

Thể chế hóa Nghị quyết 68-NQ/TW- Doanh nghiệp cần được vận hành trong môi trường pháp lý minh bạch và nhân văn
♦ Thưa ông, NQ 68 khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia. Ông có thể dự báo sức lan tỏa của NQ 68 đối với nền kinh tế Việt Nam nói chung và với ngành Xây dựng nói riêng?
- Tại Việt Nam, mỗi nghị quyết của Đảng đều có sức lan tỏa rất mạnh, đặc biệt là các nghị quyết gắn liền với đời sống nhân dân và các hoạt động kinh tế - xã hội. Ví dụ, NQ 55 về phát triển năng lượng tái tạo, NQ 10 (Hội nghị Trung ương 5 khóa XII) về phát triển kinh tế tư nhân, NQ 41 về xây dựng đội ngũ doanh nhân thời kỳ đổi mới (ban hành cuối năm 2023), và gần đây nhất là NQ 68 về phát triển kinh tế tư nhân.
Sức lan tỏa của các nghị quyết này đến từ hai yếu tố chính: Thứ nhất, tính định hướng rõ ràng, cụ thể; Thứ hai, nội dung nghị quyết đáp ứng được mối quan tâm của xã hội. Chẳng hạn, NQ 68 nêu rõ quan điểm phát triển doanh nghiệp tư nhân theo hướng bền vững, từ đó tác động mạnh mẽ đến nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp và người dân. Họ nhận thức được rằng không thể phát triển theo kiểu chụp giật, tận dụng tài nguyên một cách thiếu bền vững như trước kia.
Một điểm quan trọng khác trong NQ 68 là việc phá bỏ định kiến, khơi dậy khát vọng cống hiến và làm giàu của kinh tế tư nhân. Điều này tạo ra sự khích lệ lớn đối với đội ngũ doanh nhân, đặc biệt là giới trí thức, nhà khoa học, những người trước đây còn e ngại khi bước vào lĩnh vực kinh doanh vì sợ bị “đánh đồng” với hình ảnh tiêu cực của “con buôn”. Việc được nhìn nhận và tôn trọng sẽ thúc đẩy họ tham gia mạnh mẽ hơn vào khối doanh nghiệp tư nhân.
NQ 68 không chỉ là định hướng chiến lược cho sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân, mà còn thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước trong việc cải cách môi trường kinh doanh, khơi thông nguồn lực xã hội và phát huy vai trò của doanh nhân trong thời kỳ mới. Sức lan tỏa của NQ 68 là rõ ràng, nhưng để lan tỏa đó đi vào thực tiễn, nhiệm vụ quan trọng tiếp theo là thể chế hóa nội dung nghị quyết thành các luật và văn bản dưới luật một cách đồng bộ, hiệu quả, là bước đi chiến lược trong hoàn thiện pháp luật.
♦ Ở góc nhìn doanh nghiệp, ông cảm nhận sâu sắc gì từ NQ 68?
- Thật sự đây là một luồng gió mới, là niềm vui với những doanh nghiệp tư nhân như chúng tôi. Mục tiêu của NQ 68 nêu rất cụ thể: Đến năm 2030, cả nước có 2 triệu doanh nghiệp tư nhân, khu vực này đóng góp 55 - 58% GDP, tỷ lệ lao động tăng từ 82% lên 84%, năng suất lao động tăng 8 - 9% mỗi năm, và tốc độ tăng trưởng của khu vực tư nhân phải cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP bình quân. Những con số này cho thấy Đảng và Nhà nước sẽ tập trung nguồn lực để hiện thực hóa mục tiêu, chứ không chỉ dừng lại ở định hướng chung. Đó cũng là cơ sở để chúng tôi vui mừng!
♦ Ông có thể dẫn chứng rõ hơn tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân?
- Đơn cử thế này, lâu nay chúng tôi vẫn quan ngại về vấn đề hình sự hóa các hành vi vi phạm trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên hiện tại, NQ 68 đã thể hiện rõ tính định hướng và hỗ trợ doanh nghiệp, trong đó khẳng định không hình sự hóa các hành vi vi phạm kinh tế trong trường hợp có thể xử lý bằng dân sự. Mặc dù trước đây các văn bản pháp luật cũng từng đề cập đến nguyên tắc này, nhưng NQ 68 đã cụ thể hóa hơn như: Trong quá trình tố tụng, nguyên tắc suy đoán vô tội phải được áp dụng. Một là, nếu một hành vi có thể xử lý bằng luật dân sự hoặc hình sự, thì ưu tiên áp dụng luật dân sự. Hai là, trường hợp bắt buộc xử lý hình sự thì phải xem xét các yếu tố khắc phục hậu quả để giảm nhẹ trách nhiệm.
