Từ khái niệm đến thực tiễn tại Việt Nam Từ khái niệm đến thực tiễn tại Việt Nam

Đô thị di sản Hội An.

Khái niệm “Di sản đô thị” và “Đô thị di sản” ngày càng trở thành trọng tâm trong các chiến lược phát triển đô thị bền vững trên thế giới. Đô thị di sản không chỉ tập trung vào bảo tồn các giá trị văn hóa - lịch sử, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, du lịch và nâng cao chất lượng sống. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các khái niệm này vẫn chưa được định nghĩa chính thức, và việc áp dụng vào thực tiễn còn gặp nhiều thách thức do thiếu khung pháp lý, nguồn lực và sự tham gia của cộng đồng.

Bài viết này phân tích khái niệm và tầm quan trọng của đô thị di sản, đánh giá tình hình bảo tồn di sản tại Việt Nam và quốc tế; đồng thời đề xuất các giải pháp tích hợp bảo tồn di sản vào quy hoạch đô thị bền vững, nhằm tận dụng tối đa giá trị di sản trong quá trình phát triển.

2.1. Bối cảnh ở Việt Nam

Các khái niệm Di sản đô thị (Urban Heritage) và Đô thị di sản (Heritage City) hiện chưa được định nghĩa chính thức và thống nhất trong các văn bản pháp luật của Việt Nam. Mặc dù Luật Di sản văn hóa năm 2024, được Quốc hội thông qua ngày 23/11/2024, đã cụ thể hóa các chủ trương và đường lối của Đảng và Nhà nước về văn hóa và di sản, luật này phân chia di sản văn hóa thành hai nhóm chính: Di sản văn hóa phi vật thể và Di sản văn hóa vật thể. Luật Di sản văn hóa chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ các di tích lịch sử và cung cấp khung pháp lý cho việc bảo tồn các di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, và cảnh quan đô thị, nhưng chưa bao quát toàn diện các khu vực đô thị di sản, vốn đòi hỏi cách tiếp cận đặc thù. Quyết định 1909/QĐ-TTg ngày 12/11/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030, trong đó các nhiệm vụ và giải pháp chỉ quan tâm đến di tích quốc gia đặc biệt, di sản thế giới, di tích lịch sử - văn hóa có giá trị tiêu biểu, và không đề cập tới bảo tồn di sản đô thị. Hiện tại, việc nghiên cứu và áp dụng các khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, các đề tài luận văn, luận án tiến sĩ; trong các tài liệu quy hoạch, và các chương trình - đề án bảo tồn thí điểm tại một số địa phương.

Trong các nghiên cứu học thuật, đô thị di sản thường được hiểu là các đô thị mang giá trị đặc biệt về lịch sử, văn hóa hoặc kiến trúc, đồng thời có tính toàn vẹn về cảnh quan và cấu trúc đô thị, tiêu biểu như Hội An, Huế. Thuật ngữ đô thị di sản có lẽ lần đầu được đề cập chính thức là trong Quyết định số 218/QĐ-TTg ngày 04/3/2024 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch tỉnh Ninh Bình giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Quy hoạch này đặt mục tiêu xây dựng “Đô thị di sản thiên niên kỷ Ninh Bình”, nhấn mạnh sự cần thiết phải có một khung pháp lý rõ ràng nhằm bảo vệ và phát huy giá trị của các đô thị di sản. Tuy nhiên, sự thiếu vắng định nghĩa chính thức và các tiêu chí cụ thể cho các khái niệm di sản đô thị và đô thị di sản đang gây khó khăn trong công tác quản lý và thực thi, cản trở nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững các khu vực đô thị có giá trị di sản.

2.2. Tình hình thế giới

Hai khái niệm Di sản đô thị và Đô thị di sản xuất phát từ các tài liệu quốc tế quan trọng của ICOMOS (Hội đồng Di tích và Di chỉ quốc tế) và UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của LHQ). Các khái niệm này được đề cập trong nhiều hiến chương quốc tế, bao gồm: Hiến chương Venice - 1964 (Bảo tồn và Trùng tu Di tích và Di chỉ); Hiến chương Burra - 1979 (Bảo vệ các địa điểm di sản có giá trị văn hóa); Hiến chương Washington - 1987 (Bảo vệ thành phố và khu vực đô thị lịch sử); Khuyến nghị về Cảnh quan đô thị lịch sử - 2011 (Historic Urban Landscape - HUL).

