
1. Bối cảnh thỏa thuận thương mại mới Việt - Mỹ: Từ xung đột thuế quan đến cơ hội điều chỉnh chiến lược
Ngày 02/7/2025 đánh dấu một bước ngoặt mới trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ khi Tổng Bí thư Tô Lâm và Tổng thống Donald Trump có cuộc điện đàm chúc mừng Quốc khánh Mỹ và thống nhất các điều khoản điều chỉnh thuế quan song phương. Theo thông báo chính thức, mức thuế nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam vào Mỹ sẽ giảm đáng kể, từ mức trung bình 46% xuống còn ba mức: 40%, 20% và 10%, tùy theo khả năng chứng minh xuất xứ nội địa. Đồng thời, Việt Nam nhất trí áp dụng thuế suất 0% đối với hàng hóa nhập khẩu có xuất xứ Hoa Kỳ, mở ra một giai đoạn cạnh tranh thương mại mới trên thị trường nội địa.
Thỏa thuận này xuất hiện sau gần hai năm căng thẳng thương mại leo thang giữa Hoa Kỳ và các nước châu Á, trong đó Việt Nam nhiều lần bị đưa vào diện theo dõi do nghi ngờ “lẩn tránh thuế” - đặc biệt là qua hiện tượng trung chuyển hàng hóa từ Trung Quốc sang Hoa Kỳ dưới nhãn “Made in Vietnam”.
Dưới áp lực từ cả phía Mỹ và cộng đồng doanh nghiệp trong nước, Việt Nam đã tăng cường công tác kiểm tra quy tắc xuất xứ, triển khai hệ thống chứng nhận C/O điện tử, đồng thời đàm phán với Mỹ để đạt được cơ chế minh bạch và ưu đãi hơn cho hàng hóa có xuất xứ thực sự từ Việt Nam. Kết quả của quá trình này là hệ thống ba mức thuế mới:
- 40%: Áp dụng cho các mặt hàng không chứng minh được xuất xứ hoặc có dấu hiệu trung chuyển bất hợp pháp.
- 20%: Mức thuế tiêu chuẩn mới cho hàng hóa có xuất xứ hỗn hợp hoặc sản xuất tại Việt Nam nhưng dùng linh kiện từ nước thứ ba.
- 10%: Ưu đãi cho hàng hóa sản xuất 100% tại Việt Nam, có đủ chứng từ xác minh quy trình nội địa hóa và được cấp Giấy chứng nhận C/O hợp lệ.

Ở chiều ngược lại, việc Việt Nam miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu với hàng hóa Mỹ là một nhượng bộ đáng chú ý. Đây là một phần trong chiến lược của Chính phủ nhằm duy trì quan hệ đối tác chiến lược với Mỹ, đồng thời gia tăng áp lực cải cách chất lượng và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa - đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh tiến trình số hóa, chuyển đổi xanh và hội nhập sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Tuy nhiên, sự thay đổi thuế quan hai chiều này đặt ra những thách thức mới và khẩn cấp cho doanh nghiệp Việt Nam - cả ở chiều xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. Những doanh nghiệp có năng lực sản xuất nội địa hóa tốt sẽ được hưởng lợi đáng kể, trong khi các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu hoặc thiếu chứng từ minh bạch sẽ phải đối mặt với rủi ro thuế cao và mất thị phần. Đồng thời, hàng hóa Mỹ giá rẻ tràn vào Việt Nam có thể làm đảo lộn cán cân cung cầu tại một số ngành tiêu dùng thiết yếu, điện tử, thiết bị y tế, khiến doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) nội địa càng thêm khó khăn.
2. Tác động của thuế 10%, 20%, 40% đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam
Việc Hoa Kỳ điều chỉnh mức thuế nhập khẩu áp dụng đối với hàng hóa từ Việt Nam theo ba mức 10%, 20% và 40% kể từ ngày 09/7/2025 tạo ra những tác động phân hóa rõ rệt đến cộng đồng doanh nghiệp xuất khẩu. Cơ hội và thách thức không phân bổ đều mà phụ thuộc vào năng lực đáp ứng quy tắc xuất xứ, mức độ nội địa hóa, ngành hàng và khả năng tổ chức chuỗi cung ứng của từng doanh nghiệp.