Điều này giúp đội ngũ doanh nhân yên tâm hơn trong quá trình đầu tư và vận hành doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh hệ thống pháp luật còn có những điểm chồng chéo, chưa đồng bộ. Đồng thời, các giải pháp như đảm bảo bình đẳng giữa các thành phần kinh tế trong tiếp cận nguồn lực, tài nguyên quốc gia, vốn tài chính… cũng tạo niềm tin cho doanh nghiệp.
NQ 68 cũng nhấn mạnh đến khuyến khích đổi mới sáng tạo, chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu khoa học và khởi nghiệp, nội dung từng được đề cập trong NQ 57. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ, vì rủi ro là điều khó tránh khỏi. Nếu không có cơ chế bảo vệ, các doanh nghiệp có thể bị truy cứu trách nhiệm, làm triệt tiêu tinh thần sáng tạo.
Bên cạnh đó, NQ 68 đưa ra nhiều giải pháp cụ thể, thiết thực nhằm tạo môi trường kinh doanh lành mạnh và minh bạch. Ví dụ như nguyên tắc không hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dân sự. Theo đó, các tranh chấp kinh tế, nếu có thể xử lý bằng luật dân sự, thì sẽ ưu tiên áp dụng dân sự thay vì hình sự. Đồng thời, trong quá trình tố tụng, nguyên tắc suy đoán vô tội được nhấn mạnh, cùng với cơ chế khắc phục hậu quả thay vì xử phạt hình sự một cách cực đoan.
Những quy định này không chỉ tạo niềm tin cho doanh nghiệp, mà còn góp phần khuyến khích đổi mới sáng tạo. Các doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, sẽ không còn quá lo ngại khi thất bại trong nghiên cứu hay thử nghiệm sản phẩm mới.
♦ Quốc hội đã dành một nguồn lực lớn ngân sách quốc gia cho ngành Xây dựng. Vậy các doanh nghiệp tư nhân có kỳ vọng gì ở đây, thưa ông?
- Một trong những điểm mới đáng chú ý của NQ 68 là việc ưu tiên doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các dự án đầu tư công, đặc biệt là các dự án có quy mô từ 20 tỷ đồng trở lên. Trước đây, doanh nghiệp tư nhân khó có cơ hội tham gia do các yêu cầu khắt khe về năng lực và kinh nghiệm. Nay doanh nghiệp tư nhân có cơ hội được tham gia cạnh tranh bình đẳng, thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
Đặc biệt, các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo theo hướng phát triển xanh có thể hưởng lợi rõ rệt từ các chính sách này, giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và tiếp cận được nhiều nguồn vốn ưu đãi hơn.
Trước đây, chúng ta thường nói nhiều về các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, nhưng trên thực tế lại rất khó tiếp cận do thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng. Giờ đây, với NQ 68, mọi vấn đề liên quan đến hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân đã được quy định cụ thể. Cơ quan quản lý quỹ sẽ không thể từ chối hỗ trợ cho doanh nghiệp mà không có lý do chính đáng.
Tôi cho rằng, khi được ban hành và triển khai đúng cách, NQ 68 sẽ mang lại hiệu lực và hiệu quả thực tiễn rõ ràng, góp phần quan trọng thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ, bền vững hơn trong thời gian tới.
♦ Nhưng thưa ông, trong thực tiễn, các doanh nghiệp xây dựng có quy mô vừa phải ít có cơ hội hơn khi tham gia đấu thầu dự án công?
- NQ 68 đã tạo ra một hướng mở quan trọng, khi đặt ra yêu cầu ưu tiên cho doanh nghiệp tư nhân trong đấu thầu. Cụ thể, trong những gói thầu có quy mô nhỏ hoặc trung bình, BQLDA có trách nhiệm sàng lọc, để các doanh nghiệp cùng cấp độ, ví dụ có 3 - 4 năm kinh nghiệm và vốn điều lệ từ 20 - 50 tỷ đồng được cạnh tranh công bằng với nhau. Điều này sẽ giúp tạo ra một “sân chơi đồng cấp”, thay vì để một doanh nghiệp tư nhân nhỏ phải cạnh tranh với những tập đoàn nhà nước có hàng chục năm kinh nghiệm và tiềm lực tài chính hàng nghìn tỷ đồng, điều vốn dĩ khiến nhiều doanh nghiệp tư nhân không có cơ hội trúng thầu.