Mặc dù Công ước UNESCO 1971 (Công ước quốc tế về bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới) không định nghĩa cụ thể về di sản đô thị, nhưng đã thiết lập khung pháp lý bảo vệ di sản văn hóa, bao gồm cả các khu vực đô thị có giá trị di sản. Trong sáng kiến Cách tiếp cận Cảnh quan đô thị lịch sử của UNESCO, khái niệm di sản đô thị được mở rộng, bao gồm không chỉ các công trình kiến trúc và di tích lịch sử, mà còn cả các yếu tố cảnh quan, không gian văn hóa, hoạt động kinh tế - xã hội và các yếu tố phi vật thể trong đô thị. Theo Khuyến nghị năm 2011 của UNESCO, di sản đô thị là sự kết hợp giữa các yếu tố vật thể (như di tích, không gian công cộng) và yếu tố phi vật thể (như truyền thống văn hóa, lễ hội, tập quán) trong môi trường đô thị. ICOMOS sử dụng khái niệm di sản đô thị để chỉ các khu vực đô thị có giá trị đặc biệt về lịch sử, văn hóa, kiến trúc hoặc xã hội, nhấn mạnh sự tích hợp các yếu tố di sản trong bối cảnh phát triển đô thị.

Về đô thị di sản, ICOMOS đã đưa ra các luận điểm trong các tài liệu về bảo tồn đô thị. Đô thị di sản mang giá trị lịch sử, kiến trúc hoặc văn hóa đặc biệt, với sự kết nối giữa yếu tố vật thể và phi vật thể. Đô thị này thường liên kết chặt chẽ với cảnh quan đô thị lịch sử, phản ánh các yếu tố văn hóa, lịch sử và xã hội trong đô thị. Trong danh sách Di sản thế giới, UNESCO đã công nhận nhiều đô thị như Hội An, Huế (Việt Nam) và Luang Prabang (Lào) là đô thị di sản nhờ giá trị lịch sử, kiến trúc và văn hóa. Hội An, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới năm 1999, là một minh chứng điển hình, nổi bật với sự hòa quyện giữa kiến trúc truyền thống Việt Nam và các yếu tố thương cảng quốc tế từ thế kỷ 16 đến 18. (Hình 1)

2.3.  Tầm quan trọng Di sản đô thị và Đô thị di sản trong phát triển đô thị

Hiện nay, sự thiếu chú trọng đến các khái niệm Di sản đô thị và Đô thị di sản, với trọng tâm chủ yếu dành cho bảo tồn di tích lịch sử đơn lẻ, đang gây ra nhiều hạn chế trong phát triển tại nhiều đô thị ở Việt Nam. Những hạn chế này bao gồm:

Thiếu cách tiếp cận tổng thể: Bảo tồn hiện chủ yếu tập trung vào các di tích riêng lẻ, bỏ qua sự kết nối với không gian đô thị, dẫn đến mất cân bằng.

Mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển: Thiếu khung pháp lý rõ ràng dẫn đến xung đột giữa bảo tồn và phát triển. Đà Lạt đang bị phá vỡ cảnh quan bởi các dự án không phù hợp, như nhà cao tầng và các khu ở phát triển thiếu kiểm soát.

Chưa tích hợp di sản vào kinh tế đô thị: Di sản chưa được khai thác hiệu quả cho du lịch và dịch vụ. Nhiều công trình và biệt thự cổ tại Hà Nội, Hải Phòng và TP.HCM… bị phá bỏ thay vì tái sử dụng cho mục đích văn hóa hoặc thương mại.

Suy giảm giá trị văn hóa và bản sắc đô thị: Quy hoạch hiện đại hóa thiếu định hướng bảo tồn khiến các đô thị mất dần bản sắc văn hóa địa phương, dẫn đến sự đồng nhất hóa và mất cân đối trong phát triển.

Thiếu sự tham gia của cộng đồng: Vai trò của người dân và nhà đầu tư tư nhân chưa được phát huy, dẫn đến thiếu đồng thuận và quản lý yếu kém. Tại Huế, nhiều khu vực di sản bị lấn chiếm để ở hoặc kinh doanh.

Hạn chế trong phát triển bền vững: Bảo tồn di sản chưa gắn kết với các mục tiêu bền vững như giao thông xanh, không gian sống chất lượng, hay trung hòa các-bon. Thiếu chiến lược dài hạn để phát huy giá trị di sản trong phát triển văn hóa và kinh tế.