Thứ nhất, mức thuế 10% là cơ hội chiến lược cho nhóm doanh nghiệp có chuỗi sản xuất khép kín và tỷ lệ nội địa hóa cao. Theo thỏa thuận, các mặt hàng được chứng minh có xuất xứ 100% tại Việt Nam, không sử dụng linh kiện hoặc nguyên liệu từ các quốc gia bị áp thuế cao (đặc biệt là Trung Quốc), sẽ được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi 10% khi vào thị trường Mỹ.
Đây là tín hiệu tích cực nhưng chỉ áp dụng được cho một bộ phận nhỏ các doanh nghiệp đầu tư bài bản, có năng lực kiểm soát chuỗi cung ứng. Điển hình như Vinamilk, TH True Milk với chuỗi sản xuất khép kín từ trang trại đến chế biến và đóng gói; hay May 10, Viglacera, Royal Group, Thaco - những doanh nghiệp có tỷ lệ nội địa hóa tương đối cao trong từng phân khúc. Đối với họ, mức thuế 10% không chỉ giúp duy trì tính cạnh tranh mà còn mở ra cơ hội mở rộng thị phần khi các đối thủ bị đẩy vào nhóm thuế cao hơn.
Tuy nhiên, đa số doanh nghiệp Việt Nam khó đạt được mức ưu đãi này. Ngành dệt may, da giày, điện tử, đồ gỗ - vốn chiếm tỷ trọng xuất khẩu lớn - vẫn phụ thuộc vào nguyên phụ liệu và linh kiện nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, hoặc các nước ASEAN. Với họ, mức thuế áp dụng thực tế sẽ ở mức 20 - 25%, thậm chí cao hơn nếu bị nghi ngờ xuất xứ không rõ ràng. Nguy cơ rơi vào nhóm hàng trung chuyển đội lốt “Made in Vietnam” là có thật, đặc biệt với các doanh nghiệp gia công hàng loạt sử dụng nguyên liệu nhập khẩu và không chứng minh được quy trình sản xuất nội địa rõ ràng. Trong trường hợp này, mức thuế 40% có thể khiến doanh nghiệp mất hoàn toàn sức cạnh tranh tại thị trường Mỹ - thị trường vốn đang chiếm tỷ trọng cao trong kim ngạch xuất khẩu của nhiều ngành hàng.
Thứ hai, chi phí tuân thủ tăng mạnh và tạo áp lực cho doanh nghiệp trong việc minh bạch hóa chuỗi cung ứng. Để hưởng mức thuế 10% hoặc 20%, doanh nghiệp bắt buộc phải có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O Form B) được cấp bởi Bộ Công Thương, đi kèm chứng từ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất trong nước. Việc chuẩn bị, kiểm toán và duy trì hệ thống minh bạch hóa nguồn gốc đòi hỏi chi phí và thời gian không nhỏ, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Trong khi đó, nếu không chuẩn bị kỹ, họ có nguy cơ bị xếp vào nhóm gian lận thương mại và đối mặt với các vụ kiện chống bán phá giá hoặc điều tra lẩn tránh thuế.
Thứ ba, thỏa thuận thuế quan mới tạo hiệu ứng sàng lọc doanh nghiệp xuất khẩu. Về mặt tích cực, nó thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cấp chuỗi cung ứng, tăng tỷ lệ nội địa hóa và hướng đến mô hình sản xuất thực chất hơn thay vì chỉ thuần túy gia công. Mức thuế 10% đóng vai trò như một động lực “thưởng” để doanh nghiệp cải tổ chiến lược dài hạn. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, các doanh nghiệp yếu thế hơn - đặc biệt là SMEs phụ thuộc nhập khẩu đầu vào - sẽ đối diện rủi ro bị loại khỏi sân chơi Mỹ, từ đó tái định hình cấu trúc xuất khẩu của Việt Nam.