Chẳng hạn, trong ngành Xây dựng, một doanh nghiệp tư nhân có kinh nghiệm 4 năm với vốn điều lệ khoảng 30 tỷ đồng sẽ được ưu tiên tham gia các gói thầu xây dựng công trình dân dụng quy mô nhỏ, khoảng 20 tỷ đồng. Nếu không có NQ 68, doanh nghiệp tư nhân này rất dễ bị loại từ vòng xét hồ sơ kỹ thuật khi phải cạnh tranh trực tiếp với các tổng công ty xây dựng nhà nước có lịch sử hoạt động hơn 20 năm và nguồn vốn hàng nghìn tỷ đồng. Việc so sánh năng lực, kinh nghiệm, thiết bị máy móc và nhân lực giữa các bên là bất bình đẳng và không công bằng. Nhờ có NQ 68, các chủ đầu tư sẽ phải đưa ra tiêu chí phù hợp để tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ cùng nhóm kinh nghiệm cạnh tranh với nhau, tránh việc “một mình đấu với cả tập đoàn”.
Việc ưu tiên này không phải chỉ thể hiện bằng lời nói mà phải được thể chế hóa rõ ràng bằng các tiêu chí cụ thể trong hồ sơ mời thầu. Chẳng hạn, nếu tiêu chí yêu cầu doanh nghiệp có tối đa 5 năm kinh nghiệm và vốn điều lệ dưới 50 tỷ đồng, thì rõ ràng các doanh nghiệp lớn hơn sẽ tự động bị loại. Ngược lại, nếu tiêu chí lại đòi hỏi kinh nghiệm 20 - 30 năm và vốn pháp định từ 1.000 tỷ đồng trở lên thì nhiều doanh nghiệp tư nhân sẽ không có “cửa” tham gia, và điều đó là vi phạm tinh thần của NQ 68. Với các gói thầu có giá trị nhỏ, khoảng 20 tỷ đồng trở xuống, nếu đơn vị tổ chức đấu thầu cố tình đặt ra tiêu chí loại doanh nghiệp tư nhân thì rõ ràng đã vi phạm NQ.
Ngoài ra, NQ 68 cũng nhấn mạnh đến việc bảo vệ quyền sở hữu và xây dựng một môi trường pháp lý ổn định, trong đó có nội dung rất quan trọng là không hồi tố và không hình sự hóa các hành vi kinh tế thuần túy. Đây là một chủ trương lớn nhằm giảm áp lực cho các doanh nghiệp, giúp họ yên tâm hơn khi đầu tư, sản xuất, kinh doanh, thay vì phải luôn lo lắng về nguy cơ bị hình sự hóa do sai sót trong hoạt động kinh tế.
Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc buông lỏng kỷ cương pháp luật. Trường hợp doanh nghiệp gây thiệt hại lớn, nếu có khả năng bồi thường toàn bộ, thì sẽ được xem xét miễn truy cứu trách nhiệm hình sự. Trước đây, dù đã bồi thường thiệt hại, doanh nghiệp vẫn có thể bị xử lý hình sự do không có quy định rõ ràng. Vì vậy, cần sửa đổi các đạo luật quan trọng như Bộ luật Hình sự và các luật liên quan, nhằm tạo điều kiện thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển lành mạnh và bền vững.
Doanh nghiệp cần được vận hành trong môi trường pháp lý minh bạch và nhân văn. Việc xử lý vi phạm, nếu có, nên ưu tiên theo hướng dân sự, thiên về bồi thường thay vì hình sự hóa, trừ khi vi phạm ở mức độ nghiêm trọng. Chỉ như vậy mới có thể khơi dậy tinh thần khởi nghiệp, khuyến khích doanh nhân mạnh dạn đầu tư và cống hiến cho sự phát triển kinh tế đất nước.
♦ Còn về tiếp cận nguồn vốn, đất đai, ông nhìn nhận như thế nào?
- Trước đây, các doanh nghiệp tư nhân khi tiếp cận các nguồn lực như đất đai, khai khoáng, tài chính thường gặp nhiều khó khăn, không hề đơn giản để tiếp cận các khoản vay vốn lớn. Tuy nhiên, với sự ra đời của NQ 68, quyền tiếp cận của doanh nghiệp tư nhân đã được ghi nhận rõ ràng và được đảm bảo bình đẳng, không phân biệt với doanh nghiệp nhà nước. Tất cả các doanh nghiệp đều có quyền tiếp cận như nhau.