Để khắc phục những hạn chế nêu trên, cần ưu tiên hoàn thiện khung pháp lý, trong đó bổ sung các khái niệm Di sản đô thị và Đô thị di sản vào các văn bản pháp luật như Luật Di sản văn hóa, Luật Quy hoạch và Luật Quản lý phát triển đô thị sắp tới sẽ được Quốc hội thông qua. Nội hàm của các khái niệm này cần được xây dựng dựa trên các tài liệu của UNESCO, các hiến chương quốc tế về bảo tồn di sản của ICOMOS, đồng thời điều chỉnh phù hợp với bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam. Việc thiết lập khung pháp lý này không chỉ nhằm bảo vệ di sản đô thị mà còn tạo điều kiện thúc đẩy phát triển đô thị cân bằng, bền vững và giàu bản sắc văn hóa.

3.1. Thống nhất khái niệm

Di sản đô thị tập trung vào các yếu tố cụ thể cấu thành nên giá trị di sản trong đô thị. Những yếu tố này có thể bao gồm các thành phần riêng lẻ, như một tòa nhà lịch sử, hoặc toàn bộ một khu vực, chẳng hạn như khu phố lịch sử. Vai trò quan trọng của di sản đô thị là bảo tồn các giá trị lịch sử và văn hóa, đồng thời hài hòa với sự phát triển của đô thị hiện đại. Di sản đô thị thích hợp với các khu vực đô thị hiện đại đang phát triển, cần xác định và bảo tồn các yếu tố mang tính biểu tượng hoặc giá trị lịch sử.

Đô thị di sản tập trung vào quy mô tổng thể, xem toàn bộ đô thị như một thực thể di sản cần được bảo vệ và quản lý chặt chẽ. Sự đặc trưng của loại hình này nằm ở mối liên kết mật thiết giữa lịch sử, không gian vật chất và đời sống văn hóa của đô thị (như khu vực nội đô lịch sử của Hà Nội). Đồng thời, đô thị di sản bao hàm cả các khía cạnh về quy hoạch và quản lý đô thị nhằm đảm bảo duy trì và bảo vệ giá trị tổng thể của di sản. Đô thị di sản dành cho các đô thị cổ hoặc có giá trị văn hóa đặc biệt, nơi cần quản lý tổng thể để đảm bảo duy trì giá trị di sản trong quá trình phát triển bền vững.(bảng 1)

Di tích lịch sử nhấn mạnh bảo tồn nguyên trạng, trong khi di sản đô thị hướng tới sự hài hòa giữa bảo tồn và phát triển còn đô thị di sản đề cao quản lý tổng thể và phát triển bền vững. (bảng 2)

3.2. Đánh giá tiềm năng di sản đô thị

Đánh giá tiềm năng bảo tồn di sản đô thị không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn đóng vai trò nền tảng chiến lược trong việc bảo tồn và phát triển di sản theo hướng bền vững. Phương pháp này giúp hài hòa giữa bảo tồn và phát triển, mang lại lợi ích lâu dài cho cả cộng đồng và xã hội. Việc đánh giá tiềm năng di sản có ý nghĩa quan trọng, không chỉ trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao nhận thức cộng đồng. Cụ thể: Xác định giá trị cốt lõi của di sản; Hỗ trợ xây dựng kế hoạch bảo tồn hiệu quả; Khai thác và phát huy giá trị kinh tế - du lịch; Nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng; Gắn kết với mục tiêu phát triển bền vững; Đề xuất chính sách và huy động nguồn lực hỗ trợ; Ngăn chặn tình trạng xuống cấp và bảo vệ sự toàn vẹn của di sản.

Nahoum Cohen, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực di sản văn hóa và quy hoạch đô thị, là tác giả của cuốn sách nổi tiếng Urban Conservation (MIT Press), ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng các phương pháp đánh giá và bảo tồn di sản đô thị. Cách tiếp cận của Cohen đặc biệt nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự tham gia cộng đồng trong quá trình bảo tồn; đồng thời kết nối chặt chẽ di sản với các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường. Ông cũng đề xuất những tiêu chí toàn diện để đánh giá tiềm năng di sản, làm cơ sở cho các chiến lược bảo tồn đô thị hiệu quả và bền vững. (bảng 3)

Dựa trên phương pháp của Nahoum Cohen, bảng đánh giá tiềm năng di sản đô thị này được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Bảng đánh giá không chỉ cung cấp một khung phân tích toàn diện về giá trị và tiềm năng di sản, mà còn hỗ trợ định hướng các chiến lược bảo tồn hiệu quả, bền vững. Đồng thời, bảng đánh giá khuyến khích sự tham gia của cộng đồng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng sống cho người dân tại các đô thị lịch sử.