Tóm lại, ba mức thuế 10%, 20% và 40% không chỉ là công cụ điều chỉnh thương mại mà còn là bài kiểm tra về năng lực nội tại và khả năng tự chủ sản xuất của doanh nghiệp Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gia tăng và xu hướng bảo hộ quay trở lại, doanh nghiệp muốn giữ vững thị trường Mỹ cần tái cấu trúc chuỗi cung ứng, minh bạch hóa nguồn gốc, và nâng cao giá trị nội địa - nếu không muốn bị gạt ra khỏi sân chơi chiến lược này.
3. Tác động khi hàng Mỹ vào Việt Nam với thuế suất 0%: Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp nội địa
Việc Việt Nam cam kết miễn thuế hoàn toàn đối với hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ theo thỏa thuận thương mại ngày 02/7/2025 đánh dấu một bước chuyển đáng kể trong chính sách mở cửa thương mại. Về mặt tổng thể, động thái này nhằm thúc đẩy quan hệ chiến lược với Hoa Kỳ và tạo điều kiện tiếp cận các công nghệ cao, sản phẩm chất lượng. Tuy nhiên, từ góc nhìn của doanh nghiệp Việt Nam - đặc biệt là khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) - chính sách này đặt ra không ít thách thức cạnh tranh tại thị trường nội địa.
3.1. Áp lực cạnh tranh gia tăng trên thị trường nội địa
Hàng hóa từ Mỹ, nổi bật ở các nhóm ngành thực phẩm chế biến, dược phẩm, sản phẩm dinh dưỡng, nông sản công nghệ cao và thiết bị điện tử, vốn đã có chỗ đứng tại Việt Nam, sẽ càng mở rộng thị phần nhờ lợi thế thuế suất 0%. Các tập đoàn Mỹ như Abbott, Pfizer, General Mills, hoặc Apple, vốn đã có hệ thống phân phối bài bản, giờ đây có thể điều chỉnh giá xuống mức cạnh tranh hơn mà vẫn đảm bảo lợi nhuận. Điều này đe dọa trực tiếp tới thị phần của các doanh nghiệp nội địa, vốn đang chịu áp lực chi phí nguyên liệu, logistics và tài chính cao hơn.
Đặc biệt, SMEs Việt Nam trong các lĩnh vực như thực phẩm chế biến, dược phẩm, và đồ điện tử tiêu dùng sẽ gặp khó khăn lớn hơn. Khác với doanh nghiệp FDI hoặc các tập đoàn lớn có tiềm lực tài chính để cạnh tranh về giá và chất lượng, phần lớn SMEs vẫn sử dụng công nghệ trung bình, năng lực quản trị yếu và phụ thuộc thị trường nội địa để tồn tại. Trong bối cảnh hàng Mỹ tràn vào không rào cản, nhiều doanh nghiệp nhỏ có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng hoặc mất toàn bộ thị phần.
3.2. Tác động phân hóa theo ngành
Mức độ ảnh hưởng không đồng đều giữa các ngành. Một số nhóm ngành có thể hưởng lợi từ việc hàng Mỹ vào mà không phải chịu thuế, như:
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Các doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu đầu vào (thịt bò, bơ sữa, ngũ cốc…) từ Mỹ sẽ tiết kiệm chi phí đáng kể, nếu họ là nhà sản xuất trung và lớn.
- Thiết bị điện tử và công nghệ cao: Việc giảm chi phí nhập khẩu thiết bị giúp doanh nghiệp nội địa tiếp cận máy móc, công nghệ và linh kiện Mỹ với giá rẻ hơn, thúc đẩy năng lực sản xuất.
Tuy nhiên, các nhóm ngành sản phẩm hoàn chỉnh như sữa, thực phẩm đóng hộp, sản phẩm dinh dưỡng, dược phẩm, hàng tiêu dùng cao cấp lại bị cạnh tranh trực tiếp. Các doanh nghiệp như Vinamilk, TH True Milk, Dược Hậu Giang, May 10, Biti’s... có thể bị giảm sức mua nếu người tiêu dùng chuyển hướng sang các thương hiệu Mỹ nhờ giá rẻ hơn và uy tín thương hiệu toàn cầu.