♦ Nhưng thực tế nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận vốn?
- Tại kỳ họp Quốc hội lần này, tôi đã kiến nghị Chính phủ nghiên cứu, đánh giá tác động của việc giảm lãi suất ngân hàng. Cụ thể, nếu lãi suất cho vay giảm 1%, GDP sẽ tăng bao nhiêu phần trăm? Bao nhiêu phần trăm doanh nghiệp tư nhân sẽ có khả năng tiếp cận vốn? Bởi lẽ, khi doanh nghiệp tư nhân tiếp cận được nguồn vốn tín dụng, nền kinh tế sẽ được kích thích phát triển.
Thực tế ở Việt Nam hiện nay, biên độ cho vay vẫn rất cao, lãi suất đầu vào khoảng 4,5%, thuộc hàng cao nhất khu vực, khiến doanh nghiệp tiếp cận vốn gặp rất nhiều khó khăn. Việc yêu cầu các ngân hàng thương mại giảm lãi suất bằng mệnh lệnh hành chính là không bền vững. Dù ngân hàng có thể giảm lãi suất theo yêu cầu thì họ sẽ tìm cách bù lại bằng các nguồn thu khác. Ví dụ, trước đây là cho vay kèm bán bảo hiểm, một hình thức tăng thu không minh bạch. Sau khi Chính phủ phát hiện và ban hành nghị quyết cấm, hoạt động này chuyển sang hình thức chào mời không chính thức, tinh vi hơn.
Vấn đề đặt ra là không thể quản lý bằng tư duy “không quản được thì cấm”, như NQ 68 đã chỉ rõ. Xã hội và thị trường vận động theo quy luật riêng, vì vậy cần điều hành chính sách tiền tệ, tín dụng trên cơ sở cân đối vĩ mô.
Cụ thể, Chính phủ cần đánh giá độ nhạy của nền kinh tế đối với việc thay đổi lãi suất ngân hàng, từ đó đưa ra phương án điều hành hợp lý. Ngay cả ngành ngân hàng cũng cần được đánh giá tăng trưởng ở mức nào thì phù hợp. Tuy nhiên, hiện nay chúng ta chưa có một nghiên cứu đầy đủ, có tính khoa học về tác động toàn diện trong điều hành lãi suất ngân hàng. Vì vậy, ngân hàng vẫn có xu hướng tối đa hóa lợi nhuận, và khi bị điều chỉnh lãi suất, họ thường tìm cách bù đắp bằng các khoản thu khác để giữ vững nguồn thu của mình.
♦ NQ 68 đặt ra yêu cầu rất cao về đổi mới tư duy quản trị, minh bạch hóa và phát triển bền vững. Là Chủ tịch HĐQT một doanh nghiệp tư nhân, vậy doanh nghiệp của ông đã sẵn sàng?
- NQ 68 định hướng phát triển kinh tế tư nhân theo hướng bền vững; đồng thời khuyến khích cả doanh nghiệp vừa và nhỏ lẫn doanh nghiệp quy mô lớn. Một số ý kiến thắc mắc vì sao lại có khái niệm “doanh nghiệp vừa và lớn”. Thực tế, đây là những doanh nghiệp đủ năng lực để chuyển mình vươn ra quốc tế. Cả hai nhóm doanh nghiệp mới khởi nghiệp và doanh nghiệp lớn, đều cần được hỗ trợ phù hợp: Doanh nghiệp nhỏ được tạo điều kiện phát triển, doanh nghiệp lớn được khuyến khích mở rộng, nâng tầm quốc tế. Việt Nam đang hướng tới xây dựng những doanh nghiệp tầm cỡ quốc gia, đủ sức cạnh tranh không chỉ trong nước mà cả trên thị trường toàn cầu.
Muốn phát triển bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng nền tảng quản trị theo chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị). ESG đang là xu thế toàn cầu, là yếu tố quyết định để doanh nghiệp tiếp cận vốn, mở rộng thị trường và hội nhập quốc tế. Mỗi doanh nghiệp cũng cần xác lập hệ tư tưởng phát triển rõ ràng: Triết lý kinh doanh, sứ mệnh doanh nghiệp và văn hóa nội bộ. Khi nền tảng vững chắc, doanh nghiệp mới có thể phát triển ổn định, bền vững và đủ sức thích ứng trước biến động thị trường.
