thải và thích ứng khí hậu một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

COP29 đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng để đối phó với BĐKH, không có nguồn lực nào là quá nhỏ, sự sáng tạo trong huy động tài chính là chìa khóa để xây dựng một tương lai bền vững...

Nguồn: vneconomy.vn

Bình luận