3.3. SME chịu thiệt thòi lớn nhất
Nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ - chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam - có nguy cơ bị tổn thương nghiêm trọng nhất. Với năng lực vốn, công nghệ và thương hiệu yếu hơn, họ thường không đủ nguồn lực để tái cấu trúc hoặc thích ứng với áp lực cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia.
Một khảo sát sơ bộ từ Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (2024) cho thấy hơn 64% SMEs nội địa chỉ tập trung vào thị trường trong nước, trong đó 80% thiếu chiến lược phát triển thương hiệu dài hạn. Khi hàng Mỹ được miễn thuế, áp lực từ giá, chất lượng và uy tín khiến các SME buộc phải giảm lợi nhuận để giữ chân người tiêu dùng - điều này không bền vững trong dài hạn.
3.4. Thách thức về chuỗi phân phối và kênh tiêu dùng
Các tập đoàn Mỹ vốn đã có hệ thống phân phối trực tiếp hoặc qua đại lý chiến lược tại Việt Nam (ví dụ: Walmart qua AEON, Amazon qua TikTok Shop...) sẽ tận dụng ưu đãi thuế để mở rộng nhanh kênh bán lẻ. Điều này tạo ra sự mất cân đối quyền lực thị trường, khi các SMEs không đủ khả năng tiếp cận các kênh thương mại điện tử toàn cầu, logistic xuyên biên giới hay tài chính tiêu dùng.
Một hệ quả tiềm tàng là sự phân hóa thị trường, trong đó hàng Mỹ chiếm lĩnh phân khúc trung và cao cấp, trong khi SMEs nội địa bị đẩy vào phân khúc thấp, vốn có tỷ suất lợi nhuận rất mỏng và khó tồn tại trong thời gian dài.
3.5. Hệ quả lâu dài và yêu cầu chính sách
Nếu không có các biện pháp hỗ trợ phù hợp, việc miễn thuế nhập khẩu hàng Mỹ có thể dẫn đến tình trạng “chảy máu thị phần” ngay trên sân nhà, làm suy yếu nền công nghiệp nội địa. Điều này đi ngược với tinh thần phát triển doanh nghiệp Việt theo Nghị quyết số 68-NQ/TW (2025) của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân và Nghị quyết số 57-NQ/TW (2024) của Bộ Chính trị về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Do đó, chính sách miễn thuế cần đi kèm hệ thống hỗ trợ doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là SMEs, thông qua các biện pháp:
- Hỗ trợ tài chính ưu đãi, chuyển đổi công nghệ và tiếp cận chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Ưu tiên chương trình xúc tiến thương mại trong nước để tăng khả năng hiện diện của hàng Việt.
- Phát triển logistics và nền tảng thương mại điện tử nội địa nhằm tạo kênh phân phối cho SMEs cạnh tranh lành mạnh.
- Thiết kế bộ tiêu chuẩn kỹ thuật nội địa hợp lý để bảo vệ các ngành hàng dễ tổn thương.
Tóm lại, cam kết mở cửa thị trường đối với hàng hóa Mỹ là con dao hai lưỡi đối với doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là SMEs. Trong khi một số doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội để chuyển đổi và kết nối với chuỗi giá trị toàn cầu, thì phần lớn sẽ phải đối diện với áp lực cạnh tranh chưa từng có, đòi hỏi sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách quốc gia và bản thân các doanh nghiệp phải hành động nhanh chóng, quyết liệt hơn.
4. Doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì trước các mức thuế suất mới?
Cơ chế thuế suất phân tầng (10%, 20%, 40%) của Hoa Kỳ đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, cùng với chính sách miễn thuế cho hàng Mỹ nhập vào Việt Nam, đang đặt doanh nghiệp Việt vào thế “gọng kìm kép”: Vừa phải nâng tiêu chuẩn để giữ thị phần xuất khẩu, vừa đối mặt với cạnh tranh khốc liệt trên sân nhà.