NQ 68 cũng đặt mục tiêu đào tạo 10 nghìn doanh nghiệp tư nhân về mô hình phát triển bền vững. Dù con số còn khiêm tốn, nhưng đây là bước khởi đầu cần thiết để lan tỏa tư duy và mô hình tới toàn hệ sinh thái doanh nghiệp. Ví dụ như Công ty CP Halcom Việt Nam được Ngân hàng Thế giới (WB) tin tưởng giao đào tạo các doanh nghiệp Việt về quản trị liêm chính, cũng đã trực tiếp hỗ trợ và nhân rộng mô hình ra nhiều địa phương.
♦ Xin chúc mừng Halcom đã được WB tín nhiệm trong lĩnh vực này. Vậy theo ông, NQ 68 đã đề cập đến vấn đề đó như thế nào?
- Đây cũng là điểm đáng chú ý, NQ 68 nghiêm cấm hành vi thâu tóm, thao túng thị trường và cạnh tranh không lành mạnh, đặc biệt để bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ, đổi mới sáng tạo, vốn dễ bị tổn thương trong giai đoạn đầu phát triển. Các doanh nghiệp lớn được khuyến khích phát triển, nhưng phải minh bạch, tuân thủ chuẩn mực đạo đức và pháp luật, thay vì phát triển bằng cách “nuốt chửng” các doanh nghiệp nhỏ.
Liêm chính trong kinh doanh không phải là một hành động ngắn hạn mà là một hành trình. Ngay cả khi chỉ số minh bạch của Việt Nam hiện còn thấp (xếp thứ 80), nếu kiên trì cải thiện và theo đuổi liêm chính, chúng ta có thể đặt mục tiêu vươn lên top 40 vào năm 2045, nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập nước. Đây sẽ là thành công lớn, không chỉ với cộng đồng doanh nghiệp mà còn với quốc gia trong việc nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh quốc tế.
♦ Nói về phát triển bền vững thì ai cũng muốn nhưng khi thực hiện lại không hề dễ dàng. Vậy NQ 68 đã định hướng vấn đề này như thế nào?
- Hiện nay, để khẳng định vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong phát triển bền vững, nhiều doanh nghiệp đã chủ động định hướng đầu tư vào các lĩnh vực có giá trị xã hội cao như: Năng lượng tái tạo (điện mặt trời), xử lý nước thải sinh hoạt, phát triển đô thị sinh thái thông minh… Đây là minh chứng cụ thể cho tinh thần NQ 68, vốn nhấn mạnh việc khuyến khích khu vực tư nhân không chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, mà còn tham gia giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội.
Dưới định hướng của NQ 68, các doanh nghiệp tư nhân được tạo điều kiện tiếp cận bình đẳng các nguồn lực về đất đai, vốn, chính sách hỗ trợ, đồng thời được ưu tiên trong các lĩnh vực góp phần vào chuyển đổi xanh, phát triển bền vững và giảm phát thải. Ví dụ, với các dự án điện mặt trời, lĩnh vực từng gặp nhiều vướng mắc về giá điện, quy trình thủ tục, thì hiện nay, chủ trương “không hồi tố” các chính sách đầu tư đã giúp doanh nghiệp yên tâm triển khai và mở rộng.
Ngoài ra, các dự án về xử lý nước thải sinh hoạt, phát triển đô thị sinh thái thường chịu áp lực vốn lớn, thời gian hoàn vốn dài và liên quan nhiều đến quy hoạch đô thị. NQ 68 định hướng rõ: Đối với các dự án có giá trị xã hội cao, đặc biệt là trong lĩnh vực môi trường, các doanh nghiệp tư nhân phải được ưu tiên đấu thầu, tiếp cận quỹ hỗ trợ, hưởng ưu đãi tín dụng xanh, và được khuyến khích đầu tư theo mô hình đối tác công tư (PPP).
NQ 68 cũng yêu cầu các cơ quan quản lý xây dựng tiêu chí đấu thầu phù hợp với năng lực của doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa, đảm bảo họ có thể tham gia thực chất chứ không bị loại ngay từ vòng xét hồ sơ kỹ thuật, điều từng khiến khu vực tư nhân không thể chen chân vào các dự án công ích trước đây.ϖ
♦ Trân trọng cảm ơn ông!