3.3. Bài học kinh nghiệm về bảo tồn và phát huy giá trị di sản đô thị

Việt Nam sở hữu nhiều di sản đô thị và đô thị di sản có giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc - đô thị truyền thống. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại hóa và đô thị hóa nhanh chóng, những di sản này đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, như: (1) Áp lực từ quá trình đô thị hóa; (2) Suy giảm giá trị văn hóa và lịch sử bởi thương mại hóa di sản; (3) Môi trường và biến đổi khí hậu; (4) Hạn chế trong quản lý và chính sách; (5) Áp lực từ du lịch đại chúng; (6) Xung đột lợi ích giữa các bên liên quan; (7) Vấn đề di cư và sự thay đổi dân cư địa phương. (hình 2,3)

Bài học từ các đô thị di sản (đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới) là cơ sở để định hình chiến lược bảo tồn đô thị di sản bền vững tại Việt Nam, đồng thời khai thác hiệu quả giá trị di sản trong bối cảnh hiện đại. Việc bảo vệ di sản đô thị không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để Việt Nam giữ gìn bản sắc văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội một cách bền vững. (hình 4)

Sơ đồ trên được thiết kế dựa trên số liệu Du lịch tại Việt Nam và Báo cáo Du lịch Toàn cầu của UNWTO, nhằm minh họa sự tăng trưởng nhu cầu Du lịch di sản đô thị và đóng góp kinh tế của ngành du lịch (GDP) tại các đô thị di sản ở Việt Nam và trên thế giới. Việt Nam: Hội An, Huế, Hà Nội; châu Á: Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ), Kyoto (Nhật Bản), George Town (Malaysia); châu Âu: Tallinn (Estonia), Lisbon (Bồ Đào Nha), Siena (Italia).

Giai đoạn 2000 - 2024 chứng kiến xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ của du lịch tại hầu hết các đô thị di sản, thể hiện qua sự gia tăng đáng kể đóng góp của ngành du lịch di sản vào GDP. (bảng 4)

 

Kinh nghiệm bảo tồn đô thị di sản cho thấy cần kết hợp giữ gìn giá trị văn hóa với phát triển bền vững, trong đó lễ hội truyền thống và du lịch văn hóa là động lực kinh tế quan trọng. Sự tham gia của cộng đồng, ứng dụng công nghệ số hóa, quy hoạch tổng thể và chính sách quản lý hiệu quả giúp cân bằng giữa bảo tồn và phát triển hiện đại. Đồng thời, việc tích hợp bảo tồn di sản với bảo vệ môi trường, cảnh quan lịch sử và thúc đẩy sáng kiến xanh là yếu tố then chốt. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, cộng đồng địa phương và tổ chức quốc tế để xây dựng chiến lược bảo tồn bền vững. (hình 5,6)

3.4. Xã hội tri thức, cách mạng công nghệ số, và mối liên hệ đô thị thông minh bền vững với đô thị di sản

Đô thị di sản và các xu hướng phát triển đô thị hiện đại

Sự chuyển đổi từ xã hội công nghiệp sang xã hội tri thức đã thay đổi sâu sắc cấu trúc kinh tế và xã hội, với tri thức và công nghệ là động lực phát triển chính. Công nghệ không chỉ thay đổi cấu trúc đô thị mà còn tạo ra các khu vực sáng tạo, nơi mạng lưới và công nghệ tổ chức không gian. Thành phố thông minh, sử dụng ICT để cải thiện chất lượng sống và tối ưu hóa dịch vụ, đã chứng minh hiệu quả trong bảo tồn di sản đô thị tại các mô hình như Yokohama, Tallinn, Barcelona. Thành phố sau cách mạng kỹ thuật số tích hợp không gian vật lý và ảo, giúp các không gian truyền thống thích ứng với xã hội số hóa. (hình 7)

Hình 7: Đô thị di sản Lisbon - Bồ Đào Nha.

Công nghệ thông minh mang lại nhiều giải pháp đột phá trong việc bảo tồn và phát triển các đô thị di sản, từ việc giám sát và bảo vệ giá trị văn hóa - lịch sử thông qua công nghệ số hóa, cảm biến thông minh và quản lý dữ liệu, đến việc ngăn ngừa hư hại và duy trì tính nguyên bản của các khu vực di sản. Đô thị thông minh không chỉ bảo vệ di sản mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao giao thông công cộng và chất lượng sống, đồng thời tạo cơ hội kinh tế và bảo tồn bản sắc đô thị. Việt Nam cần áp dụng kinh nghiệm quốc tế và công nghệ hiện đại để giải quyết thách thức trong bảo tồn và phát triển đô thị.