4.1. Đối với doanh nghiệp xuất khẩu sang Mỹ
Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam là đáp ứng được yêu cầu nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ và tỷ lệ nội địa hóa để được áp dụng mức thuế ưu đãi 10%. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp Việt vẫn phụ thuộc nguyên liệu, linh kiện và phụ tùng nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan… Điều này khiến họ rất dễ bị xếp vào nhóm thuế 20% hoặc 40%, dẫn đến mất đơn hàng hoặc phải hạ giá mạnh để giữ bạn hàng Mỹ.
Ngay cả những doanh nghiệp quy mô lớn như Thaco, VinFast, May 10, Viglacera, Royal Group… - dù đã đầu tư hệ sinh thái sản xuất trong nước - cũng gặp khó khăn trong việc đạt tiêu chuẩn của Hoa Kỳ. Ví dụ, Thaco nhập khẩu rất nhiều phụ tùng ô tô từ nước ngoài, trong khi VinFast chưa đủ tỷ lệ nội địa hóa để tách khỏi chuỗi cung ứng châu Á. Các ngành may mặc, giày dép - như trường hợp May 10, Việt Tiến, Biti’s, Thượng Đình - cũng đang phụ thuộc vào vải và nguyên liệu từ Trung Quốc, khiến việc chứng minh nguồn gốc Việt Nam trở nên phức tạp.
Vì vậy, mức thuế 10% hiện nay chỉ là tiềm năng - không phải mặc định, và để tiếp cận mức này, doanh nghiệp Việt cần:
- Chủ động chuyển đổi chuỗi cung ứng, tăng sử dụng nguyên liệu nội địa hoặc từ các đối tác đã ký FTA với Mỹ.
- Đầu tư hệ thống truy xuất nguồn gốc và minh bạch hóa chứng từ xuất xứ, giảm rủi ro bị phân loại sai nhóm thuế.
- Liên kết sản xuất trong nước, hình thành các chuỗi giá trị nội địa đủ mạnh để giảm nhập khẩu đầu vào.
Việc đạt thuế suất 10% sẽ trở thành cơ hội có chọn lọc - chỉ dành cho những doanh nghiệp thực sự đáp ứng chuẩn mực chuỗi cung ứng và sẵn sàng nâng cấp hệ thống vận hành.
4.2. Đối với doanh nghiệp kinh doanh nội địa
Ở chiều ngược lại, doanh nghiệp nội địa - đặc biệt là các SMEs - đang đứng trước áp lực mới: hàng Mỹ nhập khẩu vào Việt Nam với thuế suất 0%. Điều này mở toang thị trường cho các tập đoàn đa quốc gia có lợi thế về thương hiệu, chất lượng và công nghệ. Các ngành dễ bị tổn thương bao gồm: thực phẩm chế biến, hàng tiêu dùng, dược phẩm, thiết bị điện tử, ô tô...
Trường hợp Thaco, là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành ô tô. Thaco có hệ sinh thái sản xuất lớn tại Chu Lai, bao gồm cụm công nghiệp hỗ trợ, sản xuất linh kiện cơ khí, nhựa, lắp ráp... Tuy nhiên, nếu Mỹ cho phép nhập khẩu xe hơi với thuế suất 0%, Thaco sẽ đối mặt với áp lực lớn. Các dòng xe nhập nguyên chiếc từ Mỹ - vốn có quy mô sản xuất khổng lồ, chi phí thấp và công nghệ hiện đại - có thể nhanh chóng cạnh tranh cả về giá và chất lượng.

Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp Việt - nếu không có sự chuẩn bị - có thể bị loại khỏi cuộc chơi ngay trên sân nhà. Để thích ứng, doanh nghiệp cần phải:
- Tái định vị sản phẩm, tập trung vào lợi thế bản địa, thị hiếu vùng miền, thay vì cạnh tranh trực diện bằng giá.
- Đổi mới thiết kế và bao bì, nâng cao trải nghiệm tiêu dùng để gia tăng giá trị cảm nhận.
- Khai thác thương mại điện tử và logistics nội địa, giảm chi phí tiếp cận khách hàng, mở rộng thị trường ngách.
- Hình thành mạng lưới hợp tác giữa SMEs, tạo sức mạnh theo cụm ngành, chia sẻ công nghệ và tài nguyên thị trường.
Trước sự đổ bộ của hàng Mỹ giá rẻ và miễn thuế, doanh nghiệp nội địa Việt cần chuyển từ tâm thế bị động sang chủ động cấu trúc lại chiến lược kinh doanh. Thời gian phản ứng chính là yếu tố sống còn.
5. Kết luận
Thỏa thuận thương mại mới giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, với cơ chế thuế suất phân tầng cho hàng Việt (10%, 20%, 40%) và thuế suất 0% cho hàng Mỹ nhập khẩu vào Việt Nam, tạo ra bước ngoặt lớn cho môi trường kinh doanh hai chiều. Với doanh nghiệp Việt, đây không chỉ là thách thức về năng lực cạnh tranh, mà còn là phép thử để sàng lọc và tái cấu trúc.
Phía xuất khẩu, doanh nghiệp sẽ phải chuyển từ mô hình gia công phụ thuộc sang chuỗi giá trị có kiểm soát nguồn gốc - nếu muốn giữ mức thuế 10%. Điều này đòi hỏi đầu tư vào nguyên liệu nội địa, minh bạch hóa chứng từ và nâng cao tiêu chuẩn kỹ thuật. Những doanh nghiệp không đáp ứng được sẽ nhanh chóng bị đẩy vào nhóm thuế cao hơn, mất lợi thế trên thị trường Mỹ.
Ở chiều ngược lại, doanh nghiệp nội địa - đặc biệt SMEs - sẽ đối mặt trực tiếp với cạnh tranh từ hàng Mỹ chất lượng cao, giá cạnh tranh, khi không còn rào cản thuế quan. Nếu không tái cấu trúc thị trường, đổi mới sản phẩm và nâng cao khả năng tiếp cận người tiêu dùng, nhiều doanh nghiệp sẽ dần bị thu hẹp hoặc bị thay thế.
Tóm lại, cơ chế thuế mới đặt ra một bài toán sống còn cho doanh nghiệp Việt. Đây không phải là “cơ hội vàng” cho tất cả, mà là cơ hội có điều kiện, chỉ dành cho những ai sẵn sàng thay đổi, nâng cấp, và hành động kịp thời trong một môi trường thương mại ngày càng khắt khe và minh bạch.
Tài liệu tham khảo
1. Hunnicutt, T. & Vu, K., 2025. Trump says he will put 20% tariff on Vietnam's exports. Reuters, 2 July. Truy cập tại: https://www.reuters.com/world/asia-pacific/trump-says-he-has-struck-trade-deal-with-vietnam-2025-07-02, ngày truy cập: 3/7/2025.
2. MUFG Research, 2025. Vietnam and US tariffs – The devil is in the details. MUFG Research, 3 July. Truy cập tại: https://www.mufgresearch.com/fx/vietnam-and-us-tariffs-the-devil-is-in-the-details-3-july-2025/, ngày truy cập: 3/7/2025.
3. Bloomberg Economics, 2025. US‑Vietnam trade deal raises risk of China retaliation, BE says. Bloomberg, 3 July. Truy cập tại: https://www.bloomberg.com/news/articles/2025-07-03/us-vietnam-trade-deal-raises-risk-of-china-retaliation-be-says, ngày truy cập: 3/7/2025.
4. Phan Thế Hải (2025). Thỏa thuận thương mại Mỹ - Việt: Thuế suất 20%, cửa mở 0% và cuộc cân não toàn cầu. Truy cập tại: https://doanhnhansaigon.vn/thoa-thuan-thuong-mai-my-viet-thue-suat-20-cua-mo-0-va-cuoc-can-nao-tren-ban-co-toan-cau-319606.html, ngày truy cập: 3/7/2025.
5. Tư Giang (2025). Thuế Hoa Kỳ từ 20%, Việt Nam mở cửa thị trường. Truy cập tại: https://vietnamnet.vn/thue-hoa-ky-tu-20-viet-nam-mo-toang-thi-truong-2417765.html, ngày truy cập: 2/7/2025.