Bảo tồn và phát triển đô thị di sản tại Việt Nam

Bảo tồn và phát triển đô thị di sản tại Việt Nam đòi hỏi sự cân bằng giữa việc gìn giữ các giá trị lịch sử, văn hóa và đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị trong thời kỳ hiện đại hóa. Các sáng kiến quốc tế như “Cảnh quan đô thị lịch sử” của UNESCO đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự hài hòa giữa kiến trúc và không gian trong các trung tâm lịch sử đô thị. Phương pháp tiếp cận dựa trên “hình thái đô thị” mang lại công cụ phân tích cấu trúc không gian lịch sử, qua đó định hướng chiến lược kết hợp bảo tồn với phát triển.

Việc hồi sinh đô thị không chỉ dừng lại ở bảo tồn nguyên trạng mà còn cần kết hợp với tái sử dụng và tích hợp các không gian mới để đáp ứng nhu cầu hiện đại. Tuy nhiên, mâu thuẫn giữa bảo tồn và hiện đại hóa, đặc biệt tại các khu vực nội đô lịch sử, đặt ra những thách thức lớn trong việc đồng bộ hóa các chiến lược bảo tồn với các chính sách phát triển bền vững như cải thiện hạ tầng, giao thông và quản lý tài nguyên. Sự kết hợp giữa công nghệ thông minh và các nguyên tắc bảo tồn truyền thống được xem là giải pháp tối ưu giúp Việt Nam bảo vệ giá trị di sản, đồng thời đáp ứng các yêu cầu phát triển đô thị hiện đại. Để đạt được mục tiêu này, một số nhiệm vụ trọng tâm cần thực hiện bao gồm:

Tích hợp bảo tồn và phát triển: Xây dựng chính sách cân bằng giữa bảo tồn di sản và phát triển đô thị, thông qua quy hoạch chi tiết và áp dụng các công cụ tài chính hiệu quả.

Chiến lược phát triển bền vững: Lồng ghép bảo tồn di sản vào các mục tiêu phát triển bền vững, bao gồm giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao chất lượng sống.

Quản lý dữ liệu và số hóa di sản: Phát triển hệ thống GIS tích hợp bản đồ số và dữ liệu di sản, kết nối quản lý di sản với quản lý đô thị và du lịch.

Phát huy giá trị kinh tế của di sản: Tái sử dụng các di sản và công trình lịch sử để phục vụ các hoạt động hiện đại như du lịch và không gian công cộng, từ đó nâng cao nhận thức cộng đồng và giá trị kinh tế của di sản.

Đổi mới sáng tạo trong bảo tồn: Ứng dụng công nghệ như thực tế ảo (VR), kết hợp giữa truyền thống và nghệ thuật đương đại để thu hút sự quan tâm của thế hệ trẻ.

Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tăng cường sự tham gia của người dân, nhà đầu tư và các bên liên quan trong quá trình bảo tồn và phát triển đô thị di sản.

Những định hướng này không chỉ giúp bảo tồn bền vững các đô thị di sản tại Việt Nam mà còn nâng cao giá trị văn hóa, kinh tế và xã hội trong bối cảnh hiện đại hóa.

Di sản đô thị là một nguồn tài sản vô giá, không chỉ lưu giữ những giá trị văn hóa và lịch sử mà còn góp phần quan trọng trong thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc bảo tồn và khai thác giá trị di sản đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển, sự mai một bản sắc văn hóa, và sự thiếu hụt một khung pháp lý đồng bộ. Để vượt qua những thách thức này, cần triển khai các chiến lược toàn diện, từ việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao nhận thức cộng đồng, đến ứng dụng công nghệ tiên tiến và xây dựng các mô hình phát triển bền vững.

Những kinh nghiệm từ các đô thị di sản quốc tế sẽ cung cấp cơ sở quý báu để Việt Nam phát triển mô hình phù hợp, đảm bảo sự hài hòa giữa bảo tồn và hiện đại hóa. Bảo tồn di sản không chỉ là trách nhiệm với quá khứ mà còn là cơ hội để định hình tương lai đô thị bền vững, mang đậm bản sắc văn hóa và sẵn sàng hội nhập toàn cầu.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Nguyễn Vũ Phương, Đô thị di sản thiên niên kỷ Ninh Bình: Thách thức & cơ hội phát triển du lịch bền vững, Tạp chí Xây dựng 11/2024.

2. Luật Di sản văn hóa 2024.

3. Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030.

4. Các Hiến chương quốc tế về Bảo tồn di sản.

5. Báo cáo về du lịch toàn cầu (UNWTO).

6. Urban Conservation - by Nahoum Cohen (Author).

7. UNESCO World Heritage Centre

8. ICOMOS - Documentation Centre

PGS.TS.KTS Nguyễn Vũ Phương
Công